Kết quả trận Everton vs Tottenham Hotspur, 23h30 ngày 26/10

Vòng 9
23:30 ngày 26/10/2025
Everton
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 2)
Tottenham Hotspur
Địa điểm: Hill Dickinson Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.98
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
2.45
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.98
O 1
0.88
U 1
0.96

Ngoại Hạng Anh » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Everton vs Tottenham Hotspur hôm nay ngày 26/10/2025 lúc 23:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Everton vs Tottenham Hotspur tại Ngoại Hạng Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Everton vs Tottenham Hotspur hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Everton vs Tottenham Hotspur

Everton Everton
Phút
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
19'
match goal 0 - 1 Micky van de Ven
Kiến tạo: Rodrigo Bentancur
Jake OBrien Goal cancelled match var
27'
45'
match goal 0 - 2 Micky van de Ven
Kiến tạo: Pedro Porro
James Garner match yellow.png
58'
61'
match change Lucas Bergvall
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
62'
match change Richarlison de Andrade
Ra sân: Randal Kolo Muani
Thierno Barry
Ra sân: Beto Betuncal
match change
66'
Merlin Rohl
Ra sân: Jake OBrien
match change
66'
Jack Grealish match yellow.png
71'
78'
match change Pape Matar Sarr
Ra sân: Mohammed Kudus
Carlos Alcaraz
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
match change
86'
89'
match goal 0 - 3 Pape Matar Sarr
Kiến tạo: Richarlison de Andrade
90'
match change Mathys Tel
Ra sân: Brennan Johnson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Everton VS Tottenham Hotspur

Everton Everton
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
430
 
Số đường chuyền
 
388
85%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Đánh đầu
 
3
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
15
19
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
6
3
 
Successful center
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
14
 
Long pass
 
15
108
 
Pha tấn công
 
65
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Thierno Barry
24
Carlos Alcaraz
34
Merlin Rohl
23
Seamus Coleman
12
Mark Travers
39
Adam Aznou
42
Tim Iroegbunam
20
Tyler Dibling
7
Dwight Mcneil
Everton Everton 4-2-3-1
4-2-3-1 Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
1
Pickford
16
Mykolenk...
5
Keane
6
Tarkowsk...
15
OBrien
37
Garner
27
Gueye
18
Grealish
22
Dewsbury...
10
Ndiaye
9
Betuncal
1
Vicario
23
Porro
4
Danso
37
2
Ven
24
Spence
6
Palhinha
30
Bentancu...
22
Johnson
20
Kudus
7
Simons
39
Muani

Substitutes

9
Richarlison de Andrade
11
Mathys Tel
29
Pape Matar Sarr
15
Lucas Bergvall
31
Antonin Kinsky
28
Wilson Odobert
14
Archie Gray
44
Dane Scarlett
67
Junai Byfield
Đội hình dự bị
Everton Everton
Thierno Barry 11
Carlos Alcaraz 24
Merlin Rohl 34
Seamus Coleman 23
Mark Travers 12
Adam Aznou 39
Tim Iroegbunam 42
Tyler Dibling 20
Dwight Mcneil 7
Everton Tottenham Hotspur
9 Richarlison de Andrade
11 Mathys Tel
29 Pape Matar Sarr
15 Lucas Bergvall
31 Antonin Kinsky
28 Wilson Odobert
14 Archie Gray
44 Dane Scarlett
67 Junai Byfield

Dữ liệu đội bóng:Everton vs Tottenham Hotspur

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
3 Sút trúng cầu môn 5
7.67 Phạm lỗi 11.33
4.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
40.67% Kiểm soát bóng 46.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 2
2.9 Sút trúng cầu môn 4.3
9.8 Phạm lỗi 11.6
5.2 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 2.9
43.1% Kiểm soát bóng 49.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (20trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
3
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
3
2
3
2

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Vincent Keane Trung vệ 0 0 0 54 48 88.89% 0 4 68 6.54
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 28 90.32% 0 3 43 6.46
6 James Tarkowski Trung vệ 0 0 2 57 52 91.23% 0 4 67 6.3
18 Jack Grealish Cánh trái 1 0 3 45 40 88.89% 4 1 67 6.9
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 1 36 4.93
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 48 46 95.83% 12 0 75 6.72
16 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 1 0 0 38 27 71.05% 3 1 58 5.64
9 Beto Betuncal Tiền đạo cắm 1 1 1 4 4 100% 0 1 14 6.4
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ trụ 2 0 2 37 32 86.49% 9 0 53 6.14
24 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 8 5.88
15 Jake OBrien Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 23 79.31% 3 0 50 6.38
10 Iliman Ndiaye Cánh phải 2 1 0 34 27 79.41% 3 0 58 6.76
34 Merlin Rohl Tiền vệ công 1 0 0 13 12 92.31% 0 1 19 5.88
11 Thierno Barry Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 1 7 5.89

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 37 26 70.27% 0 0 50 7.61
30 Rodrigo Bentancur Tiền vệ trụ 2 0 1 41 35 85.37% 0 1 55 7.55
6 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 34 85% 0 1 59 7.59
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo cắm 1 1 1 5 3 60% 0 1 15 7.04
4 Kevin Danso Trung vệ 0 0 0 47 42 89.36% 0 4 73 8.06
39 Randal Kolo Muani Tiền đạo cắm 0 0 1 7 7 100% 0 0 15 6.48
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 33 80.49% 3 0 64 7.72
20 Mohammed Kudus Cánh phải 1 0 0 17 13 76.47% 9 0 45 6.36
24 Djed Spence Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 46 6.65
22 Brennan Johnson Cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 3 1 29 7.19
7 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 38 6.56
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 1 1 0 4 3 75% 0 1 7 7.12
37 Micky van de Ven Trung vệ 2 2 0 68 61 89.71% 0 1 82 8.94
11 Mathys Tel Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
15 Lucas Bergvall Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 17 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ