Kết quả trận Everton vs Tottenham Hotspur, 23h30 ngày 26/10
Everton
0.90
0.98
0.98
0.88
2.45
3.40
2.75
0.92
0.98
0.88
0.96
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Everton vs Tottenham Hotspur hôm nay ngày 26/10/2025 lúc 23:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Everton vs Tottenham Hotspur tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Everton vs Tottenham Hotspur hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Everton vs Tottenham Hotspur
0 - 1 Micky van de Ven Kiến tạo: Rodrigo Bentancur
0 - 2 Micky van de Ven Kiến tạo: Pedro Porro
Lucas BergvallRa sân: Xavi Quentin Shay Simons
Richarlison de AndradeRa sân: Randal Kolo Muani
Ra sân: Beto Betuncal
Ra sân: Jake OBrien
Pape Matar SarrRa sân: Mohammed Kudus
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
0 - 3 Pape Matar Sarr Kiến tạo: Richarlison de Andrade
Mathys TelRa sân: Brennan Johnson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Everton VS Tottenham Hotspur
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Everton vs Tottenham Hotspur
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Michael Vincent Keane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 4 | 68 | 6.54 | |
| 27 | Idrissa Gana Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 3 | 43 | 6.46 | |
| 6 | James Tarkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 4 | 67 | 6.3 | |
| 18 | Jack Grealish | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 45 | 40 | 88.89% | 4 | 1 | 67 | 6.9 | |
| 1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 1 | 36 | 4.93 | |
| 37 | James Garner | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 48 | 46 | 95.83% | 12 | 0 | 75 | 6.72 | |
| 16 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 3 | 1 | 58 | 5.64 | |
| 9 | Beto Betuncal | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.4 | |
| 22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 9 | 0 | 53 | 6.14 | |
| 24 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 8 | 5.88 | |
| 15 | Jake OBrien | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 0 | 50 | 6.38 | |
| 10 | Iliman Ndiaye | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 0 | 58 | 6.76 | |
| 34 | Merlin Rohl | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 19 | 5.88 | |
| 11 | Thierno Barry | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 7 | 5.89 |
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Guglielmo Vicario | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 0 | 50 | 7.61 | |
| 30 | Rodrigo Bentancur | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 55 | 7.55 | |
| 6 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 59 | 7.59 | |
| 9 | Richarlison de Andrade | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 15 | 7.04 | |
| 4 | Kevin Danso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 4 | 73 | 8.06 | |
| 39 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.48 | |
| 23 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 3 | 0 | 64 | 7.72 | |
| 20 | Mohammed Kudus | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 9 | 0 | 45 | 6.36 | |
| 24 | Djed Spence | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 46 | 6.65 | |
| 22 | Brennan Johnson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 1 | 29 | 7.19 | |
| 7 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 38 | 6.56 | |
| 29 | Pape Matar Sarr | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 7.12 | |
| 37 | Micky van de Ven | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 68 | 61 | 89.71% | 0 | 1 | 82 | 8.94 | |
| 11 | Mathys Tel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 15 | Lucas Bergvall | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 17 | 6.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
