Kết quả trận Everton vs Nottingham Forest, 22h00 ngày 06/12
Everton
0.83
1.07
0.89
1.01
2.00
3.30
3.70
1.20
0.71
1.07
0.77
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Everton vs Nottingham Forest hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Everton vs Nottingham Forest tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Everton vs Nottingham Forest hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Everton vs Nottingham Forest
Nicolo Savona
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Kiến tạo: Iliman Ndiaye
Callum Hudson-OdoiRa sân: Dan Ndoye
Ryan YatesRa sân: Ibrahim Sangare
Zach AbbottRa sân: Nicolo Savona
Nikola Milenkovic
Nicolas DominguezRa sân: Ryan Yates
Ra sân: Thierno Barry
Ra sân: Carlos Alcaraz
Kiến tạo: Jake OBrien
Ra sân: Jack Grealish
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Everton VS Nottingham Forest
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Everton vs Nottingham Forest
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Michael Vincent Keane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 6 | 44 | 7.97 | |
| 6 | James Tarkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 5 | 46 | 7.85 | |
| 18 | Jack Grealish | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 0 | 49 | 6.88 | |
| 1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 16 | 50% | 0 | 0 | 40 | 7.25 | |
| 7 | Dwight Mcneil | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 16 | 6.52 | |
| 37 | James Garner | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 6 | 0 | 58 | 7.29 | |
| 16 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 4 | 1 | 67 | 7.31 | |
| 9 | Beto Betuncal | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 7 | 6.16 | |
| 22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 2 | 58 | 8.6 | |
| 24 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 37 | 6.42 | |
| 15 | Jake OBrien | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 2 | 46 | 7.24 | |
| 10 | Iliman Ndiaye | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 41 | 7.61 | |
| 20 | Tyler Dibling | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
| 11 | Thierno Barry | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 17 | 7.06 |
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 40 | 6.21 | |
| 6 | Ibrahim Sangare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 2 | 38 | 6.01 | |
| 31 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 2 | 7 | 71 | 6.29 | |
| 22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 12 | 6.26 | |
| 10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 2 | 43 | 5.86 | |
| 16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 15 | 6.17 | |
| 7 | Callum Hudson-Odoi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 23 | 5.78 | |
| 14 | Dan Ndoye | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 20 | 6.24 | |
| 3 | Neco Williams | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 3 | 1 | 73 | 6.5 | |
| 4 | Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 60 | 88.24% | 0 | 3 | 83 | 6.48 | |
| 8 | Elliot Anderson | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 68 | 60 | 88.24% | 1 | 0 | 94 | 6.79 | |
| 21 | Omari Hutchinson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 6 | 0 | 49 | 5.32 | |
| 37 | Nicolo Savona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 1 | 40 | 6.19 | |
| 44 | Zach Abbott | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 3 | 36 | 6.59 | |
| 19 | Igor Jesus Maciel da Cruz | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 4 | 22 | 6.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
