Kết quả trận Everton vs Burnley, 02h45 ngày 02/11
Everton
1.05
0.75
0.80
0.90
2.05
3.15
3.25
1.07
0.68
0.98
0.72
Cúp Liên Đoàn Anh
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Everton vs Burnley hôm nay ngày 02/11/2023 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Everton vs Burnley tại Cúp Liên Đoàn Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Everton vs Burnley hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Everton vs Burnley
Kiến tạo: Dwight Mcneil
Ameen Al Dakhil
Kiến tạo: Dominic Calvert-Lewin
Victor Alexander da Silva,Vitinho
Wilson OdobertRa sân: Jacob Bruun Larsen
Anass ZarouryRa sân: Nathan Redmond
Zeki AmdouniRa sân: Jay Rodriguez
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Ra sân: Amadou Onana
Ra sân: Jack Harrison
Connor RobertsRa sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
Jack CorkRa sân: Sander Berge
Ra sân: Dwight Mcneil
Kiến tạo: Beto Betuncal
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Everton VS Burnley
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Everton vs Burnley
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Ashley Young | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 2 | 1 | 40 | 6.56 | |
| 6 | James Tarkowski | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 3 | 34 | 7.85 | |
| 1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 38 | 6.56 | |
| 9 | Dominic Calvert-Lewin | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 5 | 15 | 6.65 | |
| 11 | Jack Harrison | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 24 | 6.54 | |
| 10 | Arnaut Danjuma Adam Groeneveld | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 11 | 6.28 | |
| 7 | Dwight Mcneil | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 4 | 0 | 24 | 7.31 | |
| 37 | James Garner | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 26 | 6.97 | |
| 19 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 26 | 6.46 | |
| 32 | Jarrad Branthwaite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 36 | 6.56 | |
| 8 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 21 | 6.59 |
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Jay Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 15 | 6.29 | |
| 15 | Nathan Redmond | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.1 | |
| 24 | Josh Cullen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 37 | 6.07 | |
| 16 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 39 | 6.16 | |
| 34 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 24 | 6.16 | |
| 49 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 40 | 6.21 | |
| 44 | Hannes Delcroix | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 52 | 6.43 | |
| 2 | Dara O Shea | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 2 | 57 | 6.09 | |
| 22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 0 | 46 | 5.99 | |
| 31 | Mike Tresor Ndayishimiye | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 24 | 6.37 | |
| 28 | Ameen Al Dakhil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 1 | 52 | 5.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
