Kết quả trận Etoile Carouge vs Stade Ouchy, 02h15 ngày 20/12
Etoile Carouge
0.85
1.01
1.00
0.80
3.60
3.50
1.91
0.77
1.09
0.76
1.08
Hạng 2 Thụy Sĩ » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Etoile Carouge vs Stade Ouchy hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 02:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Etoile Carouge vs Stade Ouchy tại Hạng 2 Thụy Sĩ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Etoile Carouge vs Stade Ouchy hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Etoile Carouge vs Stade Ouchy
Issa Kaloga
Nehemie Lusuena
Bastien Conus
Ra sân: Tiago Escorza
Theo Barbet
1 - 1 Keasse Bah
Chinwendu Johan Nkama
Ra sân: Bruno Caslei
Ogou AkichiRa sân: Nehemie Lusuena
Ra sân: Bonota Traore
Hugo FarguesRa sân: Vasco Tritten
1 - 2 Chinwendu Johan Nkama Kiến tạo: Landry Nomel
Ra sân: Itaitinga
Francois MendyRa sân: Landry Nomel
Patrick SutterRa sân: Issa Kaloga
Nathan GarciaRa sân: Keasse Bah
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Etoile Carouge VS Stade Ouchy
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Etoile Carouge vs Stade Ouchy
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Etoile Carouge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Bruno Caslei | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 33 | 6.8 | |
| 76 | Itaitinga | Forward | 4 | 2 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 3 | 38 | 7.9 | |
| 8 | Ricardo Azevedo | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 25 | 17 | 68% | 4 | 0 | 37 | 6.6 | |
| 11 | Florian Hysenaj | Forward | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
| 6 | Madyen El Jaouhari | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 1 | 1 | 71 | 7.6 | |
| 9 | Bonota Traore | Forward | 2 | 1 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 31 | 6.4 | |
| 77 | Tiago Escorza | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 24 | 6.4 | |
| 7 | Alexandre Patricio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
| 17 | Ousseynou Sene | Forward | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 20 | 6.5 | |
| 4 | Ivann Strohbach | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 62 | 6.8 | |
| 24 | Samuel Fankhauser | Defender | 1 | 1 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 49 | 6.5 | |
| 25 | Vincent Felder | Defender | 2 | 1 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 2 | 55 | 6.6 | |
| 88 | Luc Essiena Avang | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
| 18 | Mussa Diallo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 28 | 70% | 0 | 0 | 52 | 6.1 | |
| 23 | Romeo Philippin | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 1 | 49 | 7.2 |
Stade Ouchy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Hugo Fargues | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.7 | |
| 1 | Dany Da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 49 | 7.5 | |
| 24 | Ogou Akichi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
| 25 | Chinwendu Johan Nkama | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 35 | 28 | 80% | 1 | 0 | 63 | 7.3 | |
| 22 | Theo Barbet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 61 | 89.71% | 0 | 1 | 77 | 6.9 | |
| 3 | Bastien Conus | Defender | 0 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 6 | 1 | 79 | 6.7 | |
| 71 | Breston Malula | Defender | 0 | 0 | 1 | 85 | 75 | 88.24% | 0 | 1 | 91 | 7.1 | |
| 88 | Nehemie Lusuena | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 0 | 64 | 6.7 | |
| 7 | Landry Nomel | Forward | 2 | 1 | 4 | 56 | 44 | 78.57% | 3 | 0 | 75 | 7.1 | |
| 28 | Issa Kaloga | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 2 | 0 | 61 | 6 | |
| 77 | Vasco Tritten | Midfielder | 4 | 1 | 2 | 37 | 34 | 91.89% | 3 | 0 | 58 | 6.7 | |
| 11 | Malko Sartoretti | Forward | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
| 13 | Keasse Bah | Forward | 6 | 1 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 5 | 0 | 60 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
