Kết quả trận Etoile Carouge vs FC Wil 1900, 02h15 ngày 06/12
Etoile Carouge
0.84
1.02
0.82
0.82
2.55
3.10
2.48
0.86
1.00
0.33
2.10
Hạng 2 Thụy Sĩ » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Etoile Carouge vs FC Wil 1900 hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 02:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Etoile Carouge vs FC Wil 1900 tại Hạng 2 Thụy Sĩ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Etoile Carouge vs FC Wil 1900 hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Etoile Carouge vs FC Wil 1900
Simon Tisch-RottensteinerRa sân: Tim Staubli
Yuro Bohon Diet
Simone Rapp
Ra sân: Luc Essiena Avang

Yuro Bohon Diet
Umar Saho SarhoRa sân: Simone Rapp
Luuk BreedijkRa sân: Marwane Hajij
Luan AbaziRa sân: Edis Bytyqi
Ra sân: Ousseynou Sene
Ra sân: Itaitinga
Ra sân: Madyen El Jaouhari
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Etoile Carouge VS FC Wil 1900
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Etoile Carouge vs FC Wil 1900
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Etoile Carouge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Signori Antonio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 1 | 69 | 8.3 | |
| 10 | Bruno Caslei | Midfielder | 3 | 1 | 2 | 40 | 34 | 85% | 3 | 2 | 54 | 6.7 | |
| 76 | Itaitinga | Forward | 2 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 31 | 6.8 | |
| 8 | Ricardo Azevedo | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 7 | 1 | 48 | 6.8 | |
| 11 | Florian Hysenaj | Forward | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 6 | Madyen El Jaouhari | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 53 | 6.7 | |
| 9 | Bonota Traore | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.3 | |
| 77 | Tiago Escorza | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 100% | 3 | 0 | 13 | 6.8 | |
| 7 | Alexandre Patricio | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
| 17 | Ousseynou Sene | Forward | 2 | 2 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 2 | 1 | 32 | 6.8 | |
| 4 | Ivann Strohbach | Defender | 1 | 0 | 2 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 1 | 64 | 7 | |
| 24 | Samuel Fankhauser | Defender | 0 | 0 | 0 | 74 | 67 | 90.54% | 0 | 0 | 76 | 7.3 | |
| 88 | Luc Essiena Avang | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 2 | 0 | 27 | 6.8 | |
| 20 | Mattia Walker | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 1 | 66 | 7.3 | |
| 23 | Romeo Philippin | Defender | 1 | 1 | 2 | 58 | 54 | 93.1% | 2 | 0 | 79 | 7.1 |
FC Wil 1900
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Simone Rapp | Forward | 2 | 2 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 1 | 23 | 6.6 | |
| 15 | Yannick Schmid | Defender | 1 | 0 | 1 | 65 | 62 | 95.38% | 1 | 2 | 78 | 8.3 | |
| 20 | Kastrijot Ndau | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 3 | 0 | 56 | 7.3 | |
| 17 | Tim Staubli | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
| 4 | David Jacovic | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 84 | 77 | 91.67% | 0 | 4 | 104 | 7.6 | |
| 33 | Luan Abazi | Forward | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 2 | 15 | 6.6 | |
| 21 | Umar Saho Sarho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7 | |
| 22 | Edis Bytyqi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 0 | 38 | 6.1 | |
| 31 | Yuro Bohon Diet | Forward | 0 | 0 | 2 | 41 | 37 | 90.24% | 2 | 1 | 51 | 6.3 | |
| 10 | Marwane Hajij | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
| 11 | Luuk Breedijk | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 6.7 | |
| 32 | Gentrit Muslija | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 0 | 72 | 8.3 | |
| 26 | Noah Ato-Zandanga | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 4 | 1 | 58 | 6.9 | |
| 24 | Simon Tisch-Rottensteiner | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
| 13 | Djawal Kaiba | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 2 | 61 | 7.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
