Kết quả trận Estudiantes La Plata vs Defensa Y Justicia, 05h00 ngày 23/09
Estudiantes La Plata
1.11
0.80
1.20
0.60
2.10
3.10
3.40
1.17
0.75
0.40
1.70
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Estudiantes La Plata vs Defensa Y Justicia hôm nay ngày 23/09/2025 lúc 05:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Estudiantes La Plata vs Defensa Y Justicia tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Estudiantes La Plata vs Defensa Y Justicia hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Estudiantes La Plata vs Defensa Y Justicia
Matias MirandaRa sân: Lucas Gonzalez Martinez
Ra sân: Tiago Palacios
Lenny Ivo Lobato RomanelliRa sân: Juan Miritello
Ra sân: Gaston Benedetti Taffarel
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
Lucas Ferreira
Ra sân: Alexis Castro
David BarbonaRa sân: Ezequiel Cannavo
Ra sân: Lucas Alario
Nicolas Marcelo StefanelliRa sân: Alexis Soto
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Estudiantes La Plata VS Defensa Y Justicia
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Estudiantes La Plata vs Defensa Y Justicia
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Jose Ernesto Sosa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 44 | 38 | 86.36% | 8 | 0 | 58 | 7 | |
| 26 | Jose Ramiro Funes Mori | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 4 | 55 | 7.2 | |
| 27 | Lucas Alario | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 3 | 26 | 6.4 | |
| 22 | Alexis Castro | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 4 | 53 | 6.8 | |
| 5 | Santiago Ascacibar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
| 21 | Lucas Ezequiel Piovi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 79 | 68 | 86.08% | 1 | 0 | 93 | 7 | |
| 8 | Gabriel Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 102 | 95 | 93.14% | 5 | 1 | 128 | 8.4 | |
| 11 | Facundo Farias | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 32 | 6.7 | |
| 13 | Gaston Benedetti Taffarel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 0 | 62 | 6.8 | |
| 10 | Tiago Palacios | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 1 | 34 | 6.4 | |
| 1 | Fabricio Iacovich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 22 | 7.7 | |
| 4 | Roman Gomez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 2 | 0 | 28 | 6.8 | |
| 37 | Matias Magdaleno | Defender | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 7 | 0 | 69 | 6.9 | |
| 29 | Fabricio Perez | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 1 | 20 | 6.7 | |
| 3 | Maximo Desabato | Defender | 1 | 1 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 3 | 51 | 6.6 |
Defensa Y Justicia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Kevin Russel Gutierrez Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 2 | 1 | 75 | 7.1 | |
| 34 | Rafael Marcelo Delgado | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 0 | 57 | 6.1 | |
| 25 | Enrique Alberto Bologna Gomez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
| 19 | David Barbona | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 1 | 8 | 6.6 | |
| 3 | Alexis Soto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 34 | 28 | 82.35% | 3 | 1 | 57 | 7.2 | |
| 24 | Juan Manuel Gutierrez Freire | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 2 | 50 | 7.3 | |
| 20 | Lucas Gonzalez Martinez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 0 | 35 | 6.4 | |
| 29 | Damian Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 1 | 54 | 6.9 | |
| 21 | Matias Miranda | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 18 | 6.6 | |
| 9 | Juan Miritello | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 22 | 6.3 | |
| 6 | Lucas Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 1 | 2 | 82 | 7 | |
| 14 | Ezequiel Cannavo | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 45 | 6.3 | |
| 11 | Lenny Ivo Lobato Romanelli | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 12 | 6.4 | |
| 7 | Abiel Osorio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 4 | 41 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
