Kết quả trận Estudiantes La Plata vs Argentinos Juniors, 05h00 ngày 14/12
Estudiantes La Plata
0.81
1.07
0.97
0.89
2.09
3.05
3.65
1.23
0.71
0.82
1.06
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Estudiantes La Plata vs Argentinos Juniors hôm nay ngày 14/12/2024 lúc 05:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Estudiantes La Plata vs Argentinos Juniors tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Estudiantes La Plata vs Argentinos Juniors hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Estudiantes La Plata vs Argentinos Juniors
0 - 1 Santiago Ascacibar(OW)
Alan Lescano
Ra sân: Joaquin Tobio Burgos
Sebastian PrietoRa sân: Francisco Alvarez
1 - 2 Jonathan Galvan
Nicolas CorderoRa sân: Maximiliano Samuel Romero
Sebastian Prieto
Ra sân: Enzo Nicolas Perez
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Edwin Steven Cetre Angulo
Kiến tạo: Eric Meza
Fernando Nicolas Meza
Lucas GómezRa sân: Nicolas Adrian Oroz
Matias PerelloRa sân: Thiago Santamaría
Ra sân: Gabriel Neves
Leonardo HerediaRa sân: Francis Mac Allister
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Estudiantes La Plata VS Argentinos Juniors
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Estudiantes La Plata vs Argentinos Juniors
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Pablo Piatti | Forward | 4 | 4 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 1 | 0 | 29 | 6.5 | |
| 7 | Jose Ernesto Sosa | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 0 | 43 | 6.6 | |
| 22 | Enzo Nicolas Perez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 74 | 64 | 86.49% | 0 | 4 | 89 | 6.9 | |
| 6 | Federico Fernandez | Defender | 0 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 0 | 64 | 6.8 | |
| 9 | Guido Marcelo Carrillo | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 3 | 10 | 6.6 | |
| 5 | Santiago Ascacibar | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 1 | 67 | 8.4 | |
| 17 | Javier Urzua | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
| 15 | Santiago Arzamendia Duarte | Defender | 3 | 2 | 0 | 48 | 36 | 75% | 0 | 2 | 78 | 6.9 | |
| 8 | Gabriel Neves | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 73 | 63 | 86.3% | 0 | 0 | 87 | 7.1 | |
| 18 | Edwin Steven Cetre Angulo | Forward | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
| 20 | Eric Meza | Defender | 1 | 1 | 2 | 49 | 42 | 85.71% | 2 | 1 | 74 | 7.6 | |
| 32 | Tiago Palacios | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 24 | 7.7 | |
| 19 | Alexis Manyoma | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 28 | 7.1 | |
| 14 | Sebastian Boselli | Defender | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 4 | 69 | 7 | |
| 1 | Fabricio Iacovich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 44 | 6.9 | |
| 38 | Joaquin Tobio Burgos | Forward | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 18 | 6.4 |
Argentinos Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 50 | Diego Rodriguez Da Luz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 35 | 7.8 | |
| 18 | Fernando Nicolas Meza | Defender | 0 | 0 | 1 | 52 | 45 | 86.54% | 1 | 1 | 59 | 6.5 | |
| 21 | Nicolas Adrian Oroz | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 32 | 30 | 93.75% | 2 | 0 | 38 | 6.8 | |
| 19 | Jonathan Galvan | Defender | 3 | 1 | 1 | 51 | 33 | 64.71% | 0 | 4 | 66 | 7.5 | |
| 9 | Maximiliano Samuel Romero | Forward | 1 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 13 | 6.5 | |
| 30 | Francis Mac Allister | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 2 | 59 | 7 | |
| 7 | Santiago Rodriguez | Forward | 2 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 11 | 1 | 61 | 7.4 | |
| 15 | Leonardo Heredia | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 7 | 7.2 | |
| 16 | Francisco Alvarez | Defender | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 0 | 2 | 52 | 7 | |
| 20 | Sebastian Prieto | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 0 | 30 | 6.3 | |
| 32 | Nicolas Cordero | Forward | 3 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 22 | 6.3 | |
| 6 | Roman Vega | Defender | 1 | 1 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 4 | 0 | 51 | 6.3 | |
| 22 | Alan Lescano | Midfielder | 2 | 0 | 4 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 2 | 70 | 7.8 | |
| 28 | Matias Perello | Forward | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 5 | 0 | 17 | 6.4 | |
| 25 | Lucas Gómez | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 17 | 7.4 | |
| 23 | Thiago Santamaría | Defender | 1 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 2 | 39 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
