Kết quả trận Estrela da Amadora vs Moreirense, 03h30 ngày 21/12
Estrela da Amadora
1.07
0.83
1.00
0.84
2.33
3.30
2.87
0.74
1.19
1.14
0.76
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Estrela da Amadora vs Moreirense hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 03:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Estrela da Amadora vs Moreirense tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Estrela da Amadora vs Moreirense hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Estrela da Amadora vs Moreirense
Dinis Pinto
Ra sân: Alexandre Sola
Alonso RodrigoRa sân: Bernardo Martins
Luis SemedoRa sân: Guilherme Schettine
Kiko BondosoRa sân: Landerson
Ra sân: Kikas
Ra sân: Jefferson Anilson Silva Encada
Ra sân: Jovane Cabral
Ra sân: Sidny Lopes Cabral
Cedric TeguiaRa sân: Diogo Travassos
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Estrela da Amadora VS Moreirense
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Estrela da Amadora vs Moreirense
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 40 | Renan Ribeiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 17 | 6.88 | |
| 11 | Jovane Cabral | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 18 | 6.59 | |
| 98 | Kikas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.26 | |
| 17 | Jefferson Anilson Silva Encada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 30 | 6.79 | |
| 30 | Luan Patrick Wiedthauper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 35 | 6.27 | |
| 99 | Abraham Marcus | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 1 | 17 | 6.56 | |
| 19 | Paulo Moreira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 21 | 6.17 | |
| 55 | Sidny Lopes Cabral | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 26 | 6.59 | |
| 6 | Oumar Ngom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.51 | |
| 14 | Bernardo Schappo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 2 | 38 | 6.51 | |
| 63 | Alexandre Sola | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.19 |
Moreirense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Andre Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 15 | 6.53 | |
| 20 | Bernardo Martins | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 17 | 6.44 | |
| 95 | Guilherme Schettine | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.38 | |
| 26 | Jóbson de Brito Gonzaga | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 33 | 6.89 | |
| 11 | Alan de Souza Guimaraes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 24 | 6.32 | |
| 76 | Dinis Pinto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 19 | 6.22 | |
| 27 | Kiko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 1 | 36 | 6.31 | |
| 66 | Gilberto Batista | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 2 | 25 | 6.95 | |
| 8 | Mateja Stjepanovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 16 | 6.37 | |
| 2 | Diogo Travassos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 20 | 6.09 | |
| 78 | Landerson | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 20 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
