Kết quả trận Estrela da Amadora vs FC Arouca, 01h00 ngày 08/12
Estrela da Amadora
1.01
0.89
0.81
0.90
2.18
3.20
3.10
0.72
1.21
1.07
0.75
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Estrela da Amadora vs FC Arouca hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Estrela da Amadora vs FC Arouca tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Estrela da Amadora vs FC Arouca hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Estrela da Amadora vs FC Arouca
Alex Pinto Card changed
Alex Pinto
Kiến tạo: Ianis Stoica
Kiến tạo: Ianis Stoica
Nais Djouahra
Espen van Ee
2 - 1 Taichi Fukui
Pedro SantosRa sân: Espen van Ee
Taichi Fukui Card changed
Taichi Fukui
Ra sân: Jovane Cabral
Lee Hyun-juRa sân: Alfonso Trezza
Ra sân: Otávio
Ra sân: Oumar Ngom
Ivan Martinez GonzalvezRa sân: Dylan Nandin
Ra sân: Kikas
Ra sân: Ianis Stoica
Pedro Santos
Kiến tạo: Jorge Meireles
Lee Hyun-ju
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Estrela da Amadora VS FC Arouca
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Estrela da Amadora vs FC Arouca
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 40 | Renan Ribeiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 29 | 5.97 | |
| 9 | Rodrigo Pinho | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 7.29 | |
| 11 | Jovane Cabral | Cánh trái | 4 | 2 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 48 | 7.09 | |
| 98 | Kikas | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 7.48 | |
| 10 | Ianis Stoica | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 4 | 0 | 45 | 7.62 | |
| 17 | Jefferson Anilson Silva Encada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.66 | |
| 30 | Luan Patrick Wiedthauper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 66 | 95.65% | 0 | 0 | 80 | 6.91 | |
| 99 | Abraham Marcus | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 0 | 54 | 7.88 | |
| 19 | Paulo Moreira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 48 | 7.05 | |
| 55 | Sidny Lopes Cabral | Hậu vệ cánh phải | 4 | 1 | 4 | 32 | 27 | 84.38% | 10 | 0 | 79 | 7.91 | |
| 6 | Oumar Ngom | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 2 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 52 | 6.51 | |
| 14 | Bernardo Schappo | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 73 | 62 | 84.93% | 0 | 4 | 85 | 7.19 | |
| 7 | Leandro Antonetti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.23 | |
| 18 | Jorge Meireles | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 6.74 | |
| 8 | Robinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 17 | 6.23 | |
| 83 | Otávio | Defender | 1 | 0 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 3 | 63 | 7.12 |
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 78 | Alex Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 17 | 5.27 | |
| 58 | Nico Mantl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 40 | 6.35 | |
| 7 | Nais Djouahra | Cánh trái | 4 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 32 | 6.09 | |
| 17 | Ivan Martinez Gonzalvez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 5.96 | |
| 19 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 22 | 5.95 | |
| 44 | Amadou Dante | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 28 | 20 | 71.43% | 4 | 0 | 59 | 6.39 | |
| 21 | Taichi Fukui | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 26 | 6.09 | |
| 5 | Boris Popovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 34 | 6.16 | |
| 11 | Miguel Puche Garcia | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 5 | 0 | 59 | 6.34 | |
| 89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 19 | 6.02 | |
| 23 | Dylan Nandin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 2 | 31 | 6.78 | |
| 14 | Lee Hyun-ju | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.96 | |
| 22 | Espen van Ee | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 36 | 5.98 | |
| 66 | Omar Fayed | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 2 | 52 | 6.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
