Kết quả trận Estrela da Amadora vs Estoril, 03h30 ngày 06/01
Estrela da Amadora
1.01
0.89
1.05
0.81
2.30
3.00
3.20
0.73
1.20
0.44
1.70
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Estrela da Amadora vs Estoril hôm nay ngày 06/01/2025 lúc 03:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Estrela da Amadora vs Estoril tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Estrela da Amadora vs Estoril hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Estrela da Amadora vs Estoril
0 - 1 Xeka
0 - 2 Yanis Begraoui Kiến tạo: Xeka
0 - 3 Tiago Gabriel(OW)
Ra sân: Jovane Cabral
Ra sân: Igor Jesus Lima
Pedro AmaralRa sân: Fabricio Garcia Andrade
Kiến tạo: Leonardo Cordeiro De Lima Silva
Ra sân: Nilton Varela Lopes
Alejandro MarquesRa sân: Helder Costa
Ra sân: Andre Luiz Inacio da Silva
Alejandro Orellana GomezRa sân: Xeka
Rafik GuitaneRa sân: Yanis Begraoui
Kiến tạo: Leonel Bucca
2 - 4 Alejandro Marques Kiến tạo: Rafik Guitane
Ra sân: Alexandre Ruben Lima
Andre LacximicantRa sân: Joao Antonio Antunes Carvalho
Alejandro Marques
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Estrela da Amadora VS Estoril
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Estrela da Amadora vs Estoril
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Bruno Brigido de Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 0 | 19 | 4.55 | |
| 28 | Alexandre Ruben Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 23 | 5.54 | |
| 97 | Jovane Cabral | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 20 | 6.26 | |
| 98 | Kikas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.02 | |
| 6 | Igor Jesus Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 19 | 6.04 | |
| 22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 12 | 5.19 | |
| 25 | Nilton Varela Lopes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 16 | 5.95 | |
| 5 | Issiar Drame | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 18 | 5.31 | |
| 7 | Andre Luiz Inacio da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 1 | 25 | 6.33 | |
| 77 | Danilo Veiga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 1 | 22 | 5.93 | |
| 44 | Tiago Gabriel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 24 | 5.07 |
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Joel Robles Blazquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
| 11 | Helder Costa | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 16 | 6.67 | |
| 12 | Joao Antonio Antunes Carvalho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 1 | 13 | 6.5 | |
| 88 | Xeka | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 2 | 25 | 8.73 | |
| 23 | Pedro Alvaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.71 | |
| 14 | Yanis Begraoui | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 7.44 | |
| 25 | Felix Bacher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 16 | 6.63 | |
| 10 | Jordan Holsgrove | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 30 | 6.85 | |
| 44 | Kevin Boma | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 3 | 22 | 7.03 | |
| 20 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 18 | 6.72 | |
| 17 | Fabricio Garcia Andrade | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 2 | 2 | 26 | 6.86 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
