Kết quả trận Estoril vs Santa Clara, 21h30 ngày 11/08
Estoril
1.06
0.84
1.06
0.82
2.05
3.25
3.70
1.21
0.70
0.44
1.63
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Estoril vs Santa Clara hôm nay ngày 11/08/2024 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Estoril vs Santa Clara tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Estoril vs Santa Clara hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Estoril vs Santa Clara
Kiến tạo: Yanis Begraoui
Lucas Antonio Da Silva Soares
Vinicius Lopes Da Silva
1 - 1 Vinicius Lopes Da Silva Kiến tạo: Matheus Nunes
Ra sân: Alejandro Orellana Gomez
Ra sân: Yanis Begraoui
1 - 2 Alisson Pelegrini Safira
RicardinhoRa sân: Vinicius Lopes Da Silva
Diogo dos Santos CabralRa sân: Lucas Antonio Da Silva Soares
1 - 3 Ricardinho Kiến tạo: Alisson Pelegrini Safira
Ra sân: Alejandro Marques
Alisson Pelegrini Safira
Joao CostaRa sân: Alisson Pelegrini Safira
1 - 4 Joao Costa Kiến tạo: Matheus Pereira
KlismahnRa sân: Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Estoril VS Santa Clara
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Estoril vs Santa Clara
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Eliaquim Mangala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 1 | 66 | 6.4 | |
| 11 | Helder Costa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 9 | 6.5 | |
| 10 | Rafik Guitane | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 2 | 25 | 6.7 | |
| 24 | Pedro Amaral | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 1 | 55 | 6.3 | |
| 23 | Pedro Alvaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 2 | 63 | 6.2 | |
| 14 | Yanis Begraoui | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
| 99 | Daniel Alexis Leite Figueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 31 | 6.1 | |
| 6 | Alejandro Orellana Gomez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
| 9 | Alejandro Marques | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 26 | 7 | |
| 7 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
| 3 | Bernardo Vital | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 4 | 17 | 6.4 | |
| 8 | Michel Costa da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 40 | 6.5 | |
| 20 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 45 | 5.7 | |
| 19 | Andre Lacximicant | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
| 17 | Fabricio Garcia Andrade | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.6 |
Santa Clara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Frederico Andre Ferrao Venancio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 72 | 91.14% | 0 | 1 | 87 | 6.9 | |
| 9 | Alisson Pelegrini Safira | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 24 | 8.4 | |
| 8 | Pedro Ferreira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 0 | 47 | 7 | |
| 2 | Diogo dos Santos Cabral | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
| 1 | Gabriel Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
| 6 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 2 | 44 | 6.7 | |
| 70 | Vinicius Lopes Da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 19 | 7.3 | |
| 42 | Lucas Antonio Da Silva Soares | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 5 | 0 | 41 | 6.5 | ||
| 11 | Gabriel Silva Vieira | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 3 | 1 | 36 | 7.2 | |
| 3 | Matheus Pereira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 11 | 7.9 | |
| 32 | Matheus Nunes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 62 | 53 | 85.48% | 5 | 0 | 85 | 7.7 | |
| 10 | Ricardinho | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 7.3 | |
| 23 | Sidney Lima | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 1 | 62 | 7.1 | |
| 77 | Klismahn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
| 17 | Joao Costa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 7.4 | |
| 14 | Alysson Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 89 | 84 | 94.38% | 0 | 0 | 96 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
