Kết quả trận Estoril vs Moreirense, 22h30 ngày 07/12
Estoril
0.98
0.90
0.84
1.02
1.98
3.40
3.55
1.08
0.80
1.03
0.85
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Estoril vs Moreirense hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Estoril vs Moreirense tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Estoril vs Moreirense hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Estoril vs Moreirense
0 - 1 Diogo Travassos Kiến tạo: Guilherme Schettine
Landerson
Kiến tạo: Ricard Sanchez Sendra
Kiến tạo: Alejandro Orellana Gomez
Kiến tạo: Joao Antonio Antunes Carvalho
Kiko BondosoRa sân: Kiko
Afonso AssisRa sân: Mateja Stjepanovic
Luis SemedoRa sân: Guilherme Schettine
3 - 2 Afonso Assis Kiến tạo: Dinis Pinto
Ra sân: Antef Tsoungui
Ra sân: Patrick de Paula
Alan de Souza Guimaraes
Bernardo MartinsRa sân: Alan de Souza Guimaraes
Ra sân: Ricard Sanchez Sendra
Ra sân: Pedro Amaral
Afonso Assis
Alonso RodrigoRa sân: Vasco Sousa
Ra sân: Alejandro Orellana Gomez
3 - 3 Luis Semedo Kiến tạo: Alonso Rodrigo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Estoril VS Moreirense
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Estoril vs Moreirense
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Joel Robles Blazquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 14 | 6.13 | |
| 21 | Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 7 | 6 | |
| 12 | Joao Antonio Antunes Carvalho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 1 | 38 | 7.43 | |
| 24 | Pedro Amaral | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 6 | 0 | 41 | 6.46 | |
| 4 | Francisco Reis Ferreira, Ferro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
| 14 | Yanis Begraoui | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 29 | 7.45 | |
| 25 | Felix Bacher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 62 | 87.32% | 0 | 1 | 83 | 6.59 | |
| 6 | Alejandro Orellana Gomez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 1 | 58 | 7.37 | |
| 9 | Alejandro Marques | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 2 | Ricard Sanchez Sendra | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 2 | 43 | 7.53 | |
| 45 | Patrick de Paula | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 3 | 0 | 30 | 7.44 | |
| 44 | Kevin Boma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 60 | 88.24% | 0 | 0 | 75 | 6.49 | |
| 5 | Antef Tsoungui | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 40 | 6.16 | |
| 22 | Pedro Carvalho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.11 | |
| 19 | Andre Lacximicant | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
| 55 | Tiago Parente | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.12 |
Moreirense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Andre Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 45 | 5.76 | |
| 20 | Bernardo Martins | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.03 | |
| 95 | Guilherme Schettine | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 27 | 6.5 | |
| 11 | Alan de Souza Guimaraes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 35 | 34 | 97.14% | 5 | 0 | 49 | 5.98 | |
| 10 | Kiko Bondoso | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.19 | |
| 3 | Michel | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 1 | 49 | 6.23 | |
| 9 | Luis Semedo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.13 | |
| 76 | Dinis Pinto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 40 | 32 | 80% | 2 | 0 | 63 | 6.64 | |
| 15 | Vasco Sousa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 49 | 6.63 | |
| 27 | Kiko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 37 | 5.72 | |
| 66 | Gilberto Batista | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 0 | 68 | 5.79 | |
| 8 | Mateja Stjepanovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 48 | 6.3 | |
| 21 | Alonso Rodrigo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 2 | Diogo Travassos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 39 | 7.39 | |
| 78 | Landerson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 31 | 5.84 | |
| 25 | Afonso Assis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 19 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
