Kết quả trận Enskede IK vs Hudiksvalls ABK, 19h00 ngày 15/10

Vòng 25
19:00 ngày 15/10/2023
Enskede IK
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (2 - 0)
Hudiksvalls ABK
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Enskede IK vs Hudiksvalls ABK hôm nay ngày 15/10/2023 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Enskede IK vs Hudiksvalls ABK tại Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Enskede IK vs Hudiksvalls ABK hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Enskede IK vs Hudiksvalls ABK

Enskede IK Enskede IK
Phút
Hudiksvalls ABK Hudiksvalls ABK
1 - 0 match goal
1'
2 - 0 match goal
28'
3 - 0 match goal
78'
4 - 0 match goal
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Enskede IK VS Hudiksvalls ABK

Enskede IK Enskede IK
Hudiksvalls ABK Hudiksvalls ABK
5
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
6
15
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
96
 
Pha tấn công
 
89
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Enskede IK vs Hudiksvalls ABK

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
35% Kiểm soát bóng 29.67%
9 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2.5
6.7 Phạt góc 4.8
1.2 Thẻ vàng 1.3
3.9 Sút trúng cầu môn 3.3
42% Kiểm soát bóng 23%
8.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Enskede IK (28trận)
Chủ Khách
Hudiksvalls ABK (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
0
0
HT-H/FT-T
1
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
3
0
0