Kết quả trận E.N.Paralimniou vs AEP Paphos, 00h00 ngày 15/12

Vòng 14
00:00 ngày 15/12/2025
E.N.Paralimniou
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
AEP Paphos
Địa điểm: Tasos Markou
Thời tiết: Trong lành, 17°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.88
-2
0.96
O 2.5
0.64
U 2.5
1.05
1
11.00
X
5.60
2
1.17
Hiệp 1
+0.75
1.06
-0.75
0.78
O 1.25
1.13
U 1.25
0.70

VĐQG Đảo Síp » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá E.N.Paralimniou vs AEP Paphos hôm nay ngày 15/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd E.N.Paralimniou vs AEP Paphos tại VĐQG Đảo Síp 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả E.N.Paralimniou vs AEP Paphos hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả E.N.Paralimniou vs AEP Paphos

E.N.Paralimniou E.N.Paralimniou
Phút
AEP Paphos AEP Paphos
55'
match change Bruno Felipe Souza Da Silva
Ra sân: Ognjen Mimovic
55'
match change Anderson Silva
Ra sân: Landry Nany Dimata
60'
match goal 0 - 1 Bruno Felipe Souza Da Silva
Emanuel Sakic match yellow.png
66'
Loizos Kosmas match yellow.png
73'
74'
match goal 0 - 2 Derrick Luckassen
79'
match change Wilmer Odefalk
Ra sân: Vlad Dragomir
79'
match change Mons Bassouamina
Ra sân: Joao Correia
Jimmy Kazan
Ra sân: Gal Kurez
match change
80'
Christos Kyzas
Ra sân: Andre-Jordy Ella
match change
85'
85'
match change Kostas Pileas
Ra sân: Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe
Jonas Goldschadt
Ra sân: Loizos Kosmas
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật E.N.Paralimniou VS AEP Paphos

E.N.Paralimniou E.N.Paralimniou
AEP Paphos AEP Paphos
3
 
Tổng cú sút
 
21
0
 
Sút trúng cầu môn
 
9
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Phạt góc
 
7
14
 
Sút Phạt
 
10
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
3
 
Sút ra ngoài
 
12
19
 
Ném biên
 
33
69
 
Pha tấn công
 
119
13
 
Tấn công nguy hiểm
 
98
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Jimmy Kazan
77
Christos Kyzas
12
Jonas Goldschadt
31
Roman Lazar
3
Andreas Christofi
4
Sean Ioannou
33
Spyros Risvanis
17
Afxentis Ioannou
23
Marco Krainz
76
Filip Salkovic
25
Ahmed Khaled
88
Dimitris Solomou
E.N.Paralimniou E.N.Paralimniou 4-4-2
3-4-2-1 AEP Paphos AEP Paphos
1
Panagiot...
22
Solomou
43
Cesco
5
Okeke
66
Sakic
11
Kurez
18
Katsiari...
14
Kosmas
90
Ella
7
Muselian...
99
Charalam...
99
Papadoud...
21
Mimovic
23
Luckasse...
4
Marinho
77
Correia
26
Sunjic
88
Pepe
11
Brito,Ja...
17
Orsic
30
Dragomir
10
Dimata

Substitutes

7
Bruno Felipe Souza Da Silva
33
Anderson Silva
20
Wilmer Odefalk
9
Mons Bassouamina
2
Kostas Pileas
93
Neofytos Michail
1
Jay Gorter
25
Bruno Alberto Langa
19
Axel Thurel Sahuye Guessand
5
David Goldar
8
Domingos Quina
Đội hình dự bị
E.N.Paralimniou E.N.Paralimniou
Jimmy Kazan 27
Christos Kyzas 77
Jonas Goldschadt 12
Roman Lazar 31
Andreas Christofi 3
Sean Ioannou 4
Spyros Risvanis 33
Afxentis Ioannou 17
Marco Krainz 23
Filip Salkovic 76
Ahmed Khaled 25
Dimitris Solomou 88
E.N.Paralimniou AEP Paphos
7 Bruno Felipe Souza Da Silva
33 Anderson Silva
20 Wilmer Odefalk
9 Mons Bassouamina
2 Kostas Pileas
93 Neofytos Michail
1 Jay Gorter
25 Bruno Alberto Langa
19 Axel Thurel Sahuye Guessand
5 David Goldar
8 Domingos Quina

Dữ liệu đội bóng:E.N.Paralimniou vs AEP Paphos

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
1.67 Sút trúng cầu môn 5.67
12.67 Phạm lỗi 11
3.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1
44.33% Kiểm soát bóng 54.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.7
2.3 Bàn thua 0.9
2.8 Sút trúng cầu môn 4.4
14.8 Phạm lỗi 11.7
3.5 Phạt góc 4.1
2.4 Thẻ vàng 2
45.2% Kiểm soát bóng 52.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

E.N.Paralimniou (16trận)
Chủ Khách
AEP Paphos (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
6
0
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
4
0
1
5