Kết quả trận Emmen vs Helmond Sport, 02h00 ngày 13/12
Emmen
1.06
0.82
0.94
0.90
1.91
3.70
3.40
1.05
0.79
0.95
0.87
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Emmen vs Helmond Sport hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Emmen vs Helmond Sport tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Emmen vs Helmond Sport hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Emmen vs Helmond Sport
Kiến tạo: Luca Everink
Kiến tạo: Pascal Mulder
2 - 1 Franck Evina(OW)
Ra sân: Alaa Bakir
Kiến tạo: Djenahro Nunumete
Tarik EssakkatiRa sân: Maik Lukowicz
Helgi IngasonRa sân: Amir Absalem
Labinot BajramiRa sân: Lennerd Daneels
Noah Makanza
Labinot Bajrami
Ra sân: Filimon Gerezgiher
Thomas Poll
Justin OgeniaRa sân: Andre Leipold
Brian KoglinRa sân: Amine Et Taibi
Ra sân: Djenahro Nunumete
Ra sân: Franck Evina
Ra sân: Luca Everink
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Emmen VS Helmond Sport
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Emmen vs Helmond Sport
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Emmen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Rodney Kongolo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 7.1 | |
| 18 | Franck Evina | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 3 | 23 | 7.1 | |
| 12 | Freddy Quispel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
| 38 | Luca Unbehaun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 41 | 7 | |
| 9 | Romano Postema | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 29 | 9.7 | |
| 8 | Alaa Bakir | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 19 | 6.2 | |
| 10 | Jalen Hawkins | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 100% | 8 | 0 | 13 | 7.1 | |
| 21 | Djenahro Nunumete | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 31 | 27 | 87.1% | 4 | 1 | 44 | 7.4 | |
| 36 | Luca Everink | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 4 | 1 | 50 | 7 | |
| 22 | Daniel Beukers | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 18 | 6.7 | |
| 77 | Filimon Gerezgiher | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 5 | 0 | 37 | 7.2 | |
| 4 | Christian Ostergaard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 0 | 71 | 6.9 | |
| 6 | Pascal Mulder | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 3 | 71 | 7.2 | |
| 5 | Tim Geypens | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 17 | Lukas Larsen | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 2 | 0 | 57 | 7.7 | |
| 19 | Adam Claridge Jensen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 49 | 6.9 |
Helmond Sport
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Dennis Voss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 2 | 67 | 6 | |
| 16 | Maik Lukowicz | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 16 | 6.3 | |
| 4 | Brian Koglin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
| 11 | Lennerd Daneels | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 1 | 23 | 6.5 | |
| 27 | Amir Absalem | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 4 | 0 | 29 | 6.6 | |
| 2 | Justin Ogenia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 3 | 1 | 9 | 6.4 | |
| 1 | Menno Bergsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 42 | 5.8 | |
| 3 | Flor Van Den Eynden | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 1 | 53 | 5.8 | |
| 5 | Thomas Poll | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 46 | 30 | 65.22% | 1 | 1 | 74 | 5.7 | |
| 36 | Andre Leipold | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 32 | 6.6 | |
| 24 | Amine Et Taibi | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 0 | 52 | 6.1 | |
| 19 | Helgi Ingason | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 3 | 0 | 22 | 6.8 | |
| 34 | Tarik Essakkati | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 1 | 36 | 6.8 | |
| 9 | Labinot Bajrami | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
| 22 | Alen Dizdarevic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 47 | 6.6 | |
| 26 | Noah Makanza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 1 | 0 | 43 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
