Kết quả trận Emmen vs Helmond Sport, 02h00 ngày 13/12

Vòng 20
02:00 ngày 13/12/2025
Emmen
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (2 - 1)
Helmond Sport
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.82
O 3
0.94
U 3
0.90
1
1.91
X
3.70
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.79
O 1.25
0.95
U 1.25
0.87

Hạng 2 Hà Lan » 22

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Emmen vs Helmond Sport hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Emmen vs Helmond Sport tại Hạng 2 Hà Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Emmen vs Helmond Sport hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Emmen vs Helmond Sport

Emmen Emmen
Phút
Helmond Sport Helmond Sport
Romano Postema 1 - 0
Kiến tạo: Luca Everink
match goal
7'
Romano Postema 2 - 0
Kiến tạo: Pascal Mulder
match goal
14'
Pascal Mulder match yellow.png
15'
28'
match phan luoi 2 - 1 Franck Evina(OW)
Rodney Kongolo
Ra sân: Alaa Bakir
match change
36'
Romano Postema 3 - 1
Kiến tạo: Djenahro Nunumete
match goal
50'
55'
match change Tarik Essakkati
Ra sân: Maik Lukowicz
55'
match change Helgi Ingason
Ra sân: Amir Absalem
55'
match change Labinot Bajrami
Ra sân: Lennerd Daneels
60'
match yellow.png Noah Makanza
64'
match yellow.png Labinot Bajrami
Jalen Hawkins
Ra sân: Filimon Gerezgiher
match change
71'
76'
match yellow.png Thomas Poll
77'
match change Justin Ogenia
Ra sân: Andre Leipold
78'
match change Brian Koglin
Ra sân: Amine Et Taibi
Lukas Larsen 4 - 1 match goal
78'
Tim Geypens
Ra sân: Djenahro Nunumete
match change
81'
Freddy Quispel
Ra sân: Franck Evina
match change
81'
Daniel Beukers
Ra sân: Luca Everink
match change
81'
Freddy Quispel match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Emmen VS Helmond Sport

Emmen Emmen
Helmond Sport Helmond Sport
16
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Phạt góc
 
6
11
 
Sút Phạt
 
14
3
 
Việt vị
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
1
 
Đánh đầu
 
0
5
 
Cứu thua
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
10
21
 
Long pass
 
24
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
6
 
Successful center
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
1
 
Cản sút
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
14
22
 
Ném biên
 
19
353
 
Số đường chuyền
 
371
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
96
 
Pha tấn công
 
73
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
4
 
Cơ hội lớn
 
1
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
14
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
7
1
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
40
 
Số pha tranh chấp thành công
 
51
2.64
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.48
2.78
 
Cú sút trúng đích
 
0.64
32
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
26
26
 
Số quả tạt chính xác
 
20
28
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
43
12
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
8
22
 
Phá bóng
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Rodney Kongolo
10
Jalen Hawkins
5
Tim Geypens
22
Daniel Beukers
12
Freddy Quispel
1
Koen Bucker
16
Kevin Norder
15
Chiel Sunder
14
Stan van Manen
Emmen Emmen 4-3-3
4-4-2 Helmond Sport Helmond Sport
38
Unbehaun
17
Larsen
6
Mulder
4
Ostergaa...
36
Everink
21
Nunumete
19
Jensen
8
Bakir
77
Gerezgih...
18
Evina
9
3
Postema
1
Bergsen
24
Taibi
3
Eynden
28
Voss
5
Poll
36
Leipold
22
Dizdarev...
26
Makanza
27
Absalem
11
Daneels
16
Lukowicz

Substitutes

19
Helgi Ingason
9
Labinot Bajrami
34
Tarik Essakkati
2
Justin Ogenia
4
Brian Koglin
23
Kevin Aben
21
Hugo Wentges
17
Lion Semic
6
Michel-Simon Ludwig
41
Julian Geerts
Đội hình dự bị
Emmen Emmen
Rodney Kongolo 25
Jalen Hawkins 10
Tim Geypens 5
Daniel Beukers 22
Freddy Quispel 12
Koen Bucker 1
Kevin Norder 16
Chiel Sunder 15
Stan van Manen 14
Emmen Helmond Sport
19 Helgi Ingason
9 Labinot Bajrami
34 Tarik Essakkati
2 Justin Ogenia
4 Brian Koglin
23 Kevin Aben
21 Hugo Wentges
17 Lion Semic
6 Michel-Simon Ludwig
41 Julian Geerts

Dữ liệu đội bóng:Emmen vs Helmond Sport

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 3.33
5 Sút trúng cầu môn 6
14 Phạm lỗi 16
3.33 Phạt góc 8.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
45% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 2.3
5.5 Sút trúng cầu môn 4.6
13.1 Phạm lỗi 13.7
5.8 Phạt góc 7.7
1.5 Thẻ vàng 1.8
53.3% Kiểm soát bóng 47.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Emmen (22trận)
Chủ Khách
Helmond Sport (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
4
HT-H/FT-T
0
4
0
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
3
1

Emmen Emmen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Rodney Kongolo Tiền vệ trụ 0 0 2 18 15 83.33% 0 0 28 7.1
18 Franck Evina Cánh trái 0 0 1 9 6 66.67% 1 3 23 7.1
12 Freddy Quispel Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.4
38 Luca Unbehaun Thủ môn 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 41 7
9 Romano Postema Tiền đạo cắm 5 3 0 14 9 64.29% 0 2 29 9.7
8 Alaa Bakir Tiền vệ công 1 0 0 12 10 83.33% 1 0 19 6.2
10 Jalen Hawkins Cánh phải 1 1 2 2 2 100% 8 0 13 7.1
21 Djenahro Nunumete Tiền vệ trụ 1 0 3 31 27 87.1% 4 1 44 7.4
36 Luca Everink Hậu vệ cánh phải 1 0 2 19 17 89.47% 4 1 50 7
22 Daniel Beukers Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 18 6.7
77 Filimon Gerezgiher Cánh trái 1 0 2 20 17 85% 5 0 37 7.2
4 Christian Ostergaard Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 0 0 71 6.9
6 Pascal Mulder Trung vệ 2 0 1 55 51 92.73% 0 3 71 7.2
5 Tim Geypens Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 5 6.5
17 Lukas Larsen Hậu vệ cánh trái 2 1 0 37 25 67.57% 2 0 57 7.7
19 Adam Claridge Jensen Tiền vệ trụ 1 0 0 37 32 86.49% 0 1 49 6.9

Helmond Sport Helmond Sport
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Dennis Voss Trung vệ 0 0 0 53 47 88.68% 0 2 67 6
16 Maik Lukowicz Tiền đạo cắm 2 1 1 9 7 77.78% 0 1 16 6.3
4 Brian Koglin Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.4
11 Lennerd Daneels Cánh trái 2 1 0 17 15 88.24% 1 1 23 6.5
27 Amir Absalem Hậu vệ cánh trái 1 1 1 18 15 83.33% 4 0 29 6.6
2 Justin Ogenia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 3 1 9 6.4
1 Menno Bergsen Thủ môn 0 0 0 39 29 74.36% 0 0 42 5.8
3 Flor Van Den Eynden Trung vệ 1 0 1 38 31 81.58% 1 1 53 5.8
5 Thomas Poll Hậu vệ cánh trái 1 0 0 46 30 65.22% 1 1 74 5.7
36 Andre Leipold Cánh phải 1 0 2 18 13 72.22% 2 0 32 6.6
24 Amine Et Taibi Trung vệ 1 1 1 31 23 74.19% 2 0 52 6.1
19 Helgi Ingason Tiền vệ trụ 0 0 1 13 13 100% 3 0 22 6.8
34 Tarik Essakkati Cánh trái 2 0 0 10 8 80% 2 1 36 6.8
9 Labinot Bajrami Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 0 5 6.4
22 Alen Dizdarevic Tiền vệ trụ 0 0 1 37 35 94.59% 0 0 47 6.6
26 Noah Makanza Tiền vệ trụ 0 0 1 30 24 80% 1 0 43 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ