Kết quả trận Emmen vs FC Eindhoven, 23h45 ngày 11/10

Vòng 12
23:45 ngày 11/10/2025
Emmen
Đã kết thúc 6 - 0 Xem Live (1 - 0)
FC Eindhoven
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.90
O 3
1.01
U 3
0.83
1
1.70
X
3.80
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.96
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Hạng 2 Hà Lan » 22

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Emmen vs FC Eindhoven hôm nay ngày 11/10/2025 lúc 23:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Emmen vs FC Eindhoven tại Hạng 2 Hà Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Emmen vs FC Eindhoven hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Emmen vs FC Eindhoven

Emmen Emmen
Phút
FC Eindhoven FC Eindhoven
10'
match yellow.png Terrence Douglas
Romano Postema 1 - 0 match goal
15'
44'
match yellow.png Dyon Dorenbosch
Julien Mesbahi
Ra sân: Christian Ostergaard
match change
46'
46'
match change Zakaria Haddaoui
Ra sân: Daan Huisman
46'
match change Clint Essers
Ra sân: Sven Blummel
52'
match yellow.png Rangelo Janga
Alaa Bakir 2 - 0
Kiến tạo: Adam Claridge Jensen
match goal
53'
Alaa Bakir match yellow.png
59'
Romano Postema 3 - 0
Kiến tạo: Djenahro Nunumete
match goal
63'
Nelson Amadin
Ra sân: Tim Geypens
match change
64'
64'
match yellow.png Owen Renfrum
67'
match change Thijs Muller
Ra sân: Edoly Lukoki Mateso
67'
match yellow.png John Neeskens
Freddy Quispel
Ra sân: Alaa Bakir
match change
72'
Nelson Amadin 4 - 0
Kiến tạo: Lukas Larsen
match goal
74'
75'
match change Niek Munsters
Ra sân: Dyon Dorenbosch
Dim Otten
Ra sân: Djenahro Nunumete
match change
79'
Gijs Bolk
Ra sân: Luca Everink
match change
79'
Nelson Amadin 5 - 0
Kiến tạo: Romano Postema
match goal
84'
89'
match change Siem de Moes
Ra sân: Terrence Douglas
Pascal Mulder 6 - 0
Kiến tạo: Romano Postema
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Emmen VS FC Eindhoven

Emmen Emmen
FC Eindhoven FC Eindhoven
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
14
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
489
 
Số đường chuyền
 
295
88%
 
Chuyền chính xác
 
78%
14
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
2
 
Đánh đầu
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
10
12
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
4
5
 
Successful center
 
4
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
29
109
 
Pha tấn công
 
75
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Julien Mesbahi
11
Nelson Amadin
12
Freddy Quispel
34
Gijs Bolk
26
Dim Otten
16
Kevin Norder
1
Koen Bucker
22
Daniel Beukers
23
Ties Oostra
15
Chiel Sunder
18
Franck Evina
14
Stan van Manen
Emmen Emmen 4-3-3
4-4-1-1 FC Eindhoven FC Eindhoven
38
Unbehaun
17
Larsen
6
Mulder
4
Ostergaa...
36
Everink
21
Nunumete
19
Jensen
8
Bakir
5
Geypens
9
2
Postema
77
Gerezgih...
1
Borgmans
2
Simons
24
Renfrum
33
Neeskens
25
Douglas
7
Blummel
5
Huisman
6
Dorenbos...
23
Mateso
8
Simons
32
Janga

Substitutes

22
Clint Essers
28
Zakaria Haddaoui
21
Thijs Muller
18
Niek Munsters
19
Siem de Moes
31
Roel van Zutphen
80
Theo Mununga
20
Amir Bryson
Đội hình dự bị
Emmen Emmen
Julien Mesbahi 24
2 Nelson Amadin 11
Freddy Quispel 12
Gijs Bolk 34
Dim Otten 26
Kevin Norder 16
Koen Bucker 1
Daniel Beukers 22
Ties Oostra 23
Chiel Sunder 15
Franck Evina 18
Stan van Manen 14
Emmen FC Eindhoven
22 Clint Essers
28 Zakaria Haddaoui
21 Thijs Muller
18 Niek Munsters
19 Siem de Moes
31 Roel van Zutphen
80 Theo Mununga
20 Amir Bryson

Dữ liệu đội bóng:Emmen vs FC Eindhoven

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3.67
2.33 Bàn thua 1.67
5 Sút trúng cầu môn 5.67
14 Phạm lỗi 14
3.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
45% Kiểm soát bóng 44.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.2
1.5 Bàn thua 1.7
5.5 Sút trúng cầu môn 5.3
13.1 Phạm lỗi 14.1
5.8 Phạt góc 5.9
1.5 Thẻ vàng 1.7
53.3% Kiểm soát bóng 43.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Emmen (22trận)
Chủ Khách
FC Eindhoven (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
1
5
HT-H/FT-T
0
4
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
2
1
2
2

Emmen Emmen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Luca Unbehaun Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 6.5
9 Romano Postema Tiền đạo cắm 1 1 0 5 2 40% 0 0 7 7.4
8 Alaa Bakir Tiền vệ công 1 1 1 14 11 78.57% 2 0 23 6.8
21 Djenahro Nunumete Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.6
36 Luca Everink Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 20 6.7
77 Filimon Gerezgiher Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 3 0 20 6.3
4 Christian Ostergaard Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 20 6.6
6 Pascal Mulder Trung vệ 1 0 0 20 19 95% 0 1 25 6.7
5 Tim Geypens Hậu vệ cánh trái 1 0 1 4 2 50% 1 0 10 6.6
17 Lukas Larsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 1 1 20 6.6
19 Adam Claridge Jensen Tiền vệ trụ 1 0 0 9 5 55.56% 1 0 12 6.5

FC Eindhoven FC Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Rangelo Janga Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 3 6 6.8
33 John Neeskens Trung vệ 1 0 0 20 15 75% 0 1 25 6.3
7 Sven Blummel Cánh phải 0 0 1 7 3 42.86% 3 0 17 6.5
25 Terrence Douglas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 14 6.5
1 Jort Borgmans Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 13 6.7
5 Daan Huisman Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 15 6.6
8 Sven Simons Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.5
23 Edoly Lukoki Mateso Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 10 6.5
6 Dyon Dorenbosch Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.5
2 Tyrese Simons Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 13 6.6
24 Owen Renfrum Defender 0 0 0 10 10 100% 0 0 13 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ