Kết quả trận Emmen vs FC Eindhoven, 23h45 ngày 11/10
Emmen
0.92
0.90
1.01
0.83
1.70
3.80
4.20
0.88
0.96
0.25
2.50
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Emmen vs FC Eindhoven hôm nay ngày 11/10/2025 lúc 23:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Emmen vs FC Eindhoven tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Emmen vs FC Eindhoven hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Emmen vs FC Eindhoven
Terrence Douglas
Dyon Dorenbosch
Ra sân: Christian Ostergaard
Zakaria HaddaouiRa sân: Daan Huisman
Clint EssersRa sân: Sven Blummel
Rangelo Janga
Kiến tạo: Adam Claridge Jensen
Kiến tạo: Djenahro Nunumete
Ra sân: Tim Geypens
Owen Renfrum
Thijs MullerRa sân: Edoly Lukoki Mateso
John Neeskens
Ra sân: Alaa Bakir
Kiến tạo: Lukas Larsen
Niek MunstersRa sân: Dyon Dorenbosch
Ra sân: Djenahro Nunumete
Ra sân: Luca Everink
Kiến tạo: Romano Postema
Siem de MoesRa sân: Terrence Douglas
Kiến tạo: Romano Postema
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Emmen VS FC Eindhoven
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Emmen vs FC Eindhoven
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Emmen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 38 | Luca Unbehaun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
| 9 | Romano Postema | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 7.4 | |
| 8 | Alaa Bakir | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 23 | 6.8 | |
| 21 | Djenahro Nunumete | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
| 36 | Luca Everink | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
| 77 | Filimon Gerezgiher | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 0 | 20 | 6.3 | |
| 4 | Christian Ostergaard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
| 6 | Pascal Mulder | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 25 | 6.7 | |
| 5 | Tim Geypens | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 10 | 6.6 | |
| 17 | Lukas Larsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 20 | 6.6 | |
| 19 | Adam Claridge Jensen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 12 | 6.5 |
FC Eindhoven
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Rangelo Janga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 3 | 6 | 6.8 | |
| 33 | John Neeskens | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 25 | 6.3 | |
| 7 | Sven Blummel | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 3 | 0 | 17 | 6.5 | |
| 25 | Terrence Douglas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
| 1 | Jort Borgmans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
| 5 | Daan Huisman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 8 | Sven Simons | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
| 23 | Edoly Lukoki Mateso | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 6 | Dyon Dorenbosch | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
| 2 | Tyrese Simons | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 13 | 6.6 | |
| 24 | Owen Renfrum | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
