Kết quả trận Elche vs Rayo Vallecano, 00h30 ngày 22/12
Elche
0.80
1.11
1.06
0.82
2.45
3.10
3.00
0.81
1.09
0.73
1.17
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Elche vs Rayo Vallecano hôm nay ngày 22/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Elche vs Rayo Vallecano tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Elche vs Rayo Vallecano hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Elche vs Rayo Vallecano
Kiến tạo: Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Ra sân: Hector Fort
Nobel Mendy
Fran PerezRa sân: Ivan Balliu Campeny
Unai Lopez Cabrera
Pedro Diaz FanjulRa sân: Oscar Valentín
Kiến tạo: Pedro Bigas Rigo
Kiến tạo: Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Jozhua VertrouwdRa sân: Alfonso Espino
Gerard GumbauRa sân: Unai Lopez Cabrera
Luiz Felipe Ramos MarchiRa sân: Nobel Mendy
Ra sân: Marc Aguado Pallares
Ra sân: Pedro Bigas Rigo
Ra sân: Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Florian Lejeune
Ra sân: Rafael Mir Vicente
Kiến tạo: Jose Antonio Fernandez Pomares
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Elche VS Rayo Vallecano
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Elche vs Rayo Vallecano
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Elche
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Jose Antonio Fernandez Pomares | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.77 | |
| 6 | Pedro Bigas Rigo | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 50 | 38 | 76% | 1 | 2 | 64 | 8.2 | |
| 10 | Rafael Mir Vicente | Tiền đạo cắm | 7 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 36 | 6.73 | |
| 14 | Aleix Febas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 0 | 54 | 7.34 | |
| 22 | David Affengruber | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 31 | 6.51 | |
| 21 | Leo Petrot | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.15 | |
| 13 | Ignacio Pena Sotorres | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 25 | 58.14% | 0 | 0 | 56 | 8.33 | |
| 11 | German Valera | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 0 | 51 | 7.91 | |
| 8 | Marc Aguado Pallares | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 27 | 7.2 | |
| 18 | John Nwankwo Donald | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 35 | 6.94 | |
| 16 | Martim Neto | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 41 | 8.02 | |
| 7 | Yago Santiago | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.39 | |
| 20 | Alvaro Daniel Rodriguez Munoz | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 3 | 20 | 13 | 65% | 2 | 6 | 48 | 9.09 | |
| 15 | alvaro Nunez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 31 | 26 | 83.87% | 6 | 1 | 42 | 7.45 | |
| 39 | Hector Fort | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 7.55 | |
| 32 | Adam Boayar | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.13 |
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 16 | 5.63 | |
| 24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 3 | 64 | 6.26 | |
| 18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 26 | 17 | 65.38% | 2 | 3 | 37 | 6.33 | |
| 17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 4 | 41 | 33 | 80.49% | 1 | 0 | 49 | 6.2 | |
| 15 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 9 | 6.03 | |
| 13 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 0 | 44 | 5.36 | |
| 5 | Luiz Felipe Ramos Marchi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.95 | |
| 22 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 1 | 38 | 5.16 | |
| 4 | Pedro Diaz Fanjul | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 1 | 20 | 6.11 | |
| 7 | Isaac Palazon Camacho | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 2 | 46 | 41 | 89.13% | 2 | 0 | 62 | 5.94 | |
| 23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 28 | 6.83 | |
| 10 | Sergio Camello | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 1 | 53 | 6.62 | |
| 3 | Pep Chavarria | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 1 | 59 | 5.62 | |
| 33 | Jozhua Vertrouwd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.87 | |
| 32 | Nobel Mendy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 41 | 5.38 | |
| 21 | Fran Perez | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 18 | 5.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
