Kết quả trận Elche vs Girona, 20h00 ngày 07/12
Elche
0.85
1.03
1.01
0.85
2.25
3.20
3.25
1.25
0.70
0.98
0.90
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Elche vs Girona hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Elche vs Girona tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Elche vs Girona hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Elche vs Girona
Bryan Gil Salvatierra
Kiến tạo: Hector Fort
Ra sân: Grady Diangana
Kiến tạo: Hector Fort
Ra sân: Hector Fort
Ra sân: Pedro Bigas Rigo
Thomas LemarRa sân: Vladyslav Vanat
Joel Roca CasalsRa sân: Yaser Asprilla
Jhon Elmer Solis RomeroRa sân: Axel Witsel
Ra sân: German Valera
Hugo RinconRa sân: Alejandro Frances Torrijo
Ra sân: Marc Aguado Pallares
Juan ArangoRa sân: Viktor Tsygankov
Juan Arango
Ivan Martin
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Elche VS Girona
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Elche vs Girona
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Elche
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Pedro Bigas Rigo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 1 | 0 | 23 | 6.41 | |
| 10 | Rafael Mir Vicente | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
| 14 | Aleix Febas | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 3 | 0 | 24 | 6.3 | |
| 19 | Grady Diangana | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.13 | |
| 22 | David Affengruber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 13 | 6.26 | |
| 13 | Ignacio Pena Sotorres | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 9 | 6.34 | |
| 11 | German Valera | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.21 | |
| 8 | Marc Aguado Pallares | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.28 | |
| 23 | Victor Chust | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 18 | 6.39 | |
| 15 | alvaro Nunez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.19 | |
| 39 | Hector Fort | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.03 |
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Daley Blind | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.27 | |
| 20 | Axel Witsel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.32 | |
| 13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 24 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.37 | |
| 15 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.32 | |
| 21 | Bryan Gil Salvatierra | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.18 | |
| 23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.25 | |
| 16 | Alejandro Frances Torrijo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.24 | |
| 10 | Yaser Asprilla | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 19 | Vladyslav Vanat | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
| 12 | Vitor Reis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.53 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
