Kết quả trận Elche vs Celta Vigo, 21h15 ngày 28/09
Elche
0.95
0.95
0.95
0.91
2.71
3.30
2.71
0.95
0.95
0.40
1.70
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Elche vs Celta Vigo hôm nay ngày 28/09/2025 lúc 21:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Elche vs Celta Vigo tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Elche vs Celta Vigo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Elche vs Celta Vigo
Oscar Mingueza
Kiến tạo: Jose Antonio Fernandez Pomares
1 - 1 Borja Iglesias Quintas Kiến tạo: Ilaix Moriba Kourouma
Javier RodriguezRa sân: Ilaix Moriba Kourouma
Javier RuedaRa sân: Oscar Mingueza
Yoel Lago
Ra sân: Andre Silva
Williot SwedbergRa sân: Bryan Zaragoza
Iago Aspas JuncalRa sân: Yoel Lago
Ra sân: Adria Giner Pedrosa
Ra sân: Pedro Bigas Rigo
Ra sân: Jose Antonio Fernandez Pomares
Ra sân: Rafael Mir Vicente
Manu FernándezRa sân: Marcos Alonso
Miguel Roman
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Elche VS Celta Vigo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Elche vs Celta Vigo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Elche
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Jose Antonio Fernandez Pomares | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 31 | 27 | 87.1% | 9 | 0 | 45 | 7.2 | |
| 6 | Pedro Bigas Rigo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 72 | 97.3% | 0 | 0 | 83 | 6.13 | |
| 9 | Andre Silva | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 31 | 7.23 | |
| 1 | Matias Ezequiel Dituro | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 69 | 56 | 81.16% | 0 | 0 | 74 | 6 | |
| 10 | Rafael Mir Vicente | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 25 | 5.82 | |
| 14 | Aleix Febas | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 87 | 81 | 93.1% | 0 | 0 | 107 | 7.75 | |
| 19 | Grady Diangana | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.12 | |
| 22 | David Affengruber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 0 | 62 | 7.12 | |
| 3 | Adria Giner Pedrosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 24 | 22 | 91.67% | 9 | 0 | 49 | 6.42 | |
| 21 | Leo Petrot | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 6.36 | |
| 11 | German Valera | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 35 | 35 | 100% | 1 | 1 | 54 | 6.92 | |
| 8 | Marc Aguado Pallares | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.14 | |
| 23 | Victor Chust | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.2 | |
| 18 | John Nwankwo Donald | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 1 | 76 | 7.56 | |
| 20 | Alvaro Daniel Rodriguez Munoz | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.61 | |
| 15 | alvaro Nunez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 71 | 61 | 85.92% | 3 | 0 | 84 | 6.26 |
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Iago Aspas Juncal | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.24 | |
| 20 | Marcos Alonso | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 52 | 6.51 | |
| 7 | Borja Iglesias Quintas | Forward | 2 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 33 | 6.82 | |
| 13 | Ionut Andrei Radu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 1 | 38 | 7.83 | |
| 3 | Oscar Mingueza | Defender | 0 | 0 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 2 | 42 | 6.73 | |
| 6 | Ilaix Moriba Kourouma | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 6.55 | |
| 24 | Carlos Dominguez | Defender | 1 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 66 | 6.6 | |
| 22 | Hugo Sotelo | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 41 | 39 | 95.12% | 4 | 0 | 52 | 6.53 | |
| 19 | Williot Swedberg | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.87 | |
| 23 | Hugo Alvarez Antunez | Forward | 0 | 0 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 1 | 42 | 6.09 | |
| 15 | Bryan Zaragoza | Forward | 3 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 32 | 6.67 | |
| 29 | Yoel Lago | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 36 | 6.2 | |
| 17 | Javier Rueda | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 25 | 6.18 | |
| 32 | Javier Rodriguez | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 26 | 6.18 | |
| 16 | Miguel Roman | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 41 | 6.24 | |
| 12 | Manu Fernández | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
