Kết quả trận Eintracht Frankfurt vs Galatasaray, 02h00 ngày 19/09
Eintracht Frankfurt
1.00
0.90
0.89
0.97
1.75
3.75
4.20
0.88
0.98
1.08
0.76
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Eintracht Frankfurt vs Galatasaray hôm nay ngày 19/09/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Eintracht Frankfurt vs Galatasaray tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Eintracht Frankfurt vs Galatasaray hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Eintracht Frankfurt vs Galatasaray
0 - 1 Yunus Akgun Kiến tạo: Leroy Sane
Kiến tạo: Jonathan Michael Burkardt
Kiến tạo: Fares Chaibi
Mauro Emanuel Icardi RiveroRa sân: Mario Lemina
Ismail JakobsRa sân: Eren Elmali
Ahmed KutucuRa sân: Leroy Sane
Gabriel Davi Gomes SaraRa sân: Ilkay Gundogan
Kiến tạo: Nathaniel Brown
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
Ra sân: Can Yilmaz Uzun
Kiến tạo: Sepe Elye Wahi
Kaan AyhanRa sân: Yunus Akgun
Ra sân: Robin Koch
Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
Ra sân: Ritsu Doan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Eintracht Frankfurt VS Galatasaray
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Eintracht Frankfurt vs Galatasaray
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Nathaniel Brown | Defender | 1 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 47 | 7.7 | |
| 30 | Michy Batshuayi | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
| 15 | Ellyes Skhiri | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
| 23 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 18 | 50% | 0 | 0 | 53 | 6.4 | |
| 4 | Robin Koch | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 2 | 36 | 6.4 | |
| 20 | Ritsu Doan | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 4 | 0 | 32 | 6.4 | |
| 9 | Jonathan Michael Burkardt | Forward | 2 | 1 | 3 | 8 | 6 | 75% | 3 | 2 | 21 | 7.7 | |
| 3 | Arthur Theate | Defender | 0 | 0 | 0 | 61 | 48 | 78.69% | 0 | 0 | 77 | 6.7 | |
| 7 | Ansgar Knauff | Forward | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 30 | 7.9 | |
| 34 | Nnamdi Collins | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 2 | 50 | 6.8 | |
| 17 | Sepe Elye Wahi | Forward | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
| 8 | Fares Chaibi | Forward | 0 | 0 | 1 | 40 | 27 | 67.5% | 3 | 1 | 51 | 6.8 | |
| 5 | Aurele Amenda | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 11 | 6.7 | |
| 16 | Hugo Emanuel Larsson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 38 | 6.2 | |
| 19 | Jean Negoce | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6.7 | |
| 42 | Can Yilmaz Uzun | Midfielder | 3 | 2 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 38 | 7.6 |
Galatasaray
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 4 | 49 | 45 | 91.84% | 1 | 1 | 59 | 6.4 | |
| 23 | Kaan Ayhan | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
| 9 | Mauro Emanuel Icardi Rivero | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
| 99 | Mario Lemina | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 50 | 6.2 | |
| 10 | Leroy Sane | Forward | 1 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 0 | 48 | 6.3 | |
| 1 | Ugurcan Cakir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 0 | 49 | 5.9 | |
| 34 | Lucas Torreira | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 64 | 60 | 93.75% | 0 | 0 | 72 | 6.6 | |
| 6 | Davinson Sanchez Mina | Defender | 1 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 5 | 73 | 5.6 | |
| 7 | Roland Sallai | Forward | 0 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 1 | 0 | 81 | 5.4 | |
| 8 | Gabriel Davi Gomes Sara | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 21 | 5.6 | |
| 4 | Ismail Jakobs | Defender | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 1 | 27 | 6.4 | |
| 11 | Yunus Akgun | Forward | 2 | 2 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 38 | 6.5 | |
| 21 | Ahmed Kutucu | Forward | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 17 | 6.2 | |
| 90 | Wilfried Stephane Singo | Defender | 1 | 0 | 1 | 92 | 81 | 88.04% | 0 | 3 | 112 | 6.1 | |
| 17 | Eren Elmali | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 2 | 38 | 5.7 | |
| 53 | Baris Yilmaz | Forward | 2 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 0 | 37 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
