Kết quả trận Eintracht Braunschweig vs Schalke 04, 19h30 ngày 21/12
Eintracht Braunschweig
0.93
0.95
0.95
0.93
3.20
3.45
2.24
1.28
0.66
0.96
0.92
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Eintracht Braunschweig vs Schalke 04 hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Eintracht Braunschweig vs Schalke 04 tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Eintracht Braunschweig vs Schalke 04 hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Eintracht Braunschweig vs Schalke 04
Finn Dominik Porath
Felipe SanchezRa sân: Vitalie Becker
Ra sân: Lukas Frenkert
Kiến tạo: Johan Gomez
Amin YounesRa sân: Christian Gomis
Timo BeckerRa sân: Finn Dominik Porath
Ra sân: Sven Kohler
Ra sân: Johan Gomez
Mika WallentowitzRa sân: Mertcan Ayhan
Ra sân: Christian Conteh
Kiến tạo: Erencan Yardimci
2 - 1 Soufian El-Faouzi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Eintracht Braunschweig VS Schalke 04
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Eintracht Braunschweig vs Schalke 04
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Leon Bell Bell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 19 | 6.42 | |
| 1 | Ron Ron Hoffmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 24 | 6.59 | |
| 32 | Christian Conteh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 1 | 16 | 6.84 | |
| 27 | Sven Kohler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 1 | 34 | 6.75 | |
| 9 | Erencan Yardimci | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 8 | 6.19 | |
| 44 | Johan Gomez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 22 | 6.14 | |
| 8 | Mehmet Can Aydin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 1 | 0 | 25 | 6.17 | |
| 3 | Patrick Nkoa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 22 | 6.51 | |
| 30 | Robin Heusser | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 15 | 6.56 | |
| 15 | Max Marie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 26 | 6.29 | |
| 29 | Lukas Frenkert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 27 | 6.49 |
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Loris Karius | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 25 | 6.93 | |
| 19 | Kenan Karaman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 22 | 6.57 | |
| 27 | Finn Dominik Porath | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 19 | 6.15 | |
| 9 | Moussa Sylla | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 3 | 9 | 6.38 | |
| 25 | Nikola Katic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 5 | 36 | 6.92 | |
| 4 | Hasan Kurucay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 36 | 6.45 | |
| 6 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 16 | 6.25 | |
| 23 | Soufian El-Faouzi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.16 | |
| 33 | Vitalie Becker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 21 | 6.21 | |
| 7 | Christian Gomis | Forward | 1 | 1 | 0 | 9 | 2 | 22.22% | 1 | 2 | 14 | 6.32 | |
| 43 | Mertcan Ayhan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 25 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
