Kết quả trận Eintracht Braunschweig vs Kaiserslautern, 19h00 ngày 29/11
Eintracht Braunschweig
0.87
1.01
0.97
0.89
2.90
3.30
2.25
1.13
0.76
0.30
2.25
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Eintracht Braunschweig vs Kaiserslautern hôm nay ngày 29/11/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Eintracht Braunschweig vs Kaiserslautern tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Eintracht Braunschweig vs Kaiserslautern hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Eintracht Braunschweig vs Kaiserslautern
Jan Elvedi
Semih Sahin
Kiến tạo: Christian Conteh
Ra sân: Florian Flick
Daniel HanslikRa sân: Jan Elvedi
Kiến tạo: Mehmet Can Aydin
Mika Haas
Ra sân: Christian Conteh
Tobias RaschlRa sân: Fabian Kunze
Richmond TachieRa sân: Marlon Ritter
Florian KleinhanslRa sân: Mika Haas
Ivan Prtajin
Dickson Abiama
Faride AlidouRa sân: Naatan Skytta
Ra sân: Erencan Yardimci
Ra sân: Leon Bell Bell
Ra sân: Lukas Frenkert
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Eintracht Braunschweig VS Kaiserslautern
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Eintracht Braunschweig vs Kaiserslautern
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Leon Bell Bell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 4 | 0 | 17 | 6.7 | |
| 1 | Ron Ron Hoffmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
| 21 | Kevin Ehlers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 18 | 6.6 | |
| 32 | Christian Conteh | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 20 | 7.6 | |
| 9 | Erencan Yardimci | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 21 | 5.9 | |
| 6 | Florian Flick | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 22 | 6.6 | |
| 44 | Johan Gomez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
| 8 | Mehmet Can Aydin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.5 | |
| 3 | Patrick Nkoa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 2 | 8 | 7 | |
| 30 | Robin Heusser | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 13 | 9 | 69.23% | 9 | 0 | 35 | 7.9 | |
| 15 | Max Marie | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 20 | 7.9 | |
| 29 | Lukas Frenkert | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 24 | 6.5 |
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Marlon Ritter | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
| 33 | Jan Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 5 | 39 | 6.5 | |
| 15 | Naatan Skytta | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
| 6 | Fabian Kunze | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 3 | 32 | 6.8 | |
| 1 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 30 | 7 | |
| 9 | Ivan Prtajin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 19 | 6.3 | |
| 27 | Dickson Abiama | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 29 | 7.1 | |
| 8 | Semih Sahin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 32 | 6.3 | |
| 31 | Luca Sirch | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 44 | 6.7 | |
| 37 | Leon Robinson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 51 | 6.4 | |
| 22 | Mika Haas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 1 | 25 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
