Kết quả trận Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel, 19h30 ngày 07/12
Eintracht Braunschweig 1
0.89
0.99
0.83
1.03
3.00
3.60
2.27
1.14
0.75
0.83
1.03
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel
John Tolkin
Lasse Rosenboom
1 - 1 Niklas Niehoff Kiến tạo: Marko Ivezic
Ra sân: Sidney Raebiger
Stefan SchwabRa sân: Kasper Davidsen
Jonas Torrissen TherkelsenRa sân: John Tolkin

Lasse Rosenboom
Jonas Torrissen Therkelsen
Ivan NekicRa sân: Niklas Niehoff
Ra sân: Mehmet Can Aydin
Robert WagnerRa sân: Magnus Knudsen
Ra sân: Erencan Yardimci
Steven SkrzybskiRa sân: Adrian Kapralik
Stefan Schwab
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Eintracht Braunschweig VS Holstein Kiel
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ron Ron Hoffmann | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 14 | 6.51 | |
| 21 | Kevin Ehlers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 17 | 6.71 | |
| 32 | Christian Conteh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
| 9 | Erencan Yardimci | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 7 | 6.19 | |
| 44 | Johan Gomez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.45 | |
| 8 | Mehmet Can Aydin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 1 | 20 | 6.85 | |
| 37 | Sidney Raebiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.18 | |
| 3 | Patrick Nkoa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.62 | |
| 30 | Robin Heusser | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 11 | 6.6 | |
| 15 | Max Marie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 22 | 6.35 | |
| 29 | Lukas Frenkert | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 26 | 6.83 |
Holstein Kiel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Marco Komenda | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 1 | 54 | 6.14 | |
| 26 | David Zec | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 1 | 49 | 6.24 | |
| 24 | Magnus Knudsen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 33 | 6.25 | |
| 47 | John Tolkin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 1 | 25 | 5.78 | |
| 20 | Adrian Kapralik | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
| 6 | Marko Ivezic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 32 | 5.96 | |
| 19 | Phil Harres | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 1 | 7 | 5.91 | |
| 21 | Jonas Krumrey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.88 | |
| 23 | Lasse Rosenboom | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 16 | 5.95 | |
| 29 | Niklas Niehoff | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 5.9 | |
| 15 | Kasper Davidsen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 2 | 24 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
