Kết quả trận Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel, 19h30 ngày 07/12

Vòng 15
19:30 ngày 07/12/2025
Eintracht Braunschweig 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Holstein Kiel 1
Địa điểm: Eintracht-Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
0.99
O 2.5
0.83
U 2.5
1.03
1
3.00
X
3.60
2
2.27
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.75
O 1
0.83
U 1
1.03

Hạng 2 Đức » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel tại Hạng 2 Đức 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Phút
Holstein Kiel Holstein Kiel
Mehmet Can Aydin 1 - 0 match pen
25'
27'
match yellow.png John Tolkin
36'
match yellow.png Lasse Rosenboom
Lukas Frenkert match red
43'
45'
match goal 1 - 1 Niklas Niehoff
Kiến tạo: Marko Ivezic
Louis Breunig
Ra sân: Sidney Raebiger
match change
46'
46'
match change Stefan Schwab
Ra sân: Kasper Davidsen
46'
match change Jonas Torrissen Therkelsen
Ra sân: John Tolkin
51'
match yellow.pngmatch red Lasse Rosenboom
68'
match yellow.png Jonas Torrissen Therkelsen
70'
match change Ivan Nekic
Ra sân: Niklas Niehoff
Sidi Sane
Ra sân: Mehmet Can Aydin
match change
71'
Erencan Yardimci match yellow.png
77'
81'
match change Robert Wagner
Ra sân: Magnus Knudsen
Robert Ramsak
Ra sân: Erencan Yardimci
match change
85'
86'
match change Steven Skrzybski
Ra sân: Adrian Kapralik
86'
match yellow.png Stefan Schwab

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Eintracht Braunschweig VS Holstein Kiel

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Holstein Kiel Holstein Kiel
20
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Phạt góc
 
4
16
 
Sút Phạt
 
13
2
 
Việt vị
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
27
 
Đánh đầu
 
31
1
 
Cứu thua
 
2
10
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
7
25
 
Long pass
 
27
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
2
 
Successful center
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
8
 
Cản sút
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
13
291
 
Số đường chuyền
 
491
76%
 
Chuyền chính xác
 
86%
81
 
Pha tấn công
 
96
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
33
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
3
 
Cơ hội lớn
 
1
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
12
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
7
8
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
46
 
Số pha tranh chấp thành công
 
52
2.11
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.6
1.15
 
Cú sút trúng đích
 
1
33
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
20
10
 
Số quả tạt chính xác
 
19
33
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
36
13
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
16
29
 
Phá bóng
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Louis Breunig
24
Sidi Sane
23
Robert Ramsak
13
Elhan Kastrati
17
Sebastian Polter
25
Sanoussy Ba
11
Levente Szabo
7
Fabio Kaufmann
19
Leon Bell Bell
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig 3-4-2-1
3-4-2-1 Holstein Kiel Holstein Kiel
1
Hoffmann
29
Frenkert
3
Nkoa
21
Ehlers
8
Aydin
37
Raebiger
15
Marie
44
Gomez
32
Conteh
30
Heusser
9
Yardimci
21
Krumrey
6
Ivezic
26
Zec
3
Komenda
23
Rosenboo...
15
Davidsen
24
Knudsen
47
Tolkin
20
Kapralik
29
Niehoff
19
Harres

Substitutes

22
Stefan Schwab
13
Ivan Nekic
7
Steven Skrzybski
39
Robert Wagner
10
Jonas Torrissen Therkelsen
1
Timon Moritz Weiner
45
Louis Koster
25
Marcus Muller
2
Frederik Roslyng
Đội hình dự bị
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Louis Breunig 16
Sidi Sane 24
Robert Ramsak 23
Elhan Kastrati 13
Sebastian Polter 17
Sanoussy Ba 25
Levente Szabo 11
Fabio Kaufmann 7
Leon Bell Bell 19
Eintracht Braunschweig Holstein Kiel
22 Stefan Schwab
13 Ivan Nekic
7 Steven Skrzybski
39 Robert Wagner
10 Jonas Torrissen Therkelsen
1 Timon Moritz Weiner
45 Louis Koster
25 Marcus Muller
2 Frederik Roslyng

Dữ liệu đội bóng:Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
13 Phạm lỗi 12.67
4.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2.67
42.33% Kiểm soát bóng 51.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.3
4 Sút trúng cầu môn 3.8
10.9 Phạm lỗi 13
4.6 Phạt góc 5.6
1.9 Thẻ vàng 2.9
38.2% Kiểm soát bóng 50.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Braunschweig (18trận)
Chủ Khách
Holstein Kiel (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
2
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
3
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
4
2
1
4

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Ron Hoffmann Thủ môn 0 0 1 13 12 92.31% 0 0 14 6.51
21 Kevin Ehlers Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 1 17 6.71
32 Christian Conteh Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.2
9 Erencan Yardimci Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 2 7 6.19
44 Johan Gomez Tiền vệ công 1 0 0 5 5 100% 0 0 13 6.45
8 Mehmet Can Aydin Hậu vệ cánh phải 1 1 0 11 6 54.55% 2 1 20 6.85
37 Sidney Raebiger Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.18
3 Patrick Nkoa Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 12 6.62
30 Robin Heusser Tiền vệ trụ 0 0 1 4 2 50% 1 0 11 6.6
15 Max Marie Tiền vệ trụ 0 0 0 16 11 68.75% 1 0 22 6.35
29 Lukas Frenkert Trung vệ 1 0 0 20 18 90% 0 0 26 6.83

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Marco Komenda Trung vệ 1 0 0 50 41 82% 0 1 54 6.14
26 David Zec Trung vệ 0 0 0 43 42 97.67% 0 1 49 6.24
24 Magnus Knudsen Tiền vệ trụ 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 33 6.25
47 John Tolkin Hậu vệ cánh trái 0 0 2 13 10 76.92% 3 1 25 5.78
20 Adrian Kapralik Cánh phải 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.2
6 Marko Ivezic Trung vệ 1 0 0 29 27 93.1% 0 1 32 5.96
19 Phil Harres Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 1 1 7 5.91
21 Jonas Krumrey Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 16 5.88
23 Lasse Rosenboom Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 5 45.45% 0 1 16 5.95
29 Niklas Niehoff Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 5.9
15 Kasper Davidsen Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 9 56.25% 0 2 24 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ