Kết quả trận Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel, 18h30 ngày 30/07
Eintracht Braunschweig 1
0.86
0.94
0.80
0.90
2.33
3.63
2.45
0.84
0.91
0.92
0.78
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel hôm nay ngày 30/07/2023 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel
Ba-Muaka Simakala
Marvin SchulzRa sân: Patrick Erras

Ra sân: Fabio Kaufmann
Steven SkrzybskiRa sân: Marko Ivezic
Ra sân: Johan Gomez
Ra sân: Keita Endo
Lewis HoltbyRa sân: Benedikt Pichler
Holmbert Aron FridjonssonRa sân: Jonas Sterner
Nicolai RembergRa sân: Ba-Muaka Simakala
Ra sân: Anthony Ujah
0 - 1 Holmbert Aron Fridjonsson Kiến tạo: Shuto Machino
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Eintracht Braunschweig VS Holstein Kiel
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Anthony Ujah | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 5 | 24 | 6.75 | |
| 30 | Brian Behrendt | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 2 | 40 | 7.13 | |
| 37 | Fabio Kaufmann | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 4 | 0 | 17 | 6.55 | |
| 4 | Jannis Nikolaou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 1 | 39 | 6.63 | |
| 33 | Sebastian Griesbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 28 | 6.68 | |
| 3 | Saulo Decarli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.17 | |
| 27 | Niko Kijewski | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 6 | 1 | 33 | 6.53 | |
| 23 | Danilo Wiebe | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 41 | 7 | |
| 8 | Keita Endo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 20 | 13 | 65% | 2 | 0 | 39 | 6.7 | |
| 29 | Hasan Kurucay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 23 | 5.39 | |
| 1 | Ron Ron Hoffmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 0 | 37 | 7.26 | |
| 18 | Marvin Rittmuller | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 6 | 6.04 | |
| 36 | Kaan Caliskaner | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | ||
| 44 | Johan Gomez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 24 | 6.64 |
Holstein Kiel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Lewis Holtby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 16 | 6.13 | |
| 7 | Steven Skrzybski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.06 | |
| 21 | Dahne Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 36 | 6.61 | |
| 19 | Holmbert Aron Fridjonsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
| 5 | Carl Johansson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 95 | 88 | 92.63% | 0 | 4 | 99 | 6.91 | |
| 15 | Marvin Schulz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 5 | 0 | 40 | 6.01 | |
| 4 | Patrick Erras | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 5 | 51 | 6.89 | |
| 11 | Ba-Muaka Simakala | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 11 | 4 | 36.36% | 10 | 1 | 44 | 6.51 | |
| 13 | Shuto Machino | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 20 | 8 | 40% | 0 | 1 | 30 | 5.93 | |
| 9 | Benedikt Pichler | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 7 | 23 | 6.79 | |
| 16 | Philipp Sander | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 3 | 1 | 61 | 6.39 | |
| 32 | Jonas Sterner | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 4 | 2 | 40 | 7.3 | |
| 6 | Marko Ivezic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 44 | 6.3 | |
| 22 | Nicolai Remberg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 18 | Tom Rothe | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 4 | 3 | 56 | 7.32 | |
| 34 | Kleine-Bekel C. N. | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 96 | 90 | 93.75% | 0 | 1 | 102 | 6.74 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
