Kết quả trận Eintracht Braunschweig vs Hamburger SV, 18h00 ngày 27/04
Eintracht Braunschweig
0.99
0.91
0.99
0.87
3.00
3.30
2.10
1.23
0.71
1.09
0.79
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Eintracht Braunschweig vs Hamburger SV hôm nay ngày 27/04/2024 lúc 18:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Eintracht Braunschweig vs Hamburger SV tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Eintracht Braunschweig vs Hamburger SV hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Eintracht Braunschweig vs Hamburger SV
0 - 1 Robert-Nesta Glatzel Kiến tạo: Lukasz Poreba
0 - 2 Robert-Nesta Glatzel Kiến tạo: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Anton Donkor
Ra sân: Robin Krausse
Bakery JattaRa sân: Jean-Luc Dompe
Andras NemethRa sân: Robert-Nesta Glatzel
Okugawa MasayaRa sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Fabio Kaufmann
0 - 3 Bakery Jatta
Anssi SuhonenRa sân: Immanuel Pherai
Ra sân: Johan Gomez
0 - 4 Ludovit Reis Kiến tạo: Anssi Suhonen
Ra sân: Rayan Philippe
Moritz HeyerRa sân: Jonas Meffert
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Eintracht Braunschweig VS Hamburger SV
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Eintracht Braunschweig vs Hamburger SV
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Ermin Bicakcic | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 45 | 5.55 | ||
| 14 | Anthony Ujah | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 2 | 6 | 6.03 | |
| 37 | Fabio Kaufmann | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 39 | 7.07 | |
| 4 | Jannis Nikolaou | Defender | 1 | 0 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 2 | 72 | 5.67 | |
| 39 | Robin Krausse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 21 | 5.66 | |
| 19 | Anton Donkor | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
| 15 | Anderson Lucoqui | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 22 | 5.8 | |
| 29 | Hasan Kurucay | Defender | 0 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 1 | 1 | 73 | 6.42 | |
| 5 | Robert Ivanov | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.03 | |
| 1 | Ron Ron Hoffmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 44 | 5.46 | |
| 12 | Hampus Finndell | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 19 | 5.98 | |
| 20 | Thorir Helgason | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 0 | 39 | 5.97 | |
| 9 | Rayan Philippe | Forward | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 2 | 33 | 5.88 | |
| 18 | Marvin Rittmuller | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 14 | 51.85% | 1 | 2 | 47 | 5.67 | |
| 44 | Johan Gomez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 2 | 26 | 6.21 | |
| 17 | Youssef Amyn | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.12 |
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 88 | 82 | 93.18% | 0 | 1 | 98 | 7.15 | |
| 4 | Sebastian Schonlau | Defender | 0 | 0 | 0 | 79 | 71 | 89.87% | 0 | 2 | 94 | 7.86 | |
| 17 | Okugawa Masaya | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 18 | 6.58 | |
| 3 | Moritz Heyer | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 1 | 6.1 | |
| 27 | Jean-Luc Dompe | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 1 | 25 | 7.13 | |
| 9 | Robert-Nesta Glatzel | Forward | 5 | 3 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 27 | 8.36 | |
| 18 | Bakery Jatta | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7.2 | |
| 5 | Dennis Hadzikadunic | Defender | 2 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 2 | 54 | 6.94 | |
| 14 | Ludovit Reis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 68 | 58 | 85.29% | 0 | 1 | 91 | 8.48 | |
| 28 | Miro Muheim | Defender | 2 | 0 | 4 | 76 | 63 | 82.89% | 7 | 0 | 123 | 8.71 | |
| 6 | Lukasz Poreba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 38 | 27 | 71.05% | 1 | 1 | 48 | 8.17 | |
| 11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 0 | 33 | 7.34 | |
| 10 | Immanuel Pherai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 26 | 6.9 | |
| 20 | Andras Nemeth | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.56 | |
| 36 | Anssi Suhonen | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.74 | |
| 19 | Matheo Raab | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 52 | 7.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
