Kết quả trận Eastern District SA vs Southern District, 14h00 ngày 13/12

Vòng 11
14:00 ngày 13/12/2025
Eastern District SA
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Southern District
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.03
O 2.5
0.88
U 2.5
0.93
1
2.30
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.77
-0
0.97
O 1
0.72
U 1
1.02

VĐQG Hồng Kông » 12

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Eastern District SA vs Southern District hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 14:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Eastern District SA vs Southern District tại VĐQG Hồng Kông 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Eastern District SA vs Southern District hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Eastern District SA vs Southern District

Eastern District SA Eastern District SA
Phút
Southern District Southern District
Bruno Luiz Rodrigues Lucio match yellow.png
38'
Yik-Lai Maximilian Leung
Ra sân: Yiu-Cho Chan
match change
40'
Kwok Tsz kaai match yellow.png
43'
Valentino Yuel
Ra sân: Chang Hei Yin
match change
46'
Cesar Manzoki
Ra sân: Ahmed Waseem Razeek
match change
59'
Ka-Chi Ho
Ra sân: Leonardo Jose Peres
match change
59'
64'
match goal 0 - 1 Sohgo Ichikawa
74'
match change Lucas Emmanuel
Ra sân: Murilo
84'
match change Chak Ting Fung
Ra sân: Chan Yun Tung
84'
match change Mahama Awal
Ra sân: Sohgo Ichikawa
Cheuk-Kwan Yueng
Ra sân: Kwok Tsz kaai
match change
85'
88'
match yellow.png Jonathan Leonel Acosta
89'
match change Jonathan Leonel Acosta↓
Ra sân:

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Eastern District SA VS Southern District

Eastern District SA Eastern District SA
Southern District Southern District
5
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Phạm lỗi
 
24
3
 
Phạt góc
 
9
24
 
Sút Phạt
 
13
6
 
Việt vị
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
3
 
Sút ra ngoài
 
9
68
 
Pha tấn công
 
63
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
68
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Yik-Lai Maximilian Leung
18
Valentino Yuel
77
Ka-Chi Ho
17
Cesar Manzoki
14
Cheuk-Kwan Yueng
31
Yat Chun Lee
54
Yin-Hei Chan
3
Ching Samuel Wong
44
Ching-Tak Wong
72
Ka-Hei Yoong
88
Ho-Lam Kwok
12
Chi-Fung Lam
Eastern District SA Eastern District SA 4-3-3
4-3-1-2 Southern District Southern District
23
Argolo
16
kaai
4
Bianconi
5
Souza
26
Chan
47
Takatori
15
Lucio
10
Bin
11
Yin
9
Peres
13
Razeek
1
Him
2
Tung
6
Shin
4
Kawase
8
Yiu
80
Murilo
19
Ichikawa
11
Sasaki
10
Acosta
22
Vinicius
12
Lai

Substitutes

79
Lucas Emmanuel
16
Chak Ting Fung
18
Mahama Awal
23
Ho Yung
31
NGAN NGO TIN
13
Ka-Ho Chan
26
Chan Hoi Pak Paco
20
Cheuk-Fung Yau
7
Stefan Figueiredo Pereira
28
Ngo-Hin Chen
Đội hình dự bị
Eastern District SA Eastern District SA
Yik-Lai Maximilian Leung 21
Valentino Yuel 18
Ka-Chi Ho 77
Cesar Manzoki 17
Cheuk-Kwan Yueng 14
Yat Chun Lee 31
Yin-Hei Chan 54
Ching Samuel Wong 3
Ching-Tak Wong 44
Ka-Hei Yoong 72
Ho-Lam Kwok 88
Chi-Fung Lam 12
Eastern District SA Southern District
79 Lucas Emmanuel
16 Chak Ting Fung
18 Mahama Awal
23 Ho Yung
31 NGAN NGO TIN
13 Ka-Ho Chan
26 Chan Hoi Pak Paco
20 Cheuk-Fung Yau
7 Stefan Figueiredo Pereira
28 Ngo-Hin Chen

Dữ liệu đội bóng:Eastern District SA vs Southern District

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
15 Phạm lỗi 17.33
2.67 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
48% Kiểm soát bóng 48.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.6
2.9 Sút trúng cầu môn 4
12.3 Phạm lỗi 14
3.1 Phạt góc 4.6
2.7 Thẻ vàng 2.1
48% Kiểm soát bóng 47.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eastern District SA (13trận)
Chủ Khách
Southern District (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
3
0