Kết quả trận Dynamo Moscow vs Krylya Sovetov, 18h00 ngày 05/03
Dynamo Moscow
0.95
0.85
0.87
0.83
1.71
3.48
4.15
0.90
0.85
0.90
0.80
VĐQG Nga » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dynamo Moscow vs Krylya Sovetov hôm nay ngày 05/03/2023 lúc 18:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dynamo Moscow vs Krylya Sovetov tại VĐQG Nga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dynamo Moscow vs Krylya Sovetov hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Dynamo Moscow vs Krylya Sovetov
Amar Rahmanovic Goal cancelled
Benjamin Garre Goal cancelled
Ra sân: Nicolas Marichal Perez
Ra sân: Aleksandr Kutitskiy
Ra sân: Denis Makarov
Maksim VityugovRa sân: Amar Rahmanovic
Vladimir SychevoyRa sân: Vladislav Shitov
Nikolay RasskazovRa sân: Yuri Gorshkov
Aleksandr ZuevRa sân: Benjamin Garre
Dmitri TsypchenkoRa sân: Roman Ezhov
Kiến tạo: Dmitri Skopintsev
Ra sân: Eli Dasa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Dynamo Moscow VS Krylya Sovetov
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Dynamo Moscow vs Krylya Sovetov
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Moscow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Fyodor Mikhailovich Smolov | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 32 | 6.55 | |
| 1 | Anton Shunin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 36 | 8.65 | |
| 4 | Sergey Parshivlyuk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 2 | Eli Dasa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 4 | 1 | 65 | 7.03 | |
| 17 | Mathias Antonsen Normann | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 32 | 6.59 | |
| 74 | Daniil Fomin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 1 | 1 | 59 | 7.05 | |
| 13 | Nicolas Moumi Ngamaleu | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 32 | 24 | 75% | 1 | 0 | 51 | 6.76 | |
| 7 | Dmitri Skopintsev | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 42 | 34 | 80.95% | 8 | 1 | 72 | 8.23 | |
| 25 | Denis Makarov | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 4 | 0 | 32 | 6.02 | |
| 6 | Roberto Fernandez Urbieta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 52 | 80% | 0 | 1 | 72 | 6.72 | |
| 70 | Konstantin Tyukavin | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 2 | 15 | 7.13 | |
| 50 | Aleksandr Kutitskiy | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 33 | 6.34 | |
| 47 | Arsen Zakharyan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 46 | 37 | 80.43% | 7 | 1 | 65 | 7.24 | |
| 15 | Saba Sazonov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 43 | 6.45 | |
| 18 | Nicolas Marichal Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 39 | 7.14 |
Krylya Sovetov
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Aleksandr Kovalenko | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 0 | 46 | 6.77 | |
| 23 | Glenn Bijl | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 40 | 26 | 65% | 11 | 1 | 69 | 7.23 | |
| 20 | Amar Rahmanovic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
| 22 | Fernando Peixoto Costanza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 56 | 6.54 | |
| 15 | Nikolay Rasskazov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.16 | |
| 28 | Benjamin Garre | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 6 | 0 | 49 | 6.78 | |
| 29 | Aleksandr Zuev | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 8 | 5.85 | |
| 11 | Roman Ezhov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 34 | 6.02 | |
| 8 | Maksim Vityugov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.17 | |
| 95 | Ilya Gaponov | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 1 | 41 | 6.1 | |
| 1 | Ivan Lomaev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 38 | 6.3 | |
| 24 | Roman Evgenyev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 34 | 6.45 | |
| 7 | Dmitri Tsypchenko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.91 | |
| 5 | Yuri Gorshkov | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 44 | 6.71 | |
| 9 | Vladimir Sychevoy | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 2 | 16 | 6.47 | |
| 73 | Vladislav Shitov | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 27 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
