Kết quả trận Dynamo Moscow vs Akron Togliatti, 18h00 ngày 08/11
Dynamo Moscow
0.85
1.03
1.00
0.86
1.38
5.00
6.30
0.86
1.04
0.85
1.03
VĐQG Nga » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dynamo Moscow vs Akron Togliatti hôm nay ngày 08/11/2025 lúc 18:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dynamo Moscow vs Akron Togliatti tại VĐQG Nga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dynamo Moscow vs Akron Togliatti hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Dynamo Moscow vs Akron Togliatti
Joao Escoval
Maxim Dmitrievich BoldyrevRa sân: Gilson Tavares
Soltmurad BakaevRa sân: Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Ifet Djakovac
0 - 1 Dmirtiy Pestryakov Kiến tạo: Khetag Khosonov
Ra sân: Ulvi Babaev
Ra sân: Aleksandr Kutitskiy
0 - 2 Stefan Loncar
Aleksa DjurasovicRa sân: Ifet Djakovac
Kiến tạo: Konstantin Tyukavin
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Dynamo Moscow VS Akron Togliatti
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Dynamo Moscow vs Akron Togliatti
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Moscow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 55 | Maksim Osipenko | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 91 | 81 | 89.01% | 4 | 2 | 107 | 7.5 | |
| 74 | Daniil Fomin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 2 | 54 | 6.8 | |
| 4 | Juan Cáceres | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 61 | 45 | 73.77% | 11 | 2 | 92 | 7 | |
| 33 | Ivan Sergeyev | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 7.6 | |
| 6 | Roberto Fernandez Urbieta | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 90 | 75 | 83.33% | 0 | 5 | 107 | 6.8 | |
| 70 | Konstantin Tyukavin | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 4 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.3 | |
| 50 | Aleksandr Kutitskiy | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 36 | 6.1 | |
| 44 | Rubens Antonio Dias | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 69 | 56 | 81.16% | 6 | 2 | 105 | 7.2 | |
| 10 | Joao Paulo de Souza Mares,Bitello | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 34 | 31 | 91.18% | 14 | 0 | 60 | 7 | |
| 91 | Iaroslav Gladyshev | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 7 | 0 | 48 | 6.2 | |
| 17 | Ulvi Babaev | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 2 | 31 | 6.4 | |
| 40 | Kurban Rasulov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 29 | 6 | |
| 88 | Victor Okishor | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.4 |
Akron Togliatti
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 88 | Vitaly Gudiev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 15 | 41.67% | 0 | 0 | 57 | 7.3 | |
| 15 | Stefan Loncar | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 1 | 33 | 7.7 | |
| 6 | Maksim Aleksandrovich Kuzmin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 17 | 6.2 | |
| 17 | Soltmurad Bakaev | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
| 80 | Khetag Khosonov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 48 | 7.6 | |
| 26 | Joao Escoval | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 5 | 54 | 7.3 | |
| 21 | Roberto Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 46 | 7.2 | |
| 35 | Ifet Djakovac | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
| 5 | Aleksa Djurasovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 8 | 6.6 | |
| 11 | Gilson Tavares | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 15 | 6 | |
| 2 | Yomar Rocha | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 3 | 2 | 40 | 6.6 | |
| 91 | Maxim Dmitrievich Boldyrev | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 3 | 14 | 6.5 | |
| 19 | Marat Bokoev | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 5 | 51 | 7.3 | |
| 71 | Dmirtiy Pestryakov | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 50% | 5 | 1 | 31 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
