Kết quả trận Dynamo Kyiv vs Veres, 20h30 ngày 14/12

Vòng 16
20:30 ngày 14/12/2025
Dynamo Kyiv
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (2 - 0)
Veres
Địa điểm: Olympic National Sports Complex
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.86
+1.25
0.98
O 2.75
0.94
U 2.75
0.88
1
1.33
X
4.33
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.96
+0.5
0.90
O 1
0.74
U 1
1.11

VĐQG Ukraine » 17

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dynamo Kyiv vs Veres hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dynamo Kyiv vs Veres tại VĐQG Ukraine 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dynamo Kyiv vs Veres hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Dynamo Kyiv vs Veres

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Phút
Veres Veres
Matvii Ponomarenko 1 - 0
Kiến tạo: Kostyantyn Vivcharenko
match goal
9'
Allou Thiare 2 - 0
Kiến tạo: Kostyantyn Vivcharenko
match goal
20'
52'
match yellow.png Igor Kharatin
61'
match change Valeri Kucherov
Ra sân: Vitaliy Boyko
61'
match change Denys Ndukve
Ra sân: Taranukha
61'
match change Ignat Pushkutsa
Ra sân: Dmytro Godya
Oleksandr Pikhalyonok
Ra sân: Valentyn Rubchynskyi
match change
68'
Vladyslav Zakharchenko
Ra sân: Oleksandr Karavaev
match change
68'
Bohdan Redushko
Ra sân: Oleksandr Yatsyk
match change
74'
Mykola Shaparenko
Ra sân: Ogundana Shola
match change
74'
76'
match change Giorgi Kutsia
Ra sân: Igor Kharatin
Andriy Yarmolenko
Ra sân: Matvii Ponomarenko
match change
81'
82'
match change Sergiy Korniychuk
Ra sân: Maksym Smiyan
Andriy Yarmolenko 3 - 0
Kiến tạo: Mykola Shaparenko
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Dynamo Kyiv VS Veres

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Veres Veres
5
 
Tổng cú sút
 
2
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Phạm lỗi
 
7
8
 
Phạt góc
 
7
6
 
Sút Phạt
 
7
3
 
Việt vị
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
0
 
Sút ra ngoài
 
2
29
 
Pha tấn công
 
31
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
27
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Vasyl Burtnyk
44
Vladyslav Dubinchak
39
Eduardo Guerrero
22
Vladyslav Kabaev
51
Valentyn Morgun
28
Kyrylo Osypenko
8
Oleksandr Pikhalyonok
70
Bohdan Redushko
10
Mykola Shaparenko
71
Viacheslav Surkis
7
Andriy Yarmolenko
34
Vladyslav Zakharchenko
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv 4-3-3
4-4-2 Veres Veres
35
Neshcher...
2
Vivchare...
66
Thiare
32
Mykhavko
20
Karavaev
5
Yatsyk
91
Mykhaile...
15
Rubchyns...
16
Shola
99
Ponomare...
9
Voloshyn
91
Gorokh
22
Stamouli...
4
Cipot
33
Gonchare...
2
Smiyan
8
Godya
14
Kharatin
18
Boyko
77
Sharay
7
Aydin
9
Taranukh...

Substitutes

44
Danyil Checher
10
Dmytro Klots
5
Sergiy Korniychuk
23
Andriy Kozhukhar
29
Valeri Kucherov
6
Giorgi Kutsia
30
Denys Ndukve
17
Mykhaylo Protasevych
47
Ignat Pushkutsa
1
Pavlo Stefanyuk
26
Sergiy Sten
3
Semen Vovchenko
Đội hình dự bị
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Vasyl Burtnyk 14
Vladyslav Dubinchak 44
Eduardo Guerrero 39
Vladyslav Kabaev 22
Valentyn Morgun 51
Kyrylo Osypenko 28
Oleksandr Pikhalyonok 8
Bohdan Redushko 70
Mykola Shaparenko 10
Viacheslav Surkis 71
Andriy Yarmolenko 7
Vladyslav Zakharchenko 34
Dynamo Kyiv Veres
44 Danyil Checher
10 Dmytro Klots
5 Sergiy Korniychuk
23 Andriy Kozhukhar
29 Valeri Kucherov
6 Giorgi Kutsia
30 Denys Ndukve
17 Mykhaylo Protasevych
47 Ignat Pushkutsa
1 Pavlo Stefanyuk
26 Sergiy Sten
3 Semen Vovchenko

Dữ liệu đội bóng:Dynamo Kyiv vs Veres

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1
3.67 Sút trúng cầu môn 0.33
10.33 Phạm lỗi 4
6 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1.33
48.33% Kiểm soát bóng 42.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1
5.3 Sút trúng cầu môn 1.9
9.2 Phạm lỗi 8.6
5.6 Phạt góc 3.2
2 Thẻ vàng 2
56.1% Kiểm soát bóng 40.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Kyiv (30trận)
Chủ Khách
Veres (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
1
3
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
3
6
3
3