Kết quả trận Dynamo Kyiv vs FC Noah, 03h00 ngày 19/12

Vòng League Round
03:00 ngày 19/12/2025
Dynamo Kyiv
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
FC Noah
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
0.98
O 2.5
0.85
U 2.5
0.93
1
1.80
X
3.75
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.85
O 1
0.88
U 1
0.94

Cúp C3 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dynamo Kyiv vs FC Noah hôm nay ngày 19/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dynamo Kyiv vs FC Noah tại Cúp C3 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dynamo Kyiv vs FC Noah hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Dynamo Kyiv vs FC Noah

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Phút
FC Noah FC Noah
Oleksandr Karavaev
Ra sân: Oleksandr Tymchyk
match change
8'
Vladyslav Kabaev 1 - 0
Kiến tạo: Nazar Voloshyn
match goal
27'
45'
match yellow.png Marin Jakolis
Matvii Ponomarenko 2 - 0
Kiến tạo: Vladyslav Dubinchak
match goal
50'
Vladyslav Kabaev match yellow.png
52'
Taras Mykhavko match yellow.png
54'
Bohdan Redushko
Ra sân: Vladyslav Kabaev
match change
64'
Oleksandr Yatsyk
Ra sân: Mykola Shaparenko
match change
64'
66'
match change Sergey Muradyan
Ra sân: Goncalo Silva
66'
match change Alen Grgic
Ra sân: Marin Jakolis
Matvii Ponomarenko match yellow.png
67'
69'
match yellow.png Sergey Muradyan
Andriy Yarmolenko
Ra sân: Nazar Voloshyn
match change
74'
Valentyn Rubchynskyi
Ra sân: Oleksandr Pikhalyonok
match change
75'
80'
match change Yan Brice
Ra sân: Gudmundur Thorarinsson
88'
match change Gor Manvelyan
Ra sân: Eric Boakye
88'
match change Artem Avanesyan
Ra sân: Matheus Aias Barrozo Rodrigues

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Dynamo Kyiv VS FC Noah

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
FC Noah FC Noah
7
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Phạm lỗi
 
5
5
 
Phạt góc
 
4
5
 
Sút Phạt
 
14
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
1
 
Đánh đầu
 
0
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Cản phá thành công
 
12
19
 
Thử thách
 
8
33
 
Long pass
 
31
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
1
 
Successful center
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
2
 
Cản sút
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Ném biên
 
21
395
 
Số đường chuyền
 
505
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
87
 
Pha tấn công
 
119
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
4
 
Cơ hội lớn
 
0
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
5
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
41
 
Số pha tranh chấp thành công
 
49
1.36
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.61
1.36
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.27
1.36
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.61
1.55
 
Cú sút trúng đích
 
0.44
14
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
18
19
 
Số quả tạt chính xác
 
23
24
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
43
17
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
6
21
 
Phá bóng
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Oleksandr Karavaev
5
Oleksandr Yatsyk
70
Bohdan Redushko
7
Andriy Yarmolenko
15
Valentyn Rubchynskyi
51
Valentyn Morgun
74
Denys Ihnatenko
2
Kostyantyn Vivcharenko
14
Vasyl Burtnyk
28
Kyrylo Osypenko
16
Ogundana Shola
39
Eduardo Guerrero
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv 4-1-4-1
4-2-3-1 FC Noah FC Noah
35
Neshcher...
44
Dubincha...
32
Mykhavko
34
Zakharch...
18
Tymchyk
91
Mykhaile...
22
Kabaev
10
Shaparen...
8
Pikhalyo...
9
Voloshyn
99
Ponomare...
22
Cancarev...
6
Boakye
37
Silva
39
Saintini
33
Sualehe
14
Oshima
4
Thorarin...
7
Ferreira
9
Rodrigue...
47
Jakolis
32
Mulahuse...

Substitutes

3
Sergey Muradyan
77
Alen Grgic
88
Yan Brice
18
Artem Avanesyan
27
Gor Manvelyan
48
Kim Tovmasyan
19
Hovhannes Hambardzumyan
10
Artak Dashyan
99
Hovhannes Harutyunyan
Đội hình dự bị
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Oleksandr Karavaev 20
Oleksandr Yatsyk 5
Bohdan Redushko 70
Andriy Yarmolenko 7
Valentyn Rubchynskyi 15
Valentyn Morgun 51
Denys Ihnatenko 74
Kostyantyn Vivcharenko 2
Vasyl Burtnyk 14
Kyrylo Osypenko 28
Ogundana Shola 16
Eduardo Guerrero 39
Dynamo Kyiv FC Noah
3 Sergey Muradyan
77 Alen Grgic
88 Yan Brice
18 Artem Avanesyan
27 Gor Manvelyan
48 Kim Tovmasyan
19 Hovhannes Hambardzumyan
10 Artak Dashyan
99 Hovhannes Harutyunyan

Dữ liệu đội bóng:Dynamo Kyiv vs FC Noah

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
10.33 Phạm lỗi 5.33
6 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2.33
48.33% Kiểm soát bóng 56.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.4
5.3 Sút trúng cầu môn 2.7
9.2 Phạm lỗi 5.7
5.6 Phạt góc 3.8
2 Thẻ vàng 2.9
56.1% Kiểm soát bóng 53.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Kyiv (30trận)
Chủ Khách
FC Noah (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
6
2
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
1
1
2
5
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
3
6
3
2

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Oleksandr Karavaev Midfielder 0 0 0 24 20 83.33% 3 0 38 6.9
22 Vladyslav Kabaev Forward 1 1 0 14 10 71.43% 1 0 21 7.5
18 Oleksandr Tymchyk Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.5
10 Mykola Shaparenko Midfielder 1 0 0 24 20 83.33% 0 0 30 6.6
44 Vladyslav Dubinchak Defender 0 0 0 17 13 76.47% 2 0 29 6.9
8 Oleksandr Pikhalyonok Midfielder 0 0 0 21 19 90.48% 1 0 27 6.8
35 Ruslan Neshcheret Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 18 6.8
91 Mykola Mykhailenko Midfielder 0 0 1 25 23 92% 0 1 32 7.1
9 Nazar Voloshyn Forward 0 0 0 18 14 77.78% 3 1 33 6.8
99 Matvii Ponomarenko Forward 1 1 0 13 10 76.92% 0 3 24 6.3
32 Taras Mykhavko Defender 0 0 1 32 31 96.88% 0 2 36 7.2
34 Vladyslav Zakharchenko Defender 0 0 0 25 19 76% 0 1 35 6.7

FC Noah FC Noah
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Gudmundur Thorarinsson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 33 94.29% 2 0 43 7.1
22 Ognjen Cancarevic Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 20 6.2
37 Goncalo Silva Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 43 6.8
47 Marin Jakolis Cánh trái 0 0 1 16 11 68.75% 3 0 23 6.3
7 Helder Ferreira Cánh phải 1 1 1 20 19 95% 2 0 28 6.7
33 David Sualehe Hậu vệ cánh trái 1 0 0 24 18 75% 1 0 38 6.4
9 Matheus Aias Barrozo Rodrigues Tiền đạo cắm 3 0 0 12 9 75% 0 0 25 5.8
6 Eric Boakye Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 25 80.65% 2 0 40 6.3
32 Nardin Mulahusejnovic Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 17 6.6
39 Nathanael Saintini Trung vệ 0 0 0 39 38 97.44% 0 0 45 7.1
14 Takuto Oshima Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 27 87.1% 1 0 37 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ