Kết quả trận Dynamo Dresden vs Eintracht Braunschweig, 00h30 ngày 13/12
Dynamo Dresden
0.85
1.05
0.90
0.98
2.25
3.70
3.00
0.75
1.17
0.82
1.06
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dynamo Dresden vs Eintracht Braunschweig hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dynamo Dresden vs Eintracht Braunschweig tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dynamo Dresden vs Eintracht Braunschweig hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Dynamo Dresden vs Eintracht Braunschweig
0 - 1 Christian Conteh
0 - 2 Christian Conteh Kiến tạo: Kevin Ehlers
Ra sân: Kofi Jeremy Amoako
Max Marie
Ra sân: Vinko Sapina
Johan Gomez
Ra sân: Nils Froling
Ra sân: Julian Pauli
Sidi SaneRa sân: Christian Conteh
Ra sân: Stefan Kutschke
2 - 3 Patrick Nkoa Kiến tạo: Robin Heusser
Patrick Nkoa
Fabio KaufmannRa sân: Johan Gomez
Sebastian PolterRa sân: Erencan Yardimci
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Dynamo Dresden VS Eintracht Braunschweig
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Dynamo Dresden vs Eintracht Braunschweig
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Dresden
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Stefan Kutschke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 5 | 21 | 6.59 | |
| 29 | Lukas Boeder | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 2 | 49 | 6 | |
| 27 | Niklas Hauptmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 15 | 6.02 | |
| 19 | Alexander Rossipal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 5 | 2 | 74 | 7.35 | |
| 16 | Nils Froling | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 32 | 7.15 | |
| 17 | Aljaz Casar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 5.82 | |
| 1 | Tim Schreiber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 56 | 37 | 66.07% | 0 | 0 | 62 | 6.43 | |
| 15 | Claudio Kammerknecht | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 23 | 6.02 | |
| 2 | Konrad Faber | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 2 | 0 | 70 | 6.74 | |
| 8 | Luca Herrmann | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 4 | 0 | 41 | 6.75 | |
| 5 | Vinko Sapina | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 3 | 43 | 6.18 | |
| 25 | Jonas Oehmichen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 5.88 | |
| 6 | Kofi Jeremy Amoako | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 17 | 6.15 | |
| 10 | Jakob Lemmer | Cánh phải | 4 | 4 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 0 | 50 | 8.24 | |
| 42 | Friedrich Muller | 0 | 0 | 0 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 1 | 92 | 6.94 | ||
| 13 | Julian Pauli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 59 | 5.27 |
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Sebastian Polter | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.94 | |
| 7 | Fabio Kaufmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 11 | 6.22 | |
| 19 | Leon Bell Bell | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 3 | 1 | 54 | 6.61 | |
| 1 | Ron Ron Hoffmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 1 | 52 | 7.03 | |
| 21 | Kevin Ehlers | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 51 | 39 | 76.47% | 1 | 6 | 65 | 7.58 | |
| 32 | Christian Conteh | Cánh phải | 4 | 2 | 4 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 1 | 35 | 8.28 | |
| 27 | Sven Kohler | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 77 | 72 | 93.51% | 6 | 3 | 96 | 7.62 | |
| 9 | Erencan Yardimci | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 41 | 6.41 | |
| 44 | Johan Gomez | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 47 | 6.5 | |
| 8 | Mehmet Can Aydin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 52 | 44 | 84.62% | 1 | 1 | 72 | 6.89 | |
| 24 | Sidi Sane | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
| 3 | Patrick Nkoa | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 3 | 60 | 7.53 | |
| 30 | Robin Heusser | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 36 | 26 | 72.22% | 10 | 0 | 61 | 7.1 | |
| 15 | Max Marie | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 59 | 6.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
