Kết quả trận Dundee vs Falkirk, 22h00 ngày 27/12

Vòng 19
22:00 ngày 27/12/2025
Dundee
 75' 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Falkirk
Địa điểm: Dens Park
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.58
-0.25
1.47
O 1.5
1.12
U 1.5
0.77
1
1.32
X
3.60
2
16.00
Hiệp 1
+0
1.35
-0
0.64
O 0.5
12.50
U 0.5
0.01

VĐQG Scotland » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dundee vs Falkirk hôm nay ngày 27/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dundee vs Falkirk tại VĐQG Scotland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dundee vs Falkirk hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Dundee vs Falkirk

Dundee Dundee
Phút
Falkirk Falkirk
Cameron Congreve match yellow.png
17'
26'
match var Brad Spencer Red card cancelled
28'
match yellow.png Brad Spencer
Cameron Congreve Penalty awarded match var
45'
Yan Dhanda 1 - 0 match pen
45'
45'
match yellow.png Calvin Miller
Simon Murray
Ra sân: Cameron Congreve
match change
61'
Imari Samuels
Ra sân: Tony Yogane
match change
61'
Yan Dhanda match yellow.png
64'
66'
match change Dylan Tait
Ra sân: Finn Yeats
66'
match change Ethan.Ross
Ra sân: Ethan Williams
66'
match change Alfie Agyeman
Ra sân: Kyrell Wilson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Dundee VS Falkirk

Dundee Dundee
Falkirk Falkirk
9
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Phạt góc
 
7
13
 
Sút Phạt
 
6
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
26
 
Đánh đầu
 
22
0
 
Cứu thua
 
2
9
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
4
16
 
Long pass
 
20
2
 
Successful center
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cản sút
 
7
7
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Ném biên
 
21
225
 
Số đường chuyền
 
293
79%
 
Chuyền chính xác
 
81%
56
 
Pha tấn công
 
62
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
1
 
Cơ hội lớn
 
0
5
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
5
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
9
40
 
Số pha tranh chấp thành công
 
35
1.16
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.66
1.5
 
Cú sút trúng đích
 
0
16
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
17
8
 
Số quả tạt chính xác
 
22
28
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
23
14
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
12
31
 
Phá bóng
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Plamen Galabov
9
Emile Acquah
8
Paul Digby
12
Imari Samuels
2
Ethan Ingram
18
Charlie Reilly
15
Simon Murray
6
Aaron Martin Donnelly
13
Kieran OHara
Dundee Dundee 4-4-1-1
4-2-3-1 Falkirk Falkirk
1
Mccracke...
7
Wright
22
Luke
5
Koumetio
4
Astley
17
Yogane
28
Jones
48
Hamilton
20
Congreve
21
Dhanda
11
Hay
19
Bain
2
Adams
20
Allan
5
Henderso...
28
Lissah
8
Spencer
14
Yeats
22
Wilson
29
Miller
24
Williams
7
Graham

Substitutes

11
Alfie Agyeman
25
Ryan Edwards
10
Aidan Nesbitt
23
Ethan.Ross
1
Nicky Hogarth
21
Dylan Tait
3
Leon McCann
47
Trey Samuel-Ogunsuyi
17
Henry Cartwright
Đội hình dự bị
Dundee Dundee
Plamen Galabov 25
Emile Acquah 9
Paul Digby 8
Imari Samuels 12
Ethan Ingram 2
Charlie Reilly 18
Simon Murray 15
Aaron Martin Donnelly 6
Kieran OHara 13
Dundee Falkirk
11 Alfie Agyeman
25 Ryan Edwards
10 Aidan Nesbitt
23 Ethan.Ross
1 Nicky Hogarth
21 Dylan Tait
3 Leon McCann
47 Trey Samuel-Ogunsuyi
17 Henry Cartwright

Dữ liệu đội bóng:Dundee vs Falkirk

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
3 Sút trúng cầu môn 1.67
10.67 Phạm lỗi 12.67
1 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
39.33% Kiểm soát bóng 49.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1.9 Bàn thua 1.2
3.1 Sút trúng cầu môn 2.9
10.1 Phạm lỗi 13.2
2.2 Phạt góc 4.3
1.2 Thẻ vàng 2.2
39.4% Kiểm soát bóng 47.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee (23trận)
Chủ Khách
Falkirk (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
2
6
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
1
1
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
5
0
1
2