Kết quả trận Dundee vs Aberdeen, 22h00 ngày 06/12
Dundee
0.97
0.91
0.83
1.03
3.50
3.20
2.15
1.21
0.72
1.01
0.81
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dundee vs Aberdeen hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dundee vs Aberdeen tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dundee vs Aberdeen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Dundee vs Aberdeen
Ra sân: Joe Westley
0 - 1 Adil Aouchiche
0 - 2 Adil Aouchiche
Dylan Lobban
Kiến tạo: Cameron Congreve
Kevin NisbetRa sân: Marko Lazetic
Graeme ShinnieRa sân: Dylan Lobban
Topi KeskinenRa sân: Jesper Karlsson
Ra sân: Callum Jones
Ra sân: Drey Wright
1 - 3 Kevin Nisbet Kiến tạo: Stuart Armstrong
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Dundee VS Aberdeen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Dundee vs Aberdeen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dundee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Graham Luke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 8 | 65 | 6.9 | |
| 7 | Drey Wright | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 2 | 2 | 61 | 6.25 | |
| 15 | Simon Murray | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 30 | 5.82 | |
| 48 | Ethan Hamilton | Midfielder | 4 | 1 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 61 | 5.86 | |
| 21 | Yan Dhanda | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 5 | 0 | 63 | 5.91 | |
| 10 | Finlay Robertson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.77 | |
| 28 | Callum Jones | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 36 | 6.03 | |
| 5 | Billy Koumetio | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 3 | 54 | 6.08 | |
| 1 | Jon Mccracken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 41 | 6.63 | |
| 4 | Ryan Astley | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 1 | 3 | 80 | 7.53 | |
| 20 | Cameron Congreve | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 21 | 18 | 85.71% | 17 | 0 | 56 | 6.85 | |
| 17 | Tony Yogane | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 8 | 0 | 35 | 6.41 | |
| 19 | Joe Westley | Forward | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.38 | |
| 11 | Ashley Hay | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 7 | 6.16 |
Aberdeen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Graeme Shinnie | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.19 | |
| 16 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 5 | 1 | 3 | 39 | 35 | 89.74% | 2 | 0 | 53 | 7.78 | |
| 2 | Nicky Devlin | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 37 | 6.77 | |
| 15 | Kevin Nisbet | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 8 | 7.14 | |
| 1 | Dimitar Mitov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 10 | 43.48% | 0 | 1 | 34 | 6.3 | |
| 17 | Jesper Karlsson | Cánh trái | 4 | 0 | 4 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 0 | 40 | 6.76 | |
| 5 | Mats Knoester | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 4 | 51 | 7.16 | |
| 7 | Adil Aouchiche | Midfielder | 4 | 3 | 2 | 54 | 42 | 77.78% | 2 | 0 | 76 | 8.92 | |
| 81 | Topi Keskinen | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
| 27 | Marko Lazetic | Forward | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.86 | |
| 28 | Alexander Jensen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 53 | 7 | |
| 8 | Dante Polvara | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 2 | 61 | 7.71 | |
| 22 | Jack Milne | Defender | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 36 | 6.53 | |
| 38 | Dylan Lobban | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 1 | 37 | 7.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
