Kết quả trận Dundee United vs Motherwell, 22h00 ngày 13/12
Dundee United
1.06
0.84
0.92
0.96
2.75
3.40
2.35
1.04
0.86
0.83
0.99
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dundee United vs Motherwell hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dundee United vs Motherwell tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dundee United vs Motherwell hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Dundee United vs Motherwell
Liam GordonRa sân: Stephen Welsh
Tawanda Maswanhise
Ra sân: Max Watters
Emmanuel LongeloRa sân: Johnny Koutroumbis
Apostolos StamatelopoulosRa sân: Callum Hendry
Ibrahim SaidRa sân: Tawanda Maswanhise
Ra sân: Zachary Sapsford
Callum Slattery
Ra sân: Craig Sibbald
Elliot Watt
Regan Charles-CookRa sân: Callum Slattery
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Dundee United VS Motherwell
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Dundee United vs Motherwell
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dundee United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Craig Sibbald | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 30 | 7.02 | |
| 25 | Dave Richards | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 32 | 10 | 31.25% | 0 | 0 | 40 | 7.12 | |
| 2 | Ryan Strain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 3 | 1 | 26 | 6.16 | |
| 36 | Max Watters | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 15 | 6.24 | |
| 19 | Ivan Dolcek | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 11 | Will Ferry | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 0 | 42 | 6.73 | |
| 6 | Ross Graham | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 40 | 6.95 | |
| 3 | Bert Esselink | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 3 | 40 | 7.17 | |
| 77 | Nikolaj Mller | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 6.09 | |
| 17 | Amar Abdirahman Ahmed | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 3 | 46 | 7.15 | |
| 4 | Iurie Iovu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 1 | 42 | 6.91 | |
| 9 | Zachary Sapsford | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 3 | 18 | 6.56 | |
| 21 | Luca Stephenson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 25 | 6.28 |
Motherwell
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Stephen Odonnell | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 52 | 40 | 76.92% | 1 | 0 | 67 | 6.6 | |
| 16 | Paul McGinn | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 3 | 60 | 7.04 | |
| 4 | Liam Gordon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 1 | 53 | 6.62 | |
| 22 | Johnny Koutroumbis | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 3 | 47 | 7.04 | |
| 66 | Callum Hendry | Forward | 2 | 2 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 2 | 45 | 6.52 | |
| 9 | Apostolos Stamatelopoulos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
| 12 | Lukas Fadinger | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 0 | 72 | 6.89 | |
| 8 | Callum Slattery | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 40 | 25 | 62.5% | 3 | 0 | 69 | 6.54 | |
| 21 | Elijah Henry Just | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 1 | 0 | 46 | 6.3 | |
| 20 | Elliot Watt | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 91 | 74 | 81.32% | 0 | 0 | 105 | 7.31 | |
| 57 | Stephen Welsh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 6 | 6.53 | |
| 45 | Emmanuel Longelo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.1 | |
| 13 | Calum Ward | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 50 | 6.57 | |
| 90 | Ibrahim Said | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.04 | |
| 18 | Tawanda Maswanhise | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 31 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
