Kết quả trận Dundee United vs Motherwell, 22h00 ngày 13/12

Vòng 17
22:00 ngày 13/12/2025
Dundee United
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Motherwell
Địa điểm: Tannadice Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.84
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
2.75
X
3.40
2
2.35
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.86
O 1
0.83
U 1
0.99

VĐQG Scotland » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dundee United vs Motherwell hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dundee United vs Motherwell tại VĐQG Scotland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dundee United vs Motherwell hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Dundee United vs Motherwell

Dundee United Dundee United
Phút
Motherwell Motherwell
18'
match change Liam Gordon
Ra sân: Stephen Welsh
34'
match yellow.png Tawanda Maswanhise
Luca Stephenson match yellow.png
46'
Nikolaj Mller
Ra sân: Max Watters
match change
65'
Will Ferry match yellow.png
67'
73'
match change Emmanuel Longelo
Ra sân: Johnny Koutroumbis
73'
match change Apostolos Stamatelopoulos
Ra sân: Callum Hendry
73'
match change Ibrahim Said
Ra sân: Tawanda Maswanhise
Ivan Dolcek
Ra sân: Zachary Sapsford
match change
73'
75'
match yellow.png Callum Slattery
Vicko Sevelj
Ra sân: Craig Sibbald
match change
84'
85'
match yellow.png Elliot Watt
87'
match change Regan Charles-Cook
Ra sân: Callum Slattery
Vicko Sevelj match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Dundee United VS Motherwell

Dundee United Dundee United
Motherwell Motherwell
9
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
19
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Phạt góc
 
4
13
 
Sút Phạt
 
19
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
37
 
Đánh đầu
 
21
3
 
Cứu thua
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
7
14
 
Thử thách
 
12
27
 
Long pass
 
35
1
 
Successful center
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cản sút
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
17
262
 
Số đường chuyền
 
585
62%
 
Chuyền chính xác
 
80%
72
 
Pha tấn công
 
125
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
57
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
1
 
Cơ hội lớn
 
0
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
3
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
6
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
7
54
 
Số pha tranh chấp thành công
 
56
16
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
13
6
 
Số quả tạt chính xác
 
6
37
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
40
17
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
16
26
 
Phá bóng
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Vicko Sevelj
19
Ivan Dolcek
77
Nikolaj Mller
10
Julius Eskesen
7
Kristijan Trapanovski
34
Owen Stirton
31
Ruairidh Adams
44
Calvin Beattie
37
Samuel Harding
Dundee United Dundee United 3-4-3
4-2-3-1 Motherwell Motherwell
25
Richards
6
Graham
3
Esselink
4
Iovu
11
Ferry
14
Sibbald
21
Stephens...
2
Strain
17
Ahmed
36
Watters
9
Sapsford
13
Ward
2
Odonnell
16
McGinn
57
Welsh
22
Koutroum...
20
Watt
12
Fadinger
18
Maswanhi...
21
Just
8
Slattery
66
Hendry

Substitutes

9
Apostolos Stamatelopoulos
90
Ibrahim Said
45
Emmanuel Longelo
77
Regan Charles-Cook
4
Liam Gordon
25
Oscar Priestman
7
Tom Sparrow
28
Luca Ross
31
Matthew Connelly
Đội hình dự bị
Dundee United Dundee United
Vicko Sevelj 5
Ivan Dolcek 19
Nikolaj Mller 77
Julius Eskesen 10
Kristijan Trapanovski 7
Owen Stirton 34
Ruairidh Adams 31
Calvin Beattie 44
Samuel Harding 37
Dundee United Motherwell
9 Apostolos Stamatelopoulos
90 Ibrahim Said
45 Emmanuel Longelo
77 Regan Charles-Cook
4 Liam Gordon
25 Oscar Priestman
7 Tom Sparrow
28 Luca Ross
31 Matthew Connelly

Dữ liệu đội bóng:Dundee United vs Motherwell

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5
10.33 Phạm lỗi 12
4 Phạt góc 2.33
41% Kiểm soát bóng 61%
1.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 0.7
3.3 Sút trúng cầu môn 4.5
14.2 Phạm lỗi 11.7
3.6 Phạt góc 3.3
42.2% Kiểm soát bóng 58.8%
2.3 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee United (24trận)
Chủ Khách
Motherwell (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
0
HT-H/FT-T
2
1
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
6
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
1
2

Dundee United Dundee United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Craig Sibbald Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 18 12 66.67% 0 2 30 7.02
25 Dave Richards Thủ môn 0 0 1 32 10 31.25% 0 0 40 7.12
2 Ryan Strain Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 8 57.14% 3 1 26 6.16
36 Max Watters Tiền đạo cắm 2 0 1 10 5 50% 0 2 15 6.24
19 Ivan Dolcek Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
11 Will Ferry Tiền vệ trái 1 0 1 17 10 58.82% 1 0 42 6.73
6 Ross Graham Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 40 6.95
3 Bert Esselink Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 3 40 7.17
77 Nikolaj Mller Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.09
17 Amar Abdirahman Ahmed Cánh trái 3 0 1 17 10 58.82% 0 3 46 7.15
4 Iurie Iovu Trung vệ 0 0 0 25 16 64% 0 1 42 6.91
9 Zachary Sapsford Tiền đạo cắm 1 1 1 11 5 45.45% 0 3 18 6.56
21 Luca Stephenson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 11 68.75% 1 0 25 6.28

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Stephen Odonnell Hậu vệ cánh phải 0 0 1 52 40 76.92% 1 0 67 6.6
16 Paul McGinn Hậu vệ cánh phải 1 0 0 53 47 88.68% 0 3 60 7.04
4 Liam Gordon Trung vệ 0 0 0 48 42 87.5% 0 1 53 6.62
22 Johnny Koutroumbis Hậu vệ cánh phải 1 0 2 39 32 82.05% 0 3 47 7.04
66 Callum Hendry Forward 2 2 0 31 20 64.52% 0 2 45 6.52
9 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.99
12 Lukas Fadinger Tiền vệ công 0 0 2 61 56 91.8% 0 0 72 6.89
8 Callum Slattery Tiền vệ trụ 1 0 1 40 25 62.5% 3 0 69 6.54
21 Elijah Henry Just Cánh phải 2 0 1 32 24 75% 1 0 46 6.3
20 Elliot Watt Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 91 74 81.32% 0 0 105 7.31
57 Stephen Welsh Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 2 6 6.53
45 Emmanuel Longelo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 1 2 6.1
13 Calum Ward Thủ môn 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 50 6.57
90 Ibrahim Said Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 3 6.04
18 Tawanda Maswanhise Cánh trái 1 1 0 17 14 82.35% 0 2 31 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ