Kết quả trận Dundee United vs Hibernian, 22h00 ngày 20/12

Vòng 18
22:00 ngày 20/12/2025
Dundee United
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Hibernian
Địa điểm: Tannadice Park
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.07
-0.25
0.83
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
3.25
X
3.29
2
2.04
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.21
O 1
0.82
U 1
1.02

VĐQG Scotland » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dundee United vs Hibernian hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dundee United vs Hibernian tại VĐQG Scotland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dundee United vs Hibernian hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Dundee United vs Hibernian

Dundee United Dundee United
Phút
Hibernian Hibernian
Dario Naamo
Ra sân: Ryan Strain
match change
5'
Luca Stephenson 1 - 0
Kiến tạo: Max Watters
match goal
20'
38'
match goal 1 - 1 Martin Boyle
Kiến tạo: Zach Mitchell
Samuel Harding
Ra sân: Krisztian Keresztes
match change
46'
Luca Stephenson match yellow.png
62'
63'
match change Josh Campbell
Ra sân: Daniel Barlaser
63'
match change Thibault Klidje
Ra sân: Jamie McGrath
64'
match change Dylan Levitt
Ra sân: Martin Boyle
Kristijan Trapanovski
Ra sân: Max Watters
match change
64'
Nikolaj Mller
Ra sân: Amar Abdirahman Ahmed
match change
64'
Bert Esselink
Ra sân: Ross Graham
match change
70'
Samuel Harding match yellow.png
72'
76'
match yellow.png Jack Iredale
83'
match change Thody Elie Youan
Ra sân: Kieron Bowie
84'
match change Junior Hoilett
Ra sân: Nicky Cadden
89'
match yellow.png Thibault Klidje

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Dundee United VS Hibernian

Dundee United Dundee United
Hibernian Hibernian
12
 
Tổng cú sút
 
23
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Phạt góc
 
7
7
 
Sút Phạt
 
10
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
52
 
Đánh đầu
 
50
3
 
Cứu thua
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
6
27
 
Long pass
 
21
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
5
 
Successful center
 
10
7
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
31
3
 
Cản sút
 
10
8
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
17
270
 
Số đường chuyền
 
408
67%
 
Chuyền chính xác
 
78%
108
 
Pha tấn công
 
92
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
0
 
Cơ hội lớn
 
1
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
14
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
9
43
 
Số pha tranh chấp thành công
 
58
0.85
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.48
0.85
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.48
0.7
 
Cú sút trúng đích
 
1.09
29
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
25
37
 
Số quả tạt chính xác
 
23
23
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
27
20
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
31
34
 
Phá bóng
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Dario Naamo
7
Kristijan Trapanovski
3
Bert Esselink
77
Nikolaj Mller
37
Samuel Harding
19
Ivan Dolcek
10
Julius Eskesen
31
Ruairidh Adams
34
Owen Stirton
Dundee United Dundee United 3-4-2-1
5-3-2 Hibernian Hibernian
25
Richards
23
Kereszte...
6
Graham
5
Sevelj
11
Ferry
21
Stephens...
14
Sibbald
2
Strain
17
Ahmed
9
Sapsford
36
Watters
1
Sallinge...
27
Megwa
24
Mitchell
4
Hanley
15
Iredale
19
Cadden
20
Mulligan
22
Barlaser
17
McGrath
10
Boyle
9
Bowie

Substitutes

23
Junior Hoilett
7
Thody Elie Youan
18
Thibault Klidje
32
Josh Campbell
6
Dylan Levitt
8
Alasana Manneh
11
Joseph Peter Newell
13
Jordan Clifford Smith
49
Lewis Gillie
Đội hình dự bị
Dundee United Dundee United
Dario Naamo 22
Kristijan Trapanovski 7
Bert Esselink 3
Nikolaj Mller 77
Samuel Harding 37
Ivan Dolcek 19
Julius Eskesen 10
Ruairidh Adams 31
Owen Stirton 34
Dundee United Hibernian
23 Junior Hoilett
7 Thody Elie Youan
18 Thibault Klidje
32 Josh Campbell
6 Dylan Levitt
8 Alasana Manneh
11 Joseph Peter Newell
13 Jordan Clifford Smith
49 Lewis Gillie

Dữ liệu đội bóng:Dundee United vs Hibernian

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5
10.33 Phạm lỗi 13
4 Phạt góc 5
41% Kiểm soát bóng 47.33%
1.33 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.1
3.3 Sút trúng cầu môn 4.4
14.2 Phạm lỗi 12.6
3.6 Phạt góc 5.1
42.2% Kiểm soát bóng 48%
2.3 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee United (24trận)
Chủ Khách
Hibernian (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
3
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
1
4
5

Dundee United Dundee United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Craig Sibbald Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 17 65.38% 0 4 36 6.76
25 Dave Richards Thủ môn 0 0 0 39 16 41.03% 0 0 44 6.45
2 Ryan Strain Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.12
36 Max Watters Tiền đạo cắm 1 0 1 10 6 60% 0 3 17 6.82
7 Kristijan Trapanovski Cánh trái 3 1 0 5 5 100% 2 0 14 6.31
11 Will Ferry Tiền vệ trái 1 0 4 24 22 91.67% 20 0 67 7.45
5 Vicko Sevelj Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 31 20 64.52% 0 0 41 6.22
6 Ross Graham Trung vệ 0 0 0 23 15 65.22% 2 5 37 6.51
3 Bert Esselink Trung vệ 0 0 1 8 7 87.5% 0 2 13 6.5
77 Nikolaj Mller Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 5.83
17 Amar Abdirahman Ahmed Cánh trái 4 0 0 9 8 88.89% 0 1 26 5.82
22 Dario Naamo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 2 0 33 6.45
9 Zachary Sapsford Tiền đạo cắm 1 0 1 20 8 40% 9 3 47 6.64
37 Samuel Harding Defender 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 20 6.72
21 Luca Stephenson Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 28 17 60.71% 1 1 39 7.1
23 Krisztian Keresztes Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 18 6.19

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Junior Hoilett Forward 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 13 5.95
4 Grant Hanley Defender 1 1 0 42 36 85.71% 0 10 65 8.01
10 Martin Boyle Forward 4 1 0 10 8 80% 1 1 21 7.34
1 Raphael Sallinger Thủ môn 0 0 0 38 19 50% 0 1 49 6.43
22 Daniel Barlaser Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 45 37 82.22% 0 1 54 6.3
17 Jamie McGrath Midfielder 1 0 4 30 27 90% 2 0 42 6.59
19 Nicky Cadden Midfielder 2 0 3 30 23 76.67% 17 0 62 7.05
6 Dylan Levitt Midfielder 1 0 0 10 9 90% 1 1 16 6.31
7 Thody Elie Youan Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.15
32 Josh Campbell Midfielder 3 0 1 17 14 82.35% 0 1 21 6.44
20 Josh Mulligan Midfielder 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 37 6.66
9 Kieron Bowie Forward 5 0 2 24 17 70.83% 0 4 41 6.45
15 Jack Iredale Defender 0 0 1 45 41 91.11% 2 5 65 6.86
18 Thibault Klidje Forward 1 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.34
24 Zach Mitchell Defender 1 1 1 37 32 86.49% 0 2 62 7.47
27 Kanayo Megwa Defender 1 1 1 33 21 63.64% 0 2 49 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ