Kết quả trận Dundee United vs Falkirk, 22h00 ngày 22/11

Vòng 13
22:00 ngày 22/11/2025
Dundee United
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 2)
Falkirk
Địa điểm: Tannadice Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 2.75
0.90
U 2.75
0.96
1
2.05
X
3.50
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.73
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

VĐQG Scotland » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dundee United vs Falkirk hôm nay ngày 22/11/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dundee United vs Falkirk tại VĐQG Scotland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dundee United vs Falkirk hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Dundee United vs Falkirk

Dundee United Dundee United
Phút
Falkirk Falkirk
3'
match goal 0 - 1 Calvin Miller
Bert Esselink match yellow.png
19'
22'
match phan luoi 0 - 2 Yevgeniy Kucherenko(OW)
45'
match yellow.png Kyrell Wilson
Kristijan Trapanovski
Ra sân: Ivan Dolcek
match change
46'
Ryan Strain
Ra sân: Vicko Sevelj
match change
46'
48'
match yellow.png Dylan Tait
56'
match var Brian Graham Card upgrade (VAR xác nhận)
58'
match yellow.png Brian Graham
63'
match goal 0 - 3 Brian Graham
Kiến tạo: Calvin Miller
Max Watters
Ra sân: Bert Esselink
match change
64'
Nikolaj Mller
Ra sân: Zachary Sapsford
match change
64'
73'
match change Henry Cartwright
Ra sân: Dylan Tait
74'
match change Ryan Edwards
Ra sân: Filip Lissah
74'
match change Alfie Agyeman
Ra sân: Brian Graham
Luca Stephenson match yellow.png
77'
78'
match change Ethan.Ross
Ra sân: Kyrell Wilson
86'
match change Gary Oliver
Ra sân: Calvin Miller
Ryan Strain match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Dundee United VS Falkirk

Dundee United Dundee United
Falkirk Falkirk
13
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
23
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Phạt góc
 
5
9
 
Sút Phạt
 
23
3
 
Thẻ vàng
 
3
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
46
 
Đánh đầu
 
46
2
 
Cứu thua
 
5
19
 
Cản phá thành công
 
11
17
 
Thử thách
 
6
38
 
Long pass
 
20
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
10
 
Successful center
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Đánh đầu thành công
 
25
3
 
Cản sút
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
9
12
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
12
317
 
Số đường chuyền
 
449
69%
 
Chuyền chính xác
 
75%
64
 
Pha tấn công
 
55
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
46
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
1
 
Cơ hội lớn
 
2
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
8
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
8
61
 
Số pha tranh chấp thành công
 
63
0.67
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.41
0.41
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.35
0.67
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.41
0.55
 
Cú sút trúng đích
 
2.35
26
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
18
24
 
Số quả tạt chính xác
 
12
40
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
38
21
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
25
22
 
Phá bóng
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Kristijan Trapanovski
36
Max Watters
2
Ryan Strain
77
Nikolaj Mller
10
Julius Eskesen
34
Owen Stirton
25
Dave Richards
6
Ross Graham
37
Samuel Harding
Dundee United Dundee United 3-4-3
4-2-3-1 Falkirk Falkirk
1
Kucheren...
23
Kereszte...
3
Esselink
4
Iovu
11
Ferry
14
Sibbald
5
Sevelj
21
Stephens...
17
Ahmed
9
Sapsford
19
Dolcek
19
Bain
2
Adams
20
Allan
5
Henderso...
28
Lissah
8
Spencer
21
Tait
22
Wilson
29
Miller
24
Williams
7
Graham

Substitutes

11
Alfie Agyeman
25
Ryan Edwards
18
Gary Oliver
23
Ethan.Ross
17
Henry Cartwright
37
Scott Arfield
3
Leon McCann
1
Nicky Hogarth
47
Trey Samuel-Ogunsuyi
Đội hình dự bị
Dundee United Dundee United
Kristijan Trapanovski 7
Max Watters 36
Ryan Strain 2
Nikolaj Mller 77
Julius Eskesen 10
Owen Stirton 34
Dave Richards 25
Ross Graham 6
Samuel Harding 37
Dundee United Falkirk
11 Alfie Agyeman
25 Ryan Edwards
18 Gary Oliver
23 Ethan.Ross
17 Henry Cartwright
37 Scott Arfield
3 Leon McCann
1 Nicky Hogarth
47 Trey Samuel-Ogunsuyi

Dữ liệu đội bóng:Dundee United vs Falkirk

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
3.67 Sút trúng cầu môn 2
10.33 Phạm lỗi 14.33
4 Phạt góc 4.67
41% Kiểm soát bóng 50%
1.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.2
3.3 Sút trúng cầu môn 3
14.2 Phạm lỗi 13.7
3.6 Phạt góc 4.5
42.2% Kiểm soát bóng 47.5%
2.3 Thẻ vàng 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee United (24trận)
Chủ Khách
Falkirk (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
6
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
1
2
3
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
2
2
1
2

Dundee United Dundee United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Craig Sibbald Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 34 30 88.24% 0 0 44 6.64
2 Ryan Strain Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 11 68.75% 3 1 30 5.98
36 Max Watters Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 5.87
19 Ivan Dolcek Cánh trái 1 0 0 11 7 63.64% 2 0 20 6.14
7 Kristijan Trapanovski Cánh trái 2 1 0 9 7 77.78% 4 0 24 6.71
1 Yevgeniy Kucherenko Thủ môn 0 0 0 26 14 53.85% 0 1 35 4.89
11 Will Ferry Tiền vệ trái 0 0 2 40 24 60% 7 1 74 7.27
5 Vicko Sevelj Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 21 15 71.43% 1 1 32 6.38
3 Bert Esselink Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 40 5.99
77 Nikolaj Mller Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 0 1 6 5.98
17 Amar Abdirahman Ahmed Cánh trái 2 1 4 16 10 62.5% 6 1 42 7.7
4 Iurie Iovu Trung vệ 1 1 0 25 18 72% 0 5 46 7.16
9 Zachary Sapsford Tiền đạo cắm 0 0 1 17 14 82.35% 0 3 22 6.14
21 Luca Stephenson Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 20 68.97% 1 2 38 5.67
23 Krisztian Keresztes Trung vệ 4 1 0 33 22 66.67% 0 3 56 6.57

Falkirk Falkirk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Brian Graham Tiền đạo cắm 1 1 2 15 7 46.67% 0 3 26 8.04
19 Scott Bain Thủ môn 0 0 0 49 35 71.43% 0 1 61 7.65
18 Gary Oliver Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.03
25 Ryan Edwards Trung vệ 1 0 0 8 7 87.5% 0 1 10 6.04
5 Liam Henderson Trung vệ 1 0 0 58 48 82.76% 0 7 68 7.3
29 Calvin Miller Tiền vệ trái 5 3 2 25 15 60% 5 1 45 8.52
8 Brad Spencer Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 52 37 71.15% 0 4 67 7.79
23 Ethan.Ross Tiền vệ trái 0 0 1 7 7 100% 1 0 13 6.15
11 Alfie Agyeman Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.97
21 Dylan Tait Tiền vệ trụ 2 0 1 43 29 67.44% 1 1 62 6.92
20 Connor Allan Trung vệ 0 0 0 61 54 88.52% 0 3 77 7.61
28 Filip Lissah Defender 1 0 4 27 23 85.19% 0 1 41 7.29
22 Kyrell Wilson Forward 2 0 0 16 10 62.5% 1 1 32 6.61
24 Ethan Williams Forward 1 0 1 24 18 75% 3 0 37 7.19
17 Henry Cartwright Midfielder 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.05
2 Keelan Adams Hậu vệ cánh phải 1 0 0 43 31 72.09% 1 2 66 7.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ