Kết quả trận Dundee United vs Falkirk, 22h00 ngày 22/11
Dundee United
0.85
1.03
0.90
0.96
2.05
3.50
3.25
1.12
0.73
0.30
2.30
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dundee United vs Falkirk hôm nay ngày 22/11/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dundee United vs Falkirk tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dundee United vs Falkirk hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Dundee United vs Falkirk
0 - 1 Calvin Miller
0 - 2 Yevgeniy Kucherenko(OW)
Kyrell Wilson
Ra sân: Ivan Dolcek
Ra sân: Vicko Sevelj
Dylan Tait
Brian Graham Card upgrade (VAR xác nhận)
Brian Graham
0 - 3 Brian Graham Kiến tạo: Calvin Miller
Ra sân: Bert Esselink
Ra sân: Zachary Sapsford
Henry CartwrightRa sân: Dylan Tait
Ryan EdwardsRa sân: Filip Lissah
Alfie AgyemanRa sân: Brian Graham
Ethan.RossRa sân: Kyrell Wilson
Gary OliverRa sân: Calvin Miller
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Dundee United VS Falkirk
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Dundee United vs Falkirk
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dundee United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Craig Sibbald | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 44 | 6.64 | |
| 2 | Ryan Strain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 1 | 30 | 5.98 | |
| 36 | Max Watters | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 5.87 | |
| 19 | Ivan Dolcek | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 20 | 6.14 | |
| 7 | Kristijan Trapanovski | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 4 | 0 | 24 | 6.71 | |
| 1 | Yevgeniy Kucherenko | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 1 | 35 | 4.89 | |
| 11 | Will Ferry | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 40 | 24 | 60% | 7 | 1 | 74 | 7.27 | |
| 5 | Vicko Sevelj | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 1 | 32 | 6.38 | |
| 3 | Bert Esselink | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 40 | 5.99 | |
| 77 | Nikolaj Mller | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 6 | 5.98 | |
| 17 | Amar Abdirahman Ahmed | Cánh trái | 2 | 1 | 4 | 16 | 10 | 62.5% | 6 | 1 | 42 | 7.7 | |
| 4 | Iurie Iovu | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 5 | 46 | 7.16 | |
| 9 | Zachary Sapsford | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 3 | 22 | 6.14 | |
| 21 | Luca Stephenson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 2 | 38 | 5.67 | |
| 23 | Krisztian Keresztes | Trung vệ | 4 | 1 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 3 | 56 | 6.57 |
Falkirk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Brian Graham | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 3 | 26 | 8.04 | |
| 19 | Scott Bain | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 35 | 71.43% | 0 | 1 | 61 | 7.65 | |
| 18 | Gary Oliver | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
| 25 | Ryan Edwards | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 10 | 6.04 | |
| 5 | Liam Henderson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 7 | 68 | 7.3 | |
| 29 | Calvin Miller | Tiền vệ trái | 5 | 3 | 2 | 25 | 15 | 60% | 5 | 1 | 45 | 8.52 | |
| 8 | Brad Spencer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 52 | 37 | 71.15% | 0 | 4 | 67 | 7.79 | |
| 23 | Ethan.Ross | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.15 | |
| 11 | Alfie Agyeman | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.97 | |
| 21 | Dylan Tait | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 43 | 29 | 67.44% | 1 | 1 | 62 | 6.92 | |
| 20 | Connor Allan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 3 | 77 | 7.61 | |
| 28 | Filip Lissah | Defender | 1 | 0 | 4 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 41 | 7.29 | |
| 22 | Kyrell Wilson | Forward | 2 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 1 | 32 | 6.61 | |
| 24 | Ethan Williams | Forward | 1 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 3 | 0 | 37 | 7.19 | |
| 17 | Henry Cartwright | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.05 | |
| 2 | Keelan Adams | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 43 | 31 | 72.09% | 1 | 2 | 66 | 7.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
