Kết quả trận Dundee United vs Celtic FC, 03h00 ngày 18/12

Vòng 11
03:00 ngày 18/12/2025
Dundee United
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 1)
Celtic FC
Địa điểm: Tannadice Park
Thời tiết: Quang đãng, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.06
-1.25
0.84
O 3
0.95
U 3
0.93
1
7.00
X
4.80
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
1.02
-0.5
0.88
O 1.25
1.02
U 1.25
0.86

VĐQG Scotland » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dundee United vs Celtic FC hôm nay ngày 18/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dundee United vs Celtic FC tại VĐQG Scotland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dundee United vs Celtic FC hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Dundee United vs Celtic FC

Dundee United Dundee United
Phút
Celtic FC Celtic FC
13'
match goal 0 - 1 Daizen Maeda
Kiến tạo: Johny Kenny
43'
match yellow.png Paulo Bernardo
Vicko Sevelj
Ra sân: Bert Esselink
match change
46'
Krisztian Keresztes 1 - 1
Kiến tạo: Vicko Sevelj
match goal
58'
Zachary Sapsford 2 - 1
Kiến tạo: Amar Abdirahman Ahmed
match goal
61'
65'
match change Arne Engels
Ra sân: Reo Hatate
65'
match change James Forrest
Ra sân: Paulo Bernardo
65'
match change Shin Yamada
Ra sân: Johny Kenny
Ivan Dolcek
Ra sân: Max Watters
match change
70'
75'
match change Liam Scales
Ra sân: Kieran Tierney
Nikolaj Mller
Ra sân: Zachary Sapsford
match change
80'
86'
match change Benjamin Nygren
Ra sân: Hyun-jun Yang
Luca Stephenson match yellow.png
86'
Dave Richards match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Dundee United VS Celtic FC

Dundee United Dundee United
Celtic FC Celtic FC
16
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Phạm lỗi
 
3
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Sút Phạt
 
10
3
 
Việt vị
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56
 
Đánh đầu
 
35
1
 
Cứu thua
 
5
10
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
10
27
 
Long pass
 
32
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
6
 
Successful center
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Đánh đầu thành công
 
27
2
 
Cản sút
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
30
210
 
Số đường chuyền
 
601
60%
 
Chuyền chính xác
 
86%
49
 
Pha tấn công
 
78
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
61
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
0
 
Cơ hội lớn
 
5
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
4
13
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
10
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
7
42
 
Số pha tranh chấp thành công
 
61
1.16
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.75
0.41
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
2.4
1.16
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
2.75
1.87
 
Cú sút trúng đích
 
0.6
30
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
28
16
 
Số quả tạt chính xác
 
28
21
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
34
21
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
27
52
 
Phá bóng
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Vicko Sevelj
19
Ivan Dolcek
77
Nikolaj Mller
10
Julius Eskesen
7
Kristijan Trapanovski
34
Owen Stirton
31
Ruairidh Adams
44
Calvin Beattie
37
Samuel Harding
Dundee United Dundee United 3-4-2-1
3-4-3 Celtic FC Celtic FC
25
Richards
6
Graham
23
Kereszte...
3
Esselink
11
Ferry
21
Stephens...
14
Sibbald
2
Strain
17
Ahmed
9
Sapsford
36
Watters
1
Schmeich...
56
Ralston
6
Trusty
63
Tierney
13
Yang
42
McGregor
28
Bernardo
14
McCowan
41
Hatate
24
Kenny
38
Maeda

Substitutes

27
Arne Engels
5
Liam Scales
18
Shin Yamada
8
Benjamin Nygren
49
James Forrest
12
Viljami Sinisalo
4
Jahmai Simpson-Pusey
47
Dane Murray
51
Colby Donovan
Đội hình dự bị
Dundee United Dundee United
Vicko Sevelj 5
Ivan Dolcek 19
Nikolaj Mller 77
Julius Eskesen 10
Kristijan Trapanovski 7
Owen Stirton 34
Ruairidh Adams 31
Calvin Beattie 44
Samuel Harding 37
Dundee United Celtic FC
27 Arne Engels
5 Liam Scales
18 Shin Yamada
8 Benjamin Nygren
49 James Forrest
12 Viljami Sinisalo
4 Jahmai Simpson-Pusey
47 Dane Murray
51 Colby Donovan

Dữ liệu đội bóng:Dundee United vs Celtic FC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
10.33 Phạm lỗi 7
4 Phạt góc 6
41% Kiểm soát bóng 60.33%
1.33 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.5
3.3 Sút trúng cầu môn 4.6
14.2 Phạm lỗi 9.3
3.6 Phạt góc 4.9
42.2% Kiểm soát bóng 62.5%
2.3 Thẻ vàng 1.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee United (24trận)
Chủ Khách
Celtic FC (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
5
2
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
2
2
3
5

Dundee United Dundee United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Craig Sibbald Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 13 10 76.92% 0 1 23 6.29
25 Dave Richards Thủ môn 0 0 1 18 6 33.33% 0 0 21 6.25
2 Ryan Strain Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 8 47.06% 2 1 33 6.56
36 Max Watters Tiền đạo cắm 3 1 0 6 3 50% 1 1 16 5.88
11 Will Ferry Tiền vệ trái 1 0 2 10 7 70% 4 1 29 6.53
5 Vicko Sevelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.15
6 Ross Graham Trung vệ 1 1 0 11 9 81.82% 0 2 29 6.54
3 Bert Esselink Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 14 5.89
17 Amar Abdirahman Ahmed Cánh trái 1 0 2 7 4 57.14% 0 2 23 6.21
9 Zachary Sapsford Tiền đạo cắm 2 1 1 11 5 45.45% 1 2 25 6.33
21 Luca Stephenson Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 18 9 50% 0 1 21 6.06
23 Krisztian Keresztes Trung vệ 1 0 1 14 11 78.57% 0 1 25 6.44

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 0 37 7.02
42 Callum McGregor Midfielder 0 0 1 52 51 98.08% 0 1 62 6.97
63 Kieran Tierney Defender 0 0 1 40 32 80% 3 5 61 7.6
38 Daizen Maeda Forward 2 1 3 26 25 96.15% 2 1 36 7.77
56 Anthony Ralston Defender 0 0 0 42 33 78.57% 1 2 59 7.54
6 Auston Trusty Defender 1 0 0 50 47 94% 0 4 69 7.61
14 Luke McCowan Forward 1 0 2 41 36 87.8% 2 1 55 6.83
41 Reo Hatate Midfielder 2 0 1 31 27 87.1% 2 0 41 6.36
28 Paulo Bernardo Midfielder 0 0 1 51 41 80.39% 2 1 63 7
13 Hyun-jun Yang Midfielder 1 0 0 22 21 95.45% 1 3 37 6.87
24 Johny Kenny Forward 4 1 1 12 10 83.33% 0 0 23 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ