Kết quả trận Dundee United vs Celtic FC, 03h00 ngày 18/12
Dundee United
1.06
0.84
0.95
0.93
7.00
4.80
1.40
1.02
0.88
1.02
0.86
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dundee United vs Celtic FC hôm nay ngày 18/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dundee United vs Celtic FC tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dundee United vs Celtic FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Dundee United vs Celtic FC
0 - 1 Daizen Maeda Kiến tạo: Johny Kenny
Paulo Bernardo
Ra sân: Bert Esselink
Kiến tạo: Vicko Sevelj
Kiến tạo: Amar Abdirahman Ahmed
Arne EngelsRa sân: Reo Hatate
James ForrestRa sân: Paulo Bernardo
Shin YamadaRa sân: Johny Kenny
Ra sân: Max Watters
Liam ScalesRa sân: Kieran Tierney
Ra sân: Zachary Sapsford
Benjamin NygrenRa sân: Hyun-jun Yang
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Dundee United VS Celtic FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Dundee United vs Celtic FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dundee United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Craig Sibbald | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 23 | 6.29 | |
| 25 | Dave Richards | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 18 | 6 | 33.33% | 0 | 0 | 21 | 6.25 | |
| 2 | Ryan Strain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 2 | 1 | 33 | 6.56 | |
| 36 | Max Watters | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 1 | 16 | 5.88 | |
| 11 | Will Ferry | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 4 | 1 | 29 | 6.53 | |
| 5 | Vicko Sevelj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.15 | |
| 6 | Ross Graham | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 29 | 6.54 | |
| 3 | Bert Esselink | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 14 | 5.89 | |
| 17 | Amar Abdirahman Ahmed | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 23 | 6.21 | |
| 9 | Zachary Sapsford | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 2 | 25 | 6.33 | |
| 21 | Luca Stephenson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 18 | 9 | 50% | 0 | 1 | 21 | 6.06 | |
| 23 | Krisztian Keresztes | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 25 | 6.44 |
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 37 | 7.02 | |
| 42 | Callum McGregor | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 52 | 51 | 98.08% | 0 | 1 | 62 | 6.97 | |
| 63 | Kieran Tierney | Defender | 0 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 3 | 5 | 61 | 7.6 | |
| 38 | Daizen Maeda | Forward | 2 | 1 | 3 | 26 | 25 | 96.15% | 2 | 1 | 36 | 7.77 | |
| 56 | Anthony Ralston | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 1 | 2 | 59 | 7.54 | |
| 6 | Auston Trusty | Defender | 1 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 4 | 69 | 7.61 | |
| 14 | Luke McCowan | Forward | 1 | 0 | 2 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 1 | 55 | 6.83 | |
| 41 | Reo Hatate | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 41 | 6.36 | |
| 28 | Paulo Bernardo | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 51 | 41 | 80.39% | 2 | 1 | 63 | 7 | |
| 13 | Hyun-jun Yang | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 3 | 37 | 6.87 | |
| 24 | Johny Kenny | Forward | 4 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.62 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
