Kết quả trận Dordrecht vs FC Eindhoven, 02h00 ngày 13/12
Dordrecht
1.02
0.80
0.97
0.87
1.73
3.75
3.70
0.95
0.89
0.95
0.87
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dordrecht vs FC Eindhoven hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dordrecht vs FC Eindhoven tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dordrecht vs FC Eindhoven hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Dordrecht vs FC Eindhoven
Kiến tạo: Yannick Eduardo
Daan Huisman
1 - 1 John Neeskens Kiến tạo: Clint Essers
1 - 2 Kevin van Veen
Kiến tạo: Augustin Drakpe
Edoly Lukoki MatesoRa sân: Sven Blummel
Dyon DorenboschRa sân: Thijs Muller
Marlon van de WeteringRa sân: Clint Essers
Ra sân: Augustin Drakpe
2 - 3 Tyrese Simons
Rangelo JangaRa sân: Kevin van Veen
Ra sân: Nick Venema
Ra sân: Marouane Afaker
Ra sân: Robin van Asten
Owen RenfrumRa sân: Farouq Limouri
Ra sân: John Hilton
Kiến tạo: Lawson Sunderland
3 - 4 Rangelo Janga Kiến tạo: Daan Huisman
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Dordrecht VS FC Eindhoven
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Dordrecht vs FC Eindhoven
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dordrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Lucas Woudenberg | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 3 | 70 | 6.8 | |
| 7 | Nick Venema | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 25 | 17 | 68% | 4 | 1 | 39 | 7.2 | |
| 11 | Marouane Afaker | Cánh trái | 6 | 1 | 2 | 15 | 8 | 53.33% | 10 | 0 | 44 | 7.6 | |
| 63 | Celton Biai | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 0 | 43 | 5 | |
| 4 | Augustin Drakpe | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 48 | 6.6 | |
| 3 | Sem Valk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 15 | 6 | |
| 15 | Yannis MBemba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
| 5 | John Hilton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 1 | 2 | 62 | 6.3 | |
| 2 | Jurre van Aken | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 4 | 28 | 21 | 75% | 6 | 0 | 54 | 6.9 | |
| 8 | Lawson Sunderland | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 4 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 3 | 76 | 7.3 | |
| 46 | Yannick Eduardo | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 4 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 36 | 7.5 | |
| 9 | Stephano Carrillo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 25 | Senne Vugts | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
| 16 | Seung-gyun Bae | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 2 | 2 | 72 | 7.1 | |
| 18 | Robin van Asten | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 1 | 33 | 6.8 |
FC Eindhoven
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Rangelo Janga | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 3 | 9 | 7.8 | |
| 9 | Kevin van Veen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 3 | 34 | 7 | |
| 33 | John Neeskens | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 1 | 53 | 7.2 | |
| 7 | Sven Blummel | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 20 | 6.1 | |
| 22 | Clint Essers | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 21 | 11 | 52.38% | 1 | 4 | 41 | 6.7 | |
| 25 | Terrence Douglas | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 39 | 5.9 | |
| 1 | Jort Borgmans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 2 | 49 | 8.3 | |
| 5 | Daan Huisman | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 40 | 24 | 60% | 1 | 0 | 61 | 6.4 | |
| 3 | Farouq Limouri | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 6 | 33 | 6.5 | |
| 8 | Sven Simons | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 53 | 36 | 67.92% | 10 | 0 | 76 | 6.5 | |
| 23 | Edoly Lukoki Mateso | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 1 | 15 | 6.9 | |
| 6 | Dyon Dorenbosch | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 7 | 6.3 | |
| 2 | Tyrese Simons | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 3 | 28 | 21 | 75% | 3 | 1 | 59 | 8.2 | |
| 21 | Thijs Muller | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 28 | 6 | |
| 24 | Owen Renfrum | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.3 | |
| 27 | Marlon van de Wetering | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
