Kết quả trận Dordrecht vs FC Eindhoven, 02h00 ngày 13/12

Vòng 20
02:00 ngày 13/12/2025
Dordrecht
Đã kết thúc 3 - 4 Xem Live (1 - 2)
FC Eindhoven
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.80
O 3
0.97
U 3
0.87
1
1.73
X
3.75
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.89
O 1.25
0.95
U 1.25
0.87

Hạng 2 Hà Lan » 22

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dordrecht vs FC Eindhoven hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dordrecht vs FC Eindhoven tại Hạng 2 Hà Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dordrecht vs FC Eindhoven hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Dordrecht vs FC Eindhoven

Dordrecht Dordrecht
Phút
FC Eindhoven FC Eindhoven
Nick Venema 1 - 0
Kiến tạo: Yannick Eduardo
match goal
25'
30'
match yellow.png Daan Huisman
32'
match goal 1 - 1 John Neeskens
Kiến tạo: Clint Essers
39'
match goal 1 - 2 Kevin van Veen
Marouane Afaker 2 - 2
Kiến tạo: Augustin Drakpe
match goal
54'
59'
match change Edoly Lukoki Mateso
Ra sân: Sven Blummel
Lucas Woudenberg match yellow.png
60'
71'
match change Dyon Dorenbosch
Ra sân: Thijs Muller
71'
match change Marlon van de Wetering
Ra sân: Clint Essers
Sem Valk
Ra sân: Augustin Drakpe
match change
72'
82'
match goal 2 - 3 Tyrese Simons
83'
match change Rangelo Janga
Ra sân: Kevin van Veen
Yannis MBemba
Ra sân: Nick Venema
match change
83'
Stephano Carrillo
Ra sân: Marouane Afaker
match change
83'
Senne Vugts
Ra sân: Robin van Asten
match change
83'
83'
match change Owen Renfrum
Ra sân: Farouq Limouri
Joshua Pynadath
Ra sân: John Hilton
match change
90'
Yannick Eduardo 3 - 3
Kiến tạo: Lawson Sunderland
match goal
90'
90'
match goal 3 - 4 Rangelo Janga
Kiến tạo: Daan Huisman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Dordrecht VS FC Eindhoven

Dordrecht Dordrecht
FC Eindhoven FC Eindhoven
21
 
Tổng cú sút
 
13
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Phạm lỗi
 
12
6
 
Phạt góc
 
6
12
 
Sút Phạt
 
9
3
 
Việt vị
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
1
 
Đánh đầu
 
1
1
 
Cứu thua
 
6
8
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
8
44
 
Long pass
 
47
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
5
 
Successful center
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
1
3
 
Cản sút
 
6
7
 
Rê bóng thành công
 
6
8
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
21
393
 
Số đường chuyền
 
333
77%
 
Chuyền chính xác
 
67%
109
 
Pha tấn công
 
110
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
27
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
7
 
Cơ hội lớn
 
3
6
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
16
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
7
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
49
 
Số pha tranh chấp thành công
 
48
3.95
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.45
3.1
 
Cú sút trúng đích
 
1.41
32
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
23
27
 
Số quả tạt chính xác
 
18
34
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
25
15
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
23
26
 
Phá bóng
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Sem Valk
15
Yannis MBemba
25
Senne Vugts
9
Stephano Carrillo
14
Joshua Pynadath
1
Tim Coremans
28
Lorenzo Codutti
10
Joep van der Sluijs
21
Martin Vetkal
20
Igor
29
Nicolas Rossi
27
Jayson Ezeb
Dordrecht Dordrecht 4-2-3-1
4-4-2 FC Eindhoven FC Eindhoven
63
Biai
5
Hilton
23
Woudenbe...
4
Drakpe
2
Aken
8
Sunderla...
16
Bae
7
Venema
18
Asten
11
Afaker
46
Eduardo
1
Borgmans
22
Essers
3
Limouri
33
Neeskens
25
Douglas
7
Blummel
5
Huisman
8
Simons
2
Simons
21
Muller
9
Veen

Substitutes

23
Edoly Lukoki Mateso
27
Marlon van de Wetering
6
Dyon Dorenbosch
24
Owen Renfrum
32
Rangelo Janga
30
Dylan Nino Fancito
31
Roel van Zutphen
19
Siem de Moes
80
Theo Mununga
18
Niek Munsters
20
Amir Bryson
Đội hình dự bị
Dordrecht Dordrecht
Sem Valk 3
Yannis MBemba 15
Senne Vugts 25
Stephano Carrillo 9
Joshua Pynadath 14
Tim Coremans 1
Lorenzo Codutti 28
Joep van der Sluijs 10
Martin Vetkal 21
Igor 20
Nicolas Rossi 29
Jayson Ezeb 27
Dordrecht FC Eindhoven
23 Edoly Lukoki Mateso
27 Marlon van de Wetering
6 Dyon Dorenbosch
24 Owen Renfrum
32 Rangelo Janga
30 Dylan Nino Fancito
31 Roel van Zutphen
19 Siem de Moes
80 Theo Mununga
18 Niek Munsters
20 Amir Bryson

Dữ liệu đội bóng:Dordrecht vs FC Eindhoven

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.67
3 Bàn thua 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 5.67
12.33 Phạm lỗi 14
4.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
51.67% Kiểm soát bóng 44.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.2
2.2 Bàn thua 1.7
4.8 Sút trúng cầu môn 5.3
14.1 Phạm lỗi 14.1
4.9 Phạt góc 5.9
2 Thẻ vàng 1.7
49.8% Kiểm soát bóng 43.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dordrecht (22trận)
Chủ Khách
FC Eindhoven (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
5
HT-H/FT-T
1
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
2
HT-B/FT-B
2
2
2
2

Dordrecht Dordrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Lucas Woudenberg Hậu vệ cánh trái 0 0 0 52 47 90.38% 0 3 70 6.8
7 Nick Venema Cánh phải 2 1 2 25 17 68% 4 1 39 7.2
11 Marouane Afaker Cánh trái 6 1 2 15 8 53.33% 10 0 44 7.6
63 Celton Biai Thủ môn 0 0 0 32 19 59.38% 0 0 43 5
4 Augustin Drakpe Trung vệ 0 0 1 36 32 88.89% 0 1 48 6.6
3 Sem Valk Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 2 0 15 6
15 Yannis MBemba Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 15 6.2
5 John Hilton Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 23 63.89% 1 2 62 6.3
2 Jurre van Aken Hậu vệ cánh phải 1 1 4 28 21 75% 6 0 54 6.9
8 Lawson Sunderland Tiền vệ trụ 3 0 4 55 47 85.45% 0 3 76 7.3
46 Yannick Eduardo Tiền đạo cắm 4 2 4 17 10 58.82% 0 2 36 7.5
9 Stephano Carrillo Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.5
25 Senne Vugts Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.6
16 Seung-gyun Bae Tiền vệ trụ 2 2 0 47 38 80.85% 2 2 72 7.1
18 Robin van Asten Tiền vệ trụ 3 2 1 19 12 63.16% 1 1 33 6.8

FC Eindhoven FC Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Rangelo Janga Tiền đạo cắm 1 1 0 3 0 0% 0 3 9 7.8
9 Kevin van Veen Tiền đạo cắm 1 1 0 24 15 62.5% 0 3 34 7
33 John Neeskens Trung vệ 1 1 0 38 28 73.68% 0 1 53 7.2
7 Sven Blummel Cánh phải 0 0 1 14 8 57.14% 0 0 20 6.1
22 Clint Essers Hậu vệ cánh phải 2 0 1 21 11 52.38% 1 4 41 6.7
25 Terrence Douglas Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 25 86.21% 1 0 39 5.9
1 Jort Borgmans Thủ môn 0 0 0 34 22 64.71% 0 2 49 8.3
5 Daan Huisman Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 40 24 60% 1 0 61 6.4
3 Farouq Limouri Trung vệ 2 0 0 16 11 68.75% 0 6 33 6.5
8 Sven Simons Tiền vệ trụ 0 0 1 53 36 67.92% 10 0 76 6.5
23 Edoly Lukoki Mateso Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 1 1 15 6.9
6 Dyon Dorenbosch Tiền vệ trụ 0 0 0 5 2 40% 0 1 7 6.3
2 Tyrese Simons Hậu vệ cánh trái 2 1 3 28 21 75% 3 1 59 8.2
21 Thijs Muller Tiền vệ công 2 1 0 16 14 87.5% 1 1 28 6
24 Owen Renfrum Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.3
27 Marlon van de Wetering Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ