Kết quả trận Doncaster Rovers vs Plymouth Argyle, 22h00 ngày 20/12
Doncaster Rovers
0.88
0.96
0.86
0.96
1.91
3.40
3.50
1.02
0.82
0.77
1.01
Hạng 3 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Doncaster Rovers vs Plymouth Argyle hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Doncaster Rovers vs Plymouth Argyle tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Doncaster Rovers vs Plymouth Argyle hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Doncaster Rovers vs Plymouth Argyle
Kiến tạo: Luke James Molyneux
1 - 1 Lorent Tolaj Kiến tạo: Owen Oseni
1 - 2 Owen Oseni Kiến tạo: Lorent Tolaj
1 - 3 Lorent Tolaj Kiến tạo: Owen Oseni
Ra sân: Harry Clifton
Ra sân: James Maxwell
Ra sân: Sean Grehan
Joe Ralls
Bali Mumba
Ra sân: George Broadbent
1 - 4 Lorent Tolaj
Aribim PeppleRa sân: Owen Oseni
Xavier AmaechiRa sân: Ayman Benarous
Brendan Sarpong WireduRa sân: Joe Ralls
1 - 5 Xavier Amaechi Kiến tạo: Aribim Pepple
Law McCabeRa sân: Bali Mumba
Kornel SzucsRa sân: Lorent Tolaj
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Doncaster Rovers VS Plymouth Argyle
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Doncaster Rovers vs Plymouth Argyle
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Doncaster Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Billy Sharp | Forward | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6 | |
| 5 | Matty Pearson | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 2 | 34 | 6.6 | |
| 33 | Ben Close | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 0 | 26 | 6.19 | |
| 2 | Jamie Sterry | Defender | 2 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 2 | 3 | 73 | 5.97 | |
| 23 | Jack Senior | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 2 | 13 | 5.96 | |
| 9 | Brandon Hanlan | Forward | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 20 | 7.31 | |
| 15 | Harry Clifton | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 2 | 21 | 5.98 | |
| 11 | Jordan Gibson | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 4 | 2 | 48 | 6.23 | |
| 7 | Luke James Molyneux | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 27 | 21 | 77.78% | 19 | 1 | 69 | 6.75 | |
| 3 | James Maxwell | Defender | 2 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 2 | 39 | 6.14 | |
| 6 | Jay McGrath | Defender | 1 | 0 | 0 | 43 | 22 | 51.16% | 0 | 4 | 63 | 6.09 | |
| 8 | George Broadbent | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 5 | 1 | 39 | 5.4 | |
| 27 | Sean Grehan | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 2 | 46 | 6.02 | |
| 4 | Owen Bailey | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 3 | 41 | 5.56 | |
| 29 | Thimothee Lo-Tutala | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 35 | 4.51 |
Plymouth Argyle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Joe Edwards | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 1 | 2 | 58 | 7.43 | |
| 15 | Alex Mitchell | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 4 | 52 | 7.37 | |
| 32 | Joe Ralls | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 0 | 45 | 7.04 | |
| 1 | Conor Hazard | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 15 | 46.88% | 0 | 0 | 36 | 6.52 | |
| 11 | Bali Mumba | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 30 | 29 | 96.67% | 2 | 1 | 57 | 7.47 | |
| 2 | Mathias Ross Jensen | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 5 | 54 | 7.3 | |
| 4 | Brendan Sarpong Wiredu | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
| 10 | Xavier Amaechi | Forward | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 7 | |
| 29 | Matthew Sorinola | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 6 | 0 | 77 | 7.38 | |
| 6 | Kornel Szucs | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
| 27 | Aribim Pepple | Forward | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.65 | |
| 19 | Malachi Boateng | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 6 | 51 | 6.71 | |
| 14 | Ayman Benarous | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 1 | 40 | 6.73 | |
| 9 | Lorent Tolaj | Forward | 8 | 5 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 40 | 10 | |
| 18 | Owen Oseni | Forward | 1 | 1 | 4 | 20 | 12 | 60% | 0 | 2 | 27 | 8.77 | |
| 20 | Law McCabe | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
