Kết quả trận Dinamo Zagreb vs Betis, 00h45 ngày 12/12
Dinamo Zagreb
1.04
0.80
0.77
1.05
3.90
3.75
1.83
0.86
0.98
0.81
1.01
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dinamo Zagreb vs Betis hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dinamo Zagreb vs Betis tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dinamo Zagreb vs Betis hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Dinamo Zagreb vs Betis
0 - 1 Sergi Dominguez(OW)
Valentin Gomez
0 - 2 Rodrigo Riquelme Kiến tạo: Cedric Bakambu
0 - 3 Antony Matheus dos Santos
Ra sân: Noa Mikic
Ra sân: Arber Hoxha
Ra sân: Dion Drena Beljo
Nelson Alexander Deossa Suarez
Ra sân: Josip Misic
Aitor RuibalRa sân: Nelson Alexander Deossa Suarez
Giovani Lo CelsoRa sân: Valentin Gomez
Ra sân: Fran Topic
Pablo GarciaRa sân: Antony Matheus dos Santos
Luis Ezequiel AvilaRa sân: Rodrigo Riquelme
Kiến tạo: Miha Zajc
Cedric Bakambu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Dinamo Zagreb VS Betis
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Dinamo Zagreb vs Betis
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dinamo Zagreb
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 44 | Ivan Filipovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 47 | 5.41 | |
| 27 | Josip Misic | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 1 | 54 | 6.31 | |
| 8 | Miha Zajc | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 3 | 0 | 25 | 6.76 | |
| 26 | Scott McKenna | Defender | 0 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 1 | 68 | 5.97 | |
| 17 | Sandro Kulenovic | Forward | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.18 | |
| 77 | Dejan Ljubicic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 1 | 1 | 56 | 6.56 | |
| 3 | Bruno Goda | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 1 | 53 | 5.74 | |
| 11 | Arber Hoxha | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 5.82 | |
| 9 | Dion Drena Beljo | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 16 | 5.87 | |
| 15 | Niko Galesic | Defender | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 22 | 7.34 | |
| 10 | Gabriel Vidovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.2 | |
| 30 | Fran Topic | Forward | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 23 | 6.14 | |
| 36 | Sergi Dominguez | Defender | 0 | 0 | 0 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 0 | 84 | 5.85 | |
| 23 | Cardoso Varela | Forward | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 1 | 32 | 6.74 | |
| 35 | Noa Mikic | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 28 | 5.88 | |
| 14 | Marko Soldo | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 2 | 52 | 6.4 |
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Cedric Bakambu | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 26 | 7.53 | |
| 3 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 98 | 91 | 92.86% | 0 | 3 | 116 | 7.33 | |
| 9 | Luis Ezequiel Avila | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 5.98 | |
| 20 | Giovani Lo Celso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 32 | 6.05 | |
| 24 | Aitor Ruibal | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 17 | 6.01 | |
| 7 | Antony Matheus dos Santos | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 52 | 46 | 88.46% | 1 | 0 | 71 | 8.02 | |
| 1 | Alvaro Valles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 30 | 6.2 | |
| 17 | Rodrigo Riquelme | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 0 | 48 | 7.48 | |
| 4 | Natan Bernardo De Souza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 73 | 91.25% | 0 | 3 | 89 | 7.1 | |
| 18 | Nelson Alexander Deossa Suarez | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 54 | 6.86 | |
| 10 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 3 | 1 | 4 | 51 | 45 | 88.24% | 4 | 0 | 69 | 7.33 | |
| 16 | Valentin Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 39 | 100% | 0 | 0 | 50 | 6.6 | |
| 6 | Sergi Altimira | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 94 | 89 | 94.68% | 0 | 0 | 106 | 7.15 | |
| 52 | Pablo Garcia | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
| 40 | Angel Ortiz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 2 | 0 | 89 | 7.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
