Kết quả trận Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti, 22h00 ngày 27/10

Vòng 30
22:00 ngày 27/10/2025
Dinamo Tbilisi
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (3 - 0)
FC Kolkheti Poti
Địa điểm: Danamo Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.87
+1.5
0.91
O 2.75
0.75
U 2.75
1.01
1
1.36
X
4.40
2
7.50
Hiệp 1
-0.75
1.04
+0.75
0.74
O 0.5
0.25
U 0.5
2.30

VĐQG Georgia

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti hôm nay ngày 27/10/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti tại VĐQG Georgia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti

Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Phút
FC Kolkheti Poti FC Kolkheti Poti
Tornike Morchiladze 1 - 0 match pen
6'
Mate Vatsadze 2 - 0
Kiến tạo: Tornike Morchiladze
match goal
22'
Luka Latsabidze match yellow.png
34'
Giorgi Kharaishvili 3 - 0 match goal
42'
Nika Ninua match yellow.png
45'
46'
match change Amar Begic
Ra sân: Nikolozi Tskhovrebashvili
46'
match change Suleiman Meite
Ra sân: Rati Grigalava
Adrian
Ra sân: Giorgi Gvasalia
match change
46'
46'
match change Roman Plyushch
Ra sân: Giorgi Kvirkvelia
53'
match goal 3 - 1 Dito Pachulia
Irakli Siradze
Ra sân: Mate Vatsadze
match change
59'
Honore Gomis
Ra sân: Nika Ninua
match change
59'
Tsotne Berelidze
Ra sân: Barnes Osei
match change
77'
77'
match change Nikoloz Kutateladze
Ra sân: Dito Pachulia
84'
match change Davit Andghuladze
Ra sân: Giorgi Kharebava
Valeriane Gvilia
Ra sân: Giorgi Kharaishvili
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Dinamo Tbilisi VS FC Kolkheti Poti

Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
FC Kolkheti Poti FC Kolkheti Poti
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
190
 
Pha tấn công
 
187
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Adrian
8
Tsotne Berelidze
27
Khalid Doltmurziev
47
Honore Gomis
18
Valeriane Gvilia
14
Leo Assunpcao
9
Giorgi Lomtadze
1
Stefan Sicaci
19
Irakli Siradze
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi 4-2-3-1
3-4-2-1 FC Kolkheti Poti FC Kolkheti Poti
40
Loria
5
Kharebas...
15
Latsabid...
41
Shatiris...
2
Gvasalia
22
Ninua
23
Kankava
24
Osei
10
Kharaish...
11
Morchila...
12
Vatsadze
39
Bulisker...
12
Kvirkvel...
4
Giunashv...
23
Grigalav...
30
Zurabian...
34
Oloko-Ob...
5
Tskhovre...
21
Pagava
7
Kharebav...
40
Pachulia
13
Kapanadz...

Substitutes

28
Davit Andghuladze
19
Aleksandre Avaliani
6
Amar Begic
1
Alexandr Dadeshkeliani
37
Gabriel Ferreira
10
Nikoloz Kutateladze
11
Yevgen Leshchynskyi
38
Suleiman Meite
8
Roman Plyushch
Đội hình dự bị
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Adrian 33
Tsotne Berelidze 8
Khalid Doltmurziev 27
Honore Gomis 47
Valeriane Gvilia 18
Leo Assunpcao 14
Giorgi Lomtadze 9
Stefan Sicaci 1
Irakli Siradze 19
Dinamo Tbilisi FC Kolkheti Poti
28 Davit Andghuladze
19 Aleksandre Avaliani
6 Amar Begic
1 Alexandr Dadeshkeliani
37 Gabriel Ferreira
10 Nikoloz Kutateladze
11 Yevgen Leshchynskyi
38 Suleiman Meite
8 Roman Plyushch

Dữ liệu đội bóng:Dinamo Tbilisi vs FC Kolkheti Poti

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 3.67
3 Sút trúng cầu môn 4
2.67 Phạt góc 2.67
4.33 Thẻ vàng 1.67
43.67% Kiểm soát bóng 40.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 2.5
4.1 Sút trúng cầu môn 4.2
5.3 Phạt góc 4
2.6 Thẻ vàng 2.3
50.8% Kiểm soát bóng 45.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Tbilisi (47trận)
Chủ Khách
FC Kolkheti Poti (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
1
10
HT-H/FT-T
2
3
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
7
7
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
3
0
HT-H/FT-B
1
3
6
4
HT-B/FT-B
2
4
3
2