Kết quả trận Dinamo Samarqand vs Nasaf Qarshi, 22h00 ngày 06/07

Vòng 15
22:00 ngày 06/07/2025
Dinamo Samarqand
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (2 - 1)
Nasaf Qarshi
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.01
-0.5
0.83
O 2.25
0.84
U 2.25
0.90
1
3.60
X
3.10
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
1.00
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

VĐQG Uzbekistan

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dinamo Samarqand vs Nasaf Qarshi hôm nay ngày 06/07/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dinamo Samarqand vs Nasaf Qarshi tại VĐQG Uzbekistan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dinamo Samarqand vs Nasaf Qarshi hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Dinamo Samarqand vs Nasaf Qarshi

Dinamo Samarqand Dinamo Samarqand
Phút
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
Jakhongir Urozov match yellow.png
8'
16'
match phan luoi 0 - 1 Jakhongir Urozov(OW)
Anvar Khozhimirzaev 1 - 1
Kiến tạo: Sanjar Kodirkulov
match goal
26'
Marko Stanojevic 2 - 1 match pen
45'
45'
match yellow.png Zafarmurod Abdirahmatov
46'
match change Sukhrob Nurullaev
Ra sân: Sardorbek Bakhromov
Sanjar Kodirkulov match yellow.png
61'
62'
match yellow.png Akmal Mozgovoy
Mirhakon Mirakhmadov
Ra sân: Firdavs Abdurakhmonov
match change
65'
Mukhsin Bozorov
Ra sân: Mirhakon Mirakhmadov
match change
69'
73'
match change Umar Eshmurodov
Ra sân: Zafarmurod Abdirahmatov
73'
match change Javokhir Sidikov
Ra sân: Sharof Mukhitdinov
80'
match change Igor Golban
Ra sân: Khusayin Norchaev
86'
match goal 2 - 2 Akmal Mozgovoy
Kiến tạo: Igor Golban
Akbar Abdirasulov
Ra sân: Ulugbek Abdullayev
match change
88'
Khislat Khalilov
Ra sân: Oybek Urmonjonov
match change
88'
90'
match change Bahadir Halilov
Ra sân: Oybek Bozorov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Dinamo Samarqand VS Nasaf Qarshi

Dinamo Samarqand Dinamo Samarqand
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
7
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
81
 
Pha tấn công
 
85
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Akbar Abdirasulov
15
Maksudkhodzha Alokhodzhaev
24
Mukhsin Bozorov
12
Abdulakhadjon Khoshimov
11
Khislat Khalilov
9
Mirhakon Mirakhmadov
14
Bakhodir Nasimov
27
Edem Nemanov
23
Bekhruzbek Oblakulov
Dinamo Samarqand Dinamo Samarqand 4-2-3-1
4-2-3-1 Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
13
Yagudin
22
Abdullay...
20
Jumaboev
18
Kucheren...
6
Urozov
7
Ratinho
88
Stanojev...
8
Kodirkul...
10
Khozhimi...
25
Urmonjon...
37
Abdurakh...
35
Nematov
34
Nasrullo...
2
Davronov
5
Gaybulla...
8
Abdirahm...
14
Mukhitdi...
7
Mozgovoy
77
Bozorov
10
Ceran
24
Bakhromo...
18
Norchaev

Substitutes

55
Diyorbek Abdunazarov
73
Diyorbek Asomiddinov
92
Umar Eshmurodov
22
Igor Golban
33
Bahadir Halilov
17
Sukhrob Nurullaev
9
Javokhir Sidikov
80
Davronbek Usmonov
1
Oleksandr Vorobey
Đội hình dự bị
Dinamo Samarqand Dinamo Samarqand
Akbar Abdirasulov 4
Maksudkhodzha Alokhodzhaev 15
Mukhsin Bozorov 24
Abdulakhadjon Khoshimov 12
Khislat Khalilov 11
Mirhakon Mirakhmadov 9
Bakhodir Nasimov 14
Edem Nemanov 27
Bekhruzbek Oblakulov 23
Dinamo Samarqand Nasaf Qarshi
55 Diyorbek Abdunazarov
73 Diyorbek Asomiddinov
92 Umar Eshmurodov
22 Igor Golban
33 Bahadir Halilov
17 Sukhrob Nurullaev
9 Javokhir Sidikov
80 Davronbek Usmonov
1 Oleksandr Vorobey

Dữ liệu đội bóng:Dinamo Samarqand vs Nasaf Qarshi

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
0 Bàn thua 0.67
3 Sút trúng cầu môn 2.33
5 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 1.33
55.33% Kiểm soát bóng 47%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.7
0.5 Bàn thua 1.2
5.3 Sút trúng cầu môn 3.7
4.8 Phạt góc 5.6
1.5 Thẻ vàng 1.8
57.7% Kiểm soát bóng 51.4%
1.1 Phạm lỗi 4.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Samarqand (43trận)
Chủ Khách
Nasaf Qarshi (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
7
4
HT-H/FT-T
2
2
6
0
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
3
1
2
2
HT-H/FT-H
3
5
2
5
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
6
1
3
HT-B/FT-B
2
5
0
5