Kết quả trận Dhamk vs Al-Feiha, 22h10 ngày 05/12
Dhamk 1
1.01
0.89
0.85
0.86
1.85
3.40
3.40
1.13
0.78
0.36
2.00
VĐQG Ả Rập Xê-út » 11
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dhamk vs Al-Feiha hôm nay ngày 05/12/2024 lúc 22:10 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dhamk vs Al-Feiha tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dhamk vs Al-Feiha hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Dhamk vs Al-Feiha
Mokher Al-Rashidi
Gojko Cimirot
Mohammed Al BaqawiRa sân: Mokher Al-Rashidi
Mohammed Al Baqawi
1 - 1 Fashion Sakala Kiến tạo: Nawaf Al-Harthi
Abdulhadi Al-HarajinRa sân: Nawaf Al-Harthi
Kiến tạo: Habib Diallo
2 - 2 Alejandro Pozuelo Kiến tạo: Mohammed Al Baqawi
Ra sân: Francois Kamano
Ra sân: Ramzi Solan
Vinicius Rangel da SilvaRa sân: Faris Abdi
Ali Al HussainRa sân: Gojko Cimirot
Abdulraoof Al-Deqeel
Ra sân: Habib Diallo
Ra sân: Mohammed Al-Khaibari
Ra sân: Nicolae Stanciu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Dhamk VS Al-Feiha
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Dhamk vs Al-Feiha
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 5 | 2 | 3 | 31 | 24 | 77.42% | 5 | 0 | 48 | 7.2 | |
| 1 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 24 | 61.54% | 0 | 0 | 48 | 6.8 | |
| 10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 3 | 0 | 53 | 6.9 | |
| 11 | Francois Kamano | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 31 | 7.8 | |
| 80 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 12 | 9 | 75% | 0 | 3 | 22 | 7.1 | |
| 15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 3 | 58 | 7.2 | |
| 5 | Tareq Abdullah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 40 | 5.8 | |
| 87 | Mohammed Al-Khaibari | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 2 | 45 | 6.9 | |
| 12 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.8 | |
| 20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 51 | 6.4 | |
| 90 | Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
| 4 | Noor Al-Rashidi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
| 51 | Ramzi Solan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 43 | 6.9 | |
| 94 | Meshari Al Nemer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
| 95 | Ayman Fallatah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 31 | 7.4 | |
| 6 | Faisal Al-Subiani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 |
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Chris Smalling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 1 | 52 | 6.5 | |
| 8 | Alejandro Pozuelo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 59 | 50 | 84.75% | 7 | 0 | 82 | 7.7 | |
| 13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 69 | 61 | 88.41% | 2 | 0 | 78 | 6.9 | |
| 77 | Khalid Al-Kabi | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 1 | 37 | 6.3 | |
| 10 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 0 | 49 | 7.5 | |
| 22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 36 | 6.7 | |
| 52 | Orlando Mosquera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
| 25 | Faris Abdi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 40 | 34 | 85% | 2 | 2 | 60 | 6.1 | |
| 4 | Sami Al Khaibari | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 2 | 55 | 7 | |
| 3 | Vinicius Rangel da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 11 | 6.7 | |
| 2 | Mokher Al-Rashidi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 2 | 36 | 6.5 | |
| 29 | Nawaf Al-Harthi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 4 | 1 | 41 | 6.6 | |
| 15 | Abdulhadi Al-Harajin | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 5 | 0 | 27 | 7.2 | |
| 66 | Rakan Al-Kaabi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 78 | 71 | 91.03% | 0 | 0 | 90 | 7.2 | |
| 55 | Ali Al Hussain | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
