Kết quả trận Dewa United FC vs Persis Solo FC, 15h30 ngày 20/12

Vòng 15
15:30 ngày 20/12/2025
Dewa United FC
Đã kết thúc 5 - 1 Xem Live (3 - 1)
Persis Solo FC
Địa điểm: Stadion Indomilk Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.90
O 3
0.94
U 3
0.86
1
1.61
X
3.80
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.03
O 1.25
0.99
U 1.25
0.83

VĐQG Indonesia » 8

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dewa United FC vs Persis Solo FC hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 15:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dewa United FC vs Persis Solo FC tại VĐQG Indonesia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dewa United FC vs Persis Solo FC hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Dewa United FC vs Persis Solo FC

Dewa United FC Dewa United FC
Phút
Persis Solo FC Persis Solo FC
Alex Martins Ferreira 1 - 0 match goal
15'
Kodai Tanaka(OW) 2 - 0 match phan luoi
18'
Alexis Messidoro 3 - 0 match goal
20'
Ricky Kambuaya match yellow.png
26'
45'
match pen 3 - 1 Kodai Tanaka
Cassio Scheid
Ra sân: Brian Fatari
match change
46'
71'
match change Giovani Numberi
Ra sân: Kodai Tanaka
71'
match change Arapenta Poerba
Ra sân: Adriano Duarte Castanheira
Stefano Lilipaly
Ra sân: Taisei Marukawa
match change
74'
Edo Febriansyah
Ra sân: Altariq Erfa Aqsal Ballah
match change
74'
Ady Setiawan
Ra sân: Rizdjar Nurviat
match change
75'
76'
match change Sidik Saimima
Ra sân: Irfan Jauhari
Zanadin Fariz(OW) 4 - 1 match phan luoi
83'
85'
match change Ikhwan Tanamal
Ra sân: Zanadin Fariz
85'
match change Arkhan Kaka
Ra sân: Gervane Kastaneer
Alexis Messidoro 5 - 1
Kiến tạo: Stefano Lilipaly
match goal
86'
Egy Maulana Vikri
Ra sân: Jean Befolo Mbaga Marie Privat
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Dewa United FC VS Persis Solo FC

Dewa United FC Dewa United FC
Persis Solo FC Persis Solo FC
13
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Phạt góc
 
5
4
 
Sút Phạt
 
6
0
 
Việt vị
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
7
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Ném biên
 
11
120
 
Pha tấn công
 
106
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
72
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Cassio Scheid
97
Edo Febriansyah
5
Stefano Lilipaly
23
Ady Setiawan
10
Egy Maulana Vikri
1
Muhammad Natshir
21
Akbar Arjunsyah
7
Feby Eka Putra
27
Rafael Struick
20
Septian Satria Bagaskara
Dewa United FC Dewa United FC 4-2-3-1
4-3-3 Persis Solo FC Persis Solo FC
92
Stevens
37
Ballah
14
Fatari
2
Kuipers
12
Nurviat
6
Numberi
28
2
Messidor...
11
Marukawa
19
Kambuaya
9
Privat
39
Ferreira
1
Riyandi
36
Alrizky
22
Tan
4
Schenk
5
Tutuarim...
77
Castanhe...
14
Yamamoto
78
Fariz
10
Tanaka
9
Kastanee...
7
Jauhari

Substitutes

15
Giovani Numberi
18
Arapenta Poerba
11
Sidik Saimima
40
Ikhwan Tanamal
8
Arkhan Kaka
31
Gianluca Pandeynuwu
26
Rian Miziar
30
Eky Taufik Febriyanto
47
Agung Mannan
37
Muhammad Zulfahmi Bin Mohd Arifin
6
Fuad Sule
Đội hình dự bị
Dewa United FC Dewa United FC
Cassio Scheid 41
Edo Febriansyah 97
Stefano Lilipaly 5
Ady Setiawan 23
Egy Maulana Vikri 10
Muhammad Natshir 1
Akbar Arjunsyah 21
Feby Eka Putra 7
Rafael Struick 27
Septian Satria Bagaskara 20
Dewa United FC Persis Solo FC
15 Giovani Numberi
18 Arapenta Poerba
11 Sidik Saimima
40 Ikhwan Tanamal
8 Arkhan Kaka
31 Gianluca Pandeynuwu
26 Rian Miziar
30 Eky Taufik Febriyanto
47 Agung Mannan
37 Muhammad Zulfahmi Bin Mohd Arifin
6 Fuad Sule

Dữ liệu đội bóng:Dewa United FC vs Persis Solo FC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 3.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
9.33 Phạm lỗi 6.67
3.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1
52% Kiểm soát bóng 46%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 2.3
5 Sút trúng cầu môn 3.8
11.9 Phạm lỗi 7.8
5.9 Phạt góc 4.8
2 Thẻ vàng 1.6
55.9% Kiểm soát bóng 49.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dewa United FC (17trận)
Chủ Khách
Persis Solo FC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
0
4
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
3
2
2
1

Dewa United FC Dewa United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Stefano Lilipaly Cánh trái 2 0 0 9 7 77.78% 1 0 13 6.8
2 Nick Kuipers Trung vệ 0 0 0 58 53 91.38% 0 3 72 7.1
92 Sonny Stevens Thủ môn 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 40 6.4
28 Alexis Messidoro Tiền vệ trụ 2 2 1 62 56 90.32% 0 0 77 8.5
39 Alex Martins Ferreira Forward 3 2 1 15 12 80% 0 0 40 7.7
10 Egy Maulana Vikri Cánh phải 1 0 0 4 3 75% 1 0 5 6.7
41 Cassio Scheid Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 3 46 6.6
23 Ady Setiawan Defender 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.7
19 Ricky Kambuaya Tiền vệ trụ 1 1 0 37 29 78.38% 3 0 51 6.7
97 Edo Febriansyah Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 17 6.7
11 Taisei Marukawa Cánh trái 1 0 0 20 15 75% 2 0 32 7
6 Theo Fillo Da Costa Numberi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 41 38 92.68% 0 0 49 6.6
14 Brian Fatari Trung vệ 1 0 0 51 49 96.08% 0 0 57 6.8
37 Altariq Erfa Aqsal Ballah Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 37 82.22% 4 0 66 6.5
9 Jean Befolo Mbaga Marie Privat Cánh phải 0 0 1 19 17 89.47% 3 0 33 6.8
12 Rizdjar Nurviat Defender 0 0 1 36 31 86.11% 1 0 43 6.6

Persis Solo FC Persis Solo FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Jordi Tutuarima Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 27 81.82% 2 0 40 5.9
4 Xandro Schenk Trung vệ 0 0 0 54 48 88.89% 0 0 60 6.4
9 Gervane Kastaneer Forward 3 1 0 8 4 50% 1 2 27 6.7
77 Adriano Duarte Castanheira Cánh trái 0 0 0 25 20 80% 1 0 30 6.4
11 Sidik Saimima Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.4
1 Muhammad Riyandi Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 5.5
14 Sho Yamamoto Tiền vệ trụ 0 0 0 38 34 89.47% 1 1 49 6.6
22 Sutanto Tan Trung vệ 0 0 1 51 44 86.27% 0 1 62 6.7
7 Irfan Jauhari Cánh phải 2 0 0 15 12 80% 1 0 35 7
36 Althaf Indie Alrizky Cánh trái 0 0 2 30 25 83.33% 2 0 36 5.6
18 Arapenta Poerba Midfielder 0 0 0 11 11 100% 0 0 17 6.1
15 Giovani Numberi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 0 0 19 6.3
8 Arkhan Kaka Forward 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.6
10 Kodai Tanaka Forward 5 1 0 10 8 80% 0 1 25 7.1
78 Zanadin Fariz Tiền vệ trụ 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 53 6.6
40 Ikhwan Tanamal Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ