Kết quả trận Dewa United FC vs Persis Solo FC, 15h30 ngày 20/12
Dewa United FC
0.92
0.90
0.94
0.86
1.61
3.80
4.20
0.81
1.03
0.99
0.83
VĐQG Indonesia » 8
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dewa United FC vs Persis Solo FC hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 15:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dewa United FC vs Persis Solo FC tại VĐQG Indonesia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dewa United FC vs Persis Solo FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Dewa United FC vs Persis Solo FC
3 - 1 Kodai Tanaka
Ra sân: Brian Fatari
Giovani NumberiRa sân: Kodai Tanaka
Arapenta PoerbaRa sân: Adriano Duarte Castanheira
Ra sân: Taisei Marukawa
Ra sân: Altariq Erfa Aqsal Ballah
Ra sân: Rizdjar Nurviat
Sidik SaimimaRa sân: Irfan Jauhari
Ikhwan TanamalRa sân: Zanadin Fariz
Arkhan KakaRa sân: Gervane Kastaneer
Kiến tạo: Stefano Lilipaly
Ra sân: Jean Befolo Mbaga Marie Privat
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Dewa United FC VS Persis Solo FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Dewa United FC vs Persis Solo FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dewa United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Stefano Lilipaly | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 13 | 6.8 | |
| 2 | Nick Kuipers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 3 | 72 | 7.1 | |
| 92 | Sonny Stevens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 40 | 6.4 | |
| 28 | Alexis Messidoro | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 0 | 77 | 8.5 | |
| 39 | Alex Martins Ferreira | Forward | 3 | 2 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 40 | 7.7 | |
| 10 | Egy Maulana Vikri | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 5 | 6.7 | |
| 41 | Cassio Scheid | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 3 | 46 | 6.6 | |
| 23 | Ady Setiawan | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
| 19 | Ricky Kambuaya | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 3 | 0 | 51 | 6.7 | |
| 97 | Edo Febriansyah | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
| 11 | Taisei Marukawa | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 32 | 7 | |
| 6 | Theo Fillo Da Costa Numberi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 49 | 6.6 | |
| 14 | Brian Fatari | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 0 | 57 | 6.8 | |
| 37 | Altariq Erfa Aqsal Ballah | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 4 | 0 | 66 | 6.5 | |
| 9 | Jean Befolo Mbaga Marie Privat | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 3 | 0 | 33 | 6.8 | |
| 12 | Rizdjar Nurviat | Defender | 0 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 0 | 43 | 6.6 |
Persis Solo FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Jordi Tutuarima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 0 | 40 | 5.9 | |
| 4 | Xandro Schenk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 0 | 60 | 6.4 | |
| 9 | Gervane Kastaneer | Forward | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 2 | 27 | 6.7 | |
| 77 | Adriano Duarte Castanheira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 30 | 6.4 | |
| 11 | Sidik Saimima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
| 1 | Muhammad Riyandi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 5.5 | |
| 14 | Sho Yamamoto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 1 | 49 | 6.6 | |
| 22 | Sutanto Tan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 1 | 62 | 6.7 | |
| 7 | Irfan Jauhari | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 35 | 7 | |
| 36 | Althaf Indie Alrizky | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 0 | 36 | 5.6 | |
| 18 | Arapenta Poerba | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.1 | |
| 15 | Giovani Numberi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
| 8 | Arkhan Kaka | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 10 | Kodai Tanaka | Forward | 5 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 25 | 7.1 | |
| 78 | Zanadin Fariz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 53 | 6.6 | |
| 40 | Ikhwan Tanamal | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
