Kết quả trận Derby County vs Portsmouth, 22h00 ngày 20/12
Derby County
1.02
0.88
1.00
0.88
1.90
3.30
4.10
1.16
0.76
1.17
0.69
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Derby County vs Portsmouth hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Derby County vs Portsmouth tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Derby County vs Portsmouth hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Derby County vs Portsmouth
0 - 1 Callum Lang Kiến tạo: Josh Murphy
Andre Dozzell
Harvey BlairRa sân: Josh Murphy
Adrian SegecicRa sân: Conor Chaplin
Marlon PackRa sân: Mark Kosznovszky
Ra sân: Rhian Brewster
Ra sân: Ben Brereton
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Derby County VS Portsmouth
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Derby County vs Portsmouth
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Derby County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Matthew Clarke | Defender | 2 | 0 | 0 | 61 | 42 | 68.85% | 0 | 6 | 85 | 6.99 | |
| 14 | Andreas Weimann | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.22 | |
| 15 | Lars-Jorgen Salvesen | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
| 20 | Callum Elder | Defender | 0 | 0 | 2 | 32 | 24 | 75% | 9 | 2 | 63 | 7 | |
| 23 | Joe Ward | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 10 | 0 | 66 | 7.53 | |
| 25 | Ben Brereton | Midfielder | 2 | 2 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 26 | 6.46 | |
| 10 | Rhian Brewster | Forward | 3 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 19 | 6.01 | |
| 1 | Jacob Widell Zetterstrom | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 20 | 58.82% | 0 | 0 | 39 | 5.76 | |
| 28 | Dion Sanderson | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 1 | 6 | 59 | 7.2 | |
| 6 | Sondre Klingen Langas | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 3 | 66 | 6.96 | |
| 16 | Liam Thompson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 1 | 61 | 6.11 | |
| 42 | Bobby Clark | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 1 | 2 | 62 | 6.87 | |
| 7 | Patrick Agyemang | Forward | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 5 | 40 | 6.94 |
Portsmouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Marlon Pack | Defender | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.13 | |
| 23 | Josh Murphy | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 26 | 6.57 | |
| 5 | Regan Poole | Defender | 0 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 4 | 76 | 6.9 | |
| 36 | Conor Chaplin | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 2 | 1 | 31 | 6.12 | |
| 9 | Colby Bishop | Forward | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 3 | 34 | 6.55 | |
| 1 | Nicolas Schmid | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 21 | 46.67% | 0 | 0 | 55 | 6.74 | |
| 21 | Andre Dozzell | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 46 | 6.14 | |
| 49 | Callum Lang | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 3 | 0 | 39 | 7.09 | |
| 2 | Jordan Williams | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 59 | 6.43 | |
| 24 | Terry Devlin | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 4 | 3 | 87 | 7.27 | |
| 18 | Mark Kosznovszky | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 2 | 2 | 42 | 6.32 | |
| 10 | Adrian Segecic | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 4 | 2 | 18 | 6.33 | |
| 29 | Harvey Blair | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 10 | 6.04 | |
| 14 | Hayden Matthews | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 3 | 59 | 6.53 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
