Kết quả trận Derby County vs Norwich City, 18h30 ngày 28/09
Derby County
1.02
0.88
0.98
0.90
2.38
3.60
2.60
0.98
0.88
0.40
1.75
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Derby County vs Norwich City hôm nay ngày 28/09/2024 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Derby County vs Norwich City tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Derby County vs Norwich City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Derby County vs Norwich City
Shane Duffy
0 - 1 Borja Sainz Eguskiza Kiến tạo: Joshua Sargent
Anis Ben SlimaneRa sân: Oscar Schwartau
1 - 2 Borja Sainz Eguskiza Kiến tạo: Kenny Mclean
Ra sân: Nathaniel Mendez Laing
Ra sân: Ben Osborne
Ra sân: Ryan Nyambe
Benjamin ChriseneRa sân: Ante Crnac
Jack StaceyRa sân: Kellen Fisher
Ra sân: Adams Ebrima
Ra sân: Jerry Yates
1 - 3 Borja Sainz Eguskiza Kiến tạo: Joshua Sargent
Forson AmankwahRa sân: Borja Sainz Eguskiza
Grant HanleyRa sân: Callum Doyle
Jose Cordoba
Kiến tạo: Craig Forsyth
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Derby County VS Norwich City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Derby County vs Norwich City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Derby County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Craig Forsyth | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 22 | 5.84 | |
| 35 | Curtis Nelson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 17 | 6.42 | |
| 11 | Nathaniel Mendez Laing | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 24 | 6.53 | |
| 8 | Ben Osborne | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 0 | 19 | 6.01 | |
| 10 | Jerry Yates | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.1 | |
| 24 | Ryan Nyambe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 21 | 6.03 | |
| 19 | Kayden Jackson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 12 | 5.95 | |
| 17 | Kenzo Goudmijn | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.06 | |
| 1 | Jacob Widell Zetterstrom | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 16 | 6.08 | ||
| 6 | Cashin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 25 | 6.27 | |
| 32 | Adams Ebrima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 25 | 6.52 |
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Shane Duffy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 2 | 40 | 6.53 | |
| 23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 39 | 6.43 | |
| 1 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 14 | 6.44 | |
| 9 | Joshua Sargent | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.88 | |
| 7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 4 | 2 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 19 | 7.31 | |
| 26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 17 | 16 | 94.12% | 4 | 0 | 24 | 6.75 | |
| 33 | Jose Cordoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 46 | 6.48 | |
| 6 | Callum Doyle | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 2 | 34 | 6.76 | |
| 17 | Ante Crnac | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 18 | 6.73 | |
| 29 | Oscar Schwartau | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 24 | 6.14 | |
| 35 | Kellen Fisher | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 1 | 0 | 34 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
