Kết quả trận Derby County vs Millwall, 02h45 ngày 11/12
Derby County
1.00
0.85
0.78
1.10
2.30
3.10
3.20
0.79
1.12
0.81
1.07
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Derby County vs Millwall hôm nay ngày 11/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Derby County vs Millwall tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Derby County vs Millwall hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Derby County vs Millwall
Ra sân: Andreas Weimann
Ra sân: Ben Brereton
Aidomo EmakhuRa sân: Raees Bangura-Williams
Femi Azeez
0 - 1 Matthew Clarke(OW)
Ra sân: Liam Thompson
Ra sân: Sondre Klingen Langas
Ra sân: Callum Elder
Joe BryanRa sân: Alfie Doughty
Dan McNamaraRa sân: Femi Azeez
Macaulay LangstaffRa sân: Thierno Ballo
Macaulay Langstaff
Dan McNamara
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Derby County VS Millwall
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Derby County vs Millwall
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Derby County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Matthew Clarke | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 2 | 64 | 7.26 | |
| 14 | Andreas Weimann | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 6.04 | |
| 15 | Lars-Jorgen Salvesen | Forward | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.12 | |
| 20 | Callum Elder | Defender | 1 | 1 | 3 | 27 | 16 | 59.26% | 6 | 3 | 47 | 7.21 | |
| 23 | Joe Ward | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 9 | 0 | 54 | 7.34 | |
| 25 | Ben Brereton | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 17 | 6 | |
| 10 | Rhian Brewster | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 1 | Jacob Widell Zetterstrom | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 18 | 51.43% | 0 | 0 | 37 | 6.49 | |
| 28 | Dion Sanderson | Defender | 2 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 3 | 42 | 7.4 | |
| 6 | Sondre Klingen Langas | Defender | 1 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 3 | 47 | 7.8 | |
| 16 | Liam Thompson | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 2 | 44 | 6.72 | |
| 42 | Bobby Clark | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 2 | 53 | 6.88 | |
| 7 | Patrick Agyemang | Forward | 5 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 3 | 41 | 6.78 |
Millwall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Max Crocombe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 13 | 48.15% | 0 | 0 | 33 | 7.16 | |
| 5 | Jake Cooper | Defender | 2 | 1 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 7 | 53 | 7.85 | |
| 14 | Alfie Doughty | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 8 | 1 | 51 | 7.27 | |
| 7 | Thierno Ballo | Forward | 2 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 24 | 6.75 | |
| 11 | Femi Azeez | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 3 | 1 | 33 | 6.62 | |
| 10 | Camiel Neghli | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 3 | 35 | 6.58 | |
| 6 | Caleb Taylor | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 4 | 44 | 7.73 | |
| 22 | Aidomo Emakhu | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 4 | Tristan Crama | Defender | 1 | 1 | 2 | 27 | 18 | 66.67% | 4 | 2 | 59 | 7.38 | |
| 9 | Mihailo Ivanovic | Forward | 1 | 0 | 2 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 5 | 27 | 6.32 | |
| 16 | Daniel Kelly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 35 | 6.59 | |
| 31 | Raees Bangura-Williams | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 19 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
