Kết quả trận Deportivo La Coruna vs Mallorca, 01h00 ngày 17/12
Deportivo La Coruna
0.76
1.06
0.99
0.81
2.79
3.20
2.33
1.06
0.78
0.71
1.12
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Deportivo La Coruna vs Mallorca hôm nay ngày 17/12/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Deportivo La Coruna vs Mallorca tại Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Deportivo La Coruna vs Mallorca hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Deportivo La Coruna vs Mallorca
Ra sân: David Sanchez Mallo
Martin ValjentRa sân: David Lopez
Ra sân: Ruben Lopez
Ra sân: Samuele Mulattieri
Ra sân: Cristian Ignacio Herrera Perez
Pablo MaffeoRa sân: Antonio Latorre Grueso
Sergi DarderRa sân: Pablo Torre
Ra sân: Diego Villares
Jan VirgiliRa sân: Javi Llabres
Iliesse SalhiRa sân: Mateu Morey
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Deportivo La Coruna VS Mallorca
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Deportivo La Coruna vs Mallorca
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Deportivo La Coruna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Cristian Ignacio Herrera Perez | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 28 | 6.2 | |
| 22 | Stoichkov | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 14 | 6.4 | |
| 11 | David Sanchez Mallo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 16 | 6.9 | |
| 12 | Giacomo Quagliata | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 36 | 31 | 86.11% | 4 | 1 | 55 | 7.1 | |
| 3 | Arnau Comas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 46 | 97.87% | 0 | 2 | 60 | 7.4 | |
| 16 | Jose Gragera Amado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 0 | 64 | 6.6 | |
| 7 | Samuele Mulattieri | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 20 | 6.5 | |
| 21 | Mario Soriano | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
| 4 | Lucas Noubi Ngnokam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 71 | 7.4 | |
| 19 | Luismi Cruz | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 17 | 6.5 | |
| 8 | Diego Villares | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 48 | 7.2 | |
| 13 | Eric Puerto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 44 | 8.1 | |
| 35 | Ruben Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 31 | 6.6 | |
| 5 | Dani Barcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 52 | 83.87% | 0 | 3 | 83 | 7.8 | |
| 32 | Bil Nsongo | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 17 | 6.4 | |
| 37 | Noé | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 7.2 |
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Pablo Torre | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 53 | 50 | 94.34% | 3 | 1 | 67 | 7 | |
| 9 | Abdon Prats Bastidas | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 3 | 26 | 6.1 | |
| 11 | Takuma Asano | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 1 | 36 | 6.4 | |
| 10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 3 | 0 | 25 | 6.5 | |
| 24 | Martin Valjent | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 2 | 33 | 6.6 | |
| 23 | Pablo Maffeo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 0 | 20 | 6.5 | |
| 3 | Antonio Latorre Grueso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 1 | 52 | 6.9 | |
| 4 | Marash Kumbulla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 76 | 88.37% | 0 | 4 | 97 | 7.1 | |
| 2 | Mateu Morey | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 0 | 53 | 6.9 | |
| 6 | Antonio Sanchez Navarro | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 4 | 0 | 58 | 6.7 | |
| 12 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 68 | 61 | 89.71% | 0 | 3 | 86 | 7.4 | |
| 13 | Lucas Bergstrom | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 0 | 42 | 6.5 | |
| 19 | Javi Llabres | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 40 | 35 | 87.5% | 3 | 0 | 60 | 7.2 | |
| 27 | David Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 0 | 63 | 6.8 | |
| 26 | Iliesse Salhi | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
| 17 | Jan Virgili | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
