Kết quả trận Den Bosch vs Vitesse Arnhem, 18h15 ngày 21/12
Den Bosch
0.85
0.99
0.95
0.87
2.01
3.60
3.20
1.14
0.71
0.96
0.86
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Den Bosch vs Vitesse Arnhem hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 18:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Den Bosch vs Vitesse Arnhem tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Den Bosch vs Vitesse Arnhem hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Den Bosch vs Vitesse Arnhem
Joao Pinto
Ricardo-Felipe SchwarzRa sân: Nino Zonneveld
Marcus SteffenRa sân: Valon Zumberi
Elias HuthRa sân: Mathijs Marschalk
Yuval RanonRa sân: Dillon Hoogewerf
Nathangelo Markelo
Ra sân: Ilias Boumassaoudi
Ra sân: Emian Semedo
Ra sân: Kevin Monzialo
Connor Van Den Berg
Marcus Steffen
Ricardo-Felipe Schwarz
Alexander Büttner
Ra sân: Thijs van Leeuwen
Naoufal BannisRa sân: Omar Achouitar
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Den Bosch VS Vitesse Arnhem
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Den Bosch vs Vitesse Arnhem
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Den Bosch
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Danny Verbeek | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 19 | 6.9 | |
| 22 | Jeffrey Fortes | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 1 | 60 | 7.3 | |
| 6 | Kevin Felida | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 1 | 61 | 7.5 | |
| 8 | Kevin Monzialo | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 2 | 16 | 12 | 75% | 2 | 1 | 29 | 9.2 | |
| 27 | Reda Akmum | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 2 | 57 | 7.7 | |
| 10 | Thijs van Leeuwen | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 2 | 1 | 49 | 6.3 | |
| 36 | Pepijn van de Merbel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 21 | 53.85% | 0 | 0 | 47 | 7.3 | |
| 3 | Stan Maas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 36 | 7.2 | |
| 9 | Sebastian Karlsson Grach | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 13 | 6.1 | |
| 5 | Nick de Groot | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 3 | 50 | 8 | |
| 40 | Ilias Boumassaoudi | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 23 | 15 | 65.22% | 2 | 1 | 43 | 7 | |
| 16 | Bohao Wang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.6 | |
| 33 | Mees Laros | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 40 | 7.7 | |
| 26 | Zaid el Bakkali | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
| 17 | Emian Semedo | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 2 | 39 | 7.3 |
Vitesse Arnhem
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Alexander Büttner | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 12 | 1 | 69 | 6.6 | |
| 9 | Elias Huth | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 3 | 15 | 6.5 | |
| 20 | Naoufal Bannis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| 16 | Connor Van Den Berg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 41 | 7.2 | |
| 24 | Nathangelo Markelo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 1 | 0 | 72 | 6.5 | |
| 6 | Marco Schikora | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 2 | 1 | 59 | 6.3 | |
| 55 | Marcus Steffen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 40 | 6.9 | |
| 17 | Valon Zumberi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 45 | 5.7 | |
| 13 | Joao Pinto | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 33 | 5.8 | |
| 11 | Yuval Ranon | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.7 | |
| 19 | Adam Tahaui | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 1 | 66 | 7 | |
| 7 | Dillon Hoogewerf | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 0 | 35 | 6 | |
| 21 | Ricardo-Felipe Schwarz | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 25 | 6.3 | |
| 27 | Nino Zonneveld | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 4 | 20 | 6.6 | |
| 33 | Mathijs Marschalk | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 47 | 6.6 | |
| 35 | Omar Achouitar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 62 | 91.18% | 1 | 1 | 92 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
