Kết quả trận De Graafschap vs Roda JC, 02h00 ngày 13/12

Vòng 20
02:00 ngày 13/12/2025
De Graafschap
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (2 - 0)
Roda JC
Địa điểm: De Vijverberg
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.93
O 3.25
0.81
U 3.25
1.01
1
1.90
X
4.00
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.83
O 1.5
1.04
U 1.5
0.78

Hạng 2 Hà Lan » 22

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá De Graafschap vs Roda JC hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd De Graafschap vs Roda JC tại Hạng 2 Hà Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả De Graafschap vs Roda JC hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả De Graafschap vs Roda JC

De Graafschap De Graafschap
Phút
Roda JC Roda JC
Bouke Boersma 1 - 0
Kiến tạo: Arjen Van Der Heide
match goal
6'
Reuven Niemeijer 2 - 0
Kiến tạo: Ibrahim El Kadiri
match goal
29'
51'
match goal 2 - 1 Anthony van den Hurk
Kiến tạo: Michael Breij
56'
match yellow.png Koen Jansen
58'
match goal 2 - 2 Iman Griffith
Kiến tạo: Anthony van den Hurk
Milan Smits
Ra sân: Fedde de Jong
match change
66'
Levi Schoppema
Ra sân: Kaya Symons
match change
70'
Jevon Simons
Ra sân: Ibrahim El Kadiri
match change
70'
77'
match change Luca Maiorano
Ra sân: Cain Seedorf
Dimitrios Theodoridis
Ra sân: Arjen Van Der Heide
match change
84'
89'
match change Jack Cooper Love
Ra sân: Anthony van den Hurk
90'
match goal 2 - 3 Jack Cooper Love
Kiến tạo: Iman Griffith

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật De Graafschap VS Roda JC

De Graafschap De Graafschap
Roda JC Roda JC
17
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
9
14
 
Phạm lỗi
 
8
7
 
Phạt góc
 
4
8
 
Sút Phạt
 
14
0
 
Việt vị
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
2
 
Đánh đầu
 
0
6
 
Cứu thua
 
5
9
 
Cản phá thành công
 
9
5
 
Thử thách
 
6
32
 
Long pass
 
24
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
4
 
Successful center
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Cản sút
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
3
5
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
18
418
 
Số đường chuyền
 
363
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
75
 
Pha tấn công
 
86
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
3
 
Cơ hội lớn
 
3
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
10
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
14
7
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
42
 
Số pha tranh chấp thành công
 
43
1.92
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.14
2.91
 
Cú sút trúng đích
 
3.29
27
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
35
18
 
Số quả tạt chính xác
 
23
29
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
32
13
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
11
24
 
Phá bóng
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Milan Smits
5
Levi Schoppema
7
Jevon Simons
9
Dimitrios Theodoridis
25
Rick Jonkers
12
Sten Kremers
32
Silvan Broker
15
Thomas Kok
20
Tim Braem
38
Denzel Eijken
17
Nathan Kaninda
De Graafschap De Graafschap 4-3-3
4-2-3-1 Roda JC Roda JC
1
Wieggers
21
Symons
24
Meerstad...
18
Bultman
4
Raterink
22
Jong
10
Niemeije...
8
Gijselha...
11
Kadiri
28
Boersma
26
Heide
1
Treichel
22
Kruiver
3
Tol
15
Beerten
5
Jansen
8
Mueller
4
Nisbet
7
Seedorf
14
Breij
11
Griffith
9
Hurk

Substitutes

34
Luca Maiorano
16
Jack Cooper Love
21
Ben Zich
23
Jordy Steins
26
Reda El Meliani
2
Juul Timmermans
28
Jonathan Foss
20
Ryan Yang Leiten
29
Ilias Takidine
35
Filip Janssen
17
Daniel Lajud
Đội hình dự bị
De Graafschap De Graafschap
Milan Smits 6
Levi Schoppema 5
Jevon Simons 7
Dimitrios Theodoridis 9
Rick Jonkers 25
Sten Kremers 12
Silvan Broker 32
Thomas Kok 15
Tim Braem 20
Denzel Eijken 38
Nathan Kaninda 17
De Graafschap Roda JC
34 Luca Maiorano
16 Jack Cooper Love
21 Ben Zich
23 Jordy Steins
26 Reda El Meliani
2 Juul Timmermans
28 Jonathan Foss
20 Ryan Yang Leiten
29 Ilias Takidine
35 Filip Janssen
17 Daniel Lajud

Dữ liệu đội bóng:De Graafschap vs Roda JC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 6
17.67 Phạm lỗi 11
5.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
55.67% Kiểm soát bóng 43%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.7
1.8 Bàn thua 1.6
6.5 Sút trúng cầu môn 5.4
13.5 Phạm lỗi 9.2
5.8 Phạt góc 4.8
1.8 Thẻ vàng 1.1
52.3% Kiểm soát bóng 52.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

De Graafschap (22trận)
Chủ Khách
Roda JC (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
2
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
4
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
1
3
3
4

De Graafschap De Graafschap
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Reuven Niemeijer Tiền vệ công 5 2 4 36 28 77.78% 1 1 47 7.5
26 Arjen Van Der Heide Cánh phải 3 2 2 21 15 71.43% 0 0 33 7.2
11 Ibrahim El Kadiri Cánh trái 2 0 1 19 12 63.16% 5 0 36 7.3
22 Fedde de Jong Tiền vệ trụ 0 0 1 22 16 72.73% 0 1 27 6.4
24 Jason Meerstadt Tiền vệ trụ 0 0 0 81 73 90.12% 0 1 93 7.1
1 Ties Wieggers Thủ môn 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 30 8
4 Othniel Raterink Hậu vệ cánh phải 1 0 1 17 14 82.35% 1 0 33 6.2
6 Milan Smits Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.5
18 Stijn Bultman Trung vệ 0 0 0 60 55 91.67% 0 1 68 5.8
5 Levi Schoppema Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 29 6.6
7 Jevon Simons Cánh phải 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.4
21 Kaya Symons Hậu vệ cánh trái 0 0 2 30 23 76.67% 4 1 50 6.7
8 Teun Gijselhart Tiền vệ trụ 1 1 1 63 56 88.89% 6 0 83 7.8
9 Dimitrios Theodoridis Tiền đạo cắm 1 0 0 4 1 25% 0 1 7 6.4
28 Bouke Boersma Tiền đạo cắm 3 1 0 24 13 54.17% 0 7 43 7.5

Roda JC Roda JC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Anthony van den Hurk Tiền đạo cắm 4 3 1 13 10 76.92% 0 2 26 8.3
14 Michael Breij Cánh phải 4 2 4 41 30 73.17% 7 1 65 6.7
3 Marco Tol Trung vệ 2 0 0 42 30 71.43% 0 3 66 7.3
4 Joshua Nisbet Tiền vệ trụ 0 0 3 37 31 83.78% 0 2 54 7.4
11 Iman Griffith Cánh phải 1 1 4 25 23 92% 2 0 38 8.4
22 Jay Kruiver Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 32 88.89% 3 0 59 6.7
7 Cain Seedorf Cánh trái 4 1 2 14 13 92.86% 6 0 47 6.4
16 Jack Cooper Love Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 7.5
5 Koen Jansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 33 86.84% 4 0 58 6.2
15 Lucas Beerten Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 52 6.3
8 Joey Mueller Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 51 43 84.31% 0 2 64 6.6
1 Justin Treichel Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 1 42 8
34 Luca Maiorano Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ