Kết quả trận De Graafschap vs Roda JC, 02h00 ngày 13/12
De Graafschap
0.91
0.93
0.81
1.01
1.90
4.00
3.10
1.01
0.83
1.04
0.78
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá De Graafschap vs Roda JC hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd De Graafschap vs Roda JC tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả De Graafschap vs Roda JC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả De Graafschap vs Roda JC
Kiến tạo: Arjen Van Der Heide
Kiến tạo: Ibrahim El Kadiri
2 - 1 Anthony van den Hurk Kiến tạo: Michael Breij
Koen Jansen
2 - 2 Iman Griffith Kiến tạo: Anthony van den Hurk
Ra sân: Fedde de Jong
Ra sân: Kaya Symons
Ra sân: Ibrahim El Kadiri
Luca MaioranoRa sân: Cain Seedorf
Ra sân: Arjen Van Der Heide
Jack Cooper LoveRa sân: Anthony van den Hurk
2 - 3 Jack Cooper Love Kiến tạo: Iman Griffith
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật De Graafschap VS Roda JC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:De Graafschap vs Roda JC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
De Graafschap
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Reuven Niemeijer | Tiền vệ công | 5 | 2 | 4 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 1 | 47 | 7.5 | |
| 26 | Arjen Van Der Heide | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 33 | 7.2 | |
| 11 | Ibrahim El Kadiri | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 5 | 0 | 36 | 7.3 | |
| 22 | Fedde de Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 27 | 6.4 | |
| 24 | Jason Meerstadt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 81 | 73 | 90.12% | 0 | 1 | 93 | 7.1 | |
| 1 | Ties Wieggers | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 30 | 8 | |
| 4 | Othniel Raterink | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 33 | 6.2 | |
| 6 | Milan Smits | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
| 18 | Stijn Bultman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 1 | 68 | 5.8 | |
| 5 | Levi Schoppema | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 29 | 6.6 | |
| 7 | Jevon Simons | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
| 21 | Kaya Symons | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 4 | 1 | 50 | 6.7 | |
| 8 | Teun Gijselhart | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 63 | 56 | 88.89% | 6 | 0 | 83 | 7.8 | |
| 9 | Dimitrios Theodoridis | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 7 | 6.4 | |
| 28 | Bouke Boersma | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 7 | 43 | 7.5 |
Roda JC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Anthony van den Hurk | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 26 | 8.3 | |
| 14 | Michael Breij | Cánh phải | 4 | 2 | 4 | 41 | 30 | 73.17% | 7 | 1 | 65 | 6.7 | |
| 3 | Marco Tol | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 3 | 66 | 7.3 | |
| 4 | Joshua Nisbet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 2 | 54 | 7.4 | |
| 11 | Iman Griffith | Cánh phải | 1 | 1 | 4 | 25 | 23 | 92% | 2 | 0 | 38 | 8.4 | |
| 22 | Jay Kruiver | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 3 | 0 | 59 | 6.7 | |
| 7 | Cain Seedorf | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 6 | 0 | 47 | 6.4 | |
| 16 | Jack Cooper Love | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 7.5 | |
| 5 | Koen Jansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 4 | 0 | 58 | 6.2 | |
| 15 | Lucas Beerten | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 52 | 6.3 | |
| 8 | Joey Mueller | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 2 | 64 | 6.6 | |
| 1 | Justin Treichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 42 | 8 | |
| 34 | Luca Maiorano | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
